Chọn tỉnh thành
 

Kết quả thống kê

Thống kê loto rơi Miền Bắc
Bộ sốChu kỳ rơi cao nhấtThời gian
478 ngày29/10/2021 đến 05/11/2021
748 ngày13/06/2022 đến 20/06/2022
907 ngày16/12/2023 đến 22/12/2023
977 ngày30/01/2022 đến 09/02/2022
967 ngày21/07/2021 đến 27/07/2021
227 ngày19/04/2024 đến 25/04/2024
587 ngày05/04/2023 đến 11/04/2023
656 ngày06/07/2019 đến 11/07/2019
126 ngày31/07/2019 đến 05/08/2019
206 ngày27/03/2019 đến 01/04/2019
306 ngày03/01/2022 đến 08/01/2022
926 ngày31/12/2021 đến 05/01/2022
176 ngày25/03/2023 đến 30/03/2023
156 ngày28/07/2021 đến 02/08/2021
606 ngày08/03/2022 đến 13/03/2022
016 ngày16/06/2023 đến 21/06/2023
436 ngày30/10/2022 đến 04/11/2022
836 ngày22/01/2020 đến 31/01/2020
516 ngày08/08/2021 đến 13/08/2021
776 ngày04/03/2020 đến 09/03/2020
245 ngày13/03/2020 đến 17/03/2020
285 ngày21/10/2021 đến 25/10/2021
265 ngày21/12/2019 đến 25/12/2019
485 ngày19/08/2020 đến 23/08/2020
115 ngày17/01/2024 đến 21/01/2024
945 ngày01/08/2019 đến 05/08/2019
105 ngày02/05/2022 đến 06/05/2022
025 ngày23/12/2019 đến 27/12/2019
955 ngày29/03/2023 đến 02/04/2023
935 ngày10/03/2021 đến 14/03/2021
915 ngày14/10/2022 đến 18/10/2022
325 ngày29/06/2022 đến 03/07/2022
315 ngày16/11/2022 đến 19/11/2022
575 ngày17/08/2021 đến 21/08/2021
345 ngày28/04/2020 đến 02/05/2020
355 ngày06/09/2022 đến 10/09/2022
375 ngày12/07/2019 đến 16/07/2019
395 ngày12/03/2021 đến 16/03/2021
405 ngày08/07/2019 đến 12/07/2019
165 ngày10/04/2022 đến 14/04/2022
425 ngày16/07/2021 đến 20/07/2021
495 ngày24/12/2020 đến 28/12/2020
525 ngày06/04/2019 đến 10/04/2019
595 ngày04/02/2020 đến 08/02/2020
885 ngày20/10/2023 đến 24/10/2023
565 ngày31/07/2020 đến 04/08/2020
545 ngày18/01/2022 đến 22/01/2022
555 ngày17/10/2021 đến 21/10/2021
895 ngày08/02/2021 đến 16/02/2021
875 ngày22/10/2019 đến 26/10/2019
735 ngày03/08/2022 đến 07/08/2022
095 ngày27/08/2021 đến 31/08/2021
755 ngày11/01/2024 đến 15/01/2024
705 ngày22/08/2021 đến 26/08/2021
055 ngày08/08/2019 đến 12/08/2019
695 ngày01/03/2021 đến 05/03/2021
685 ngày03/01/2019 đến 07/01/2019
865 ngày20/09/2019 đến 24/09/2019
085 ngày08/01/2020 đến 12/01/2020
645 ngày11/04/2022 đến 15/04/2022
765 ngày17/11/2022 đến 20/11/2022
815 ngày22/01/2021 đến 26/01/2021
795 ngày27/03/2020 đến 31/03/2020
805 ngày07/01/2019 đến 11/01/2019
235 ngày24/09/2019 đến 28/09/2019
825 ngày17/02/2021 đến 21/02/2021
035 ngày28/03/2021 đến 01/04/2021
664 ngày20/03/2021 đến 23/03/2021
634 ngày28/08/2019 đến 31/08/2019
254 ngày04/09/2020 đến 07/09/2020
624 ngày22/12/2023 đến 25/12/2023
534 ngày16/05/2022 đến 19/05/2022
464 ngày25/11/2022 đến 28/11/2022
614 ngày04/12/2019 đến 07/12/2019
454 ngày17/12/2020 đến 20/12/2020
444 ngày09/02/2019 đến 12/02/2019
414 ngày28/12/2020 đến 31/12/2020
384 ngày28/12/2023 đến 31/12/2023
364 ngày23/11/2019 đến 26/11/2019
334 ngày26/01/2019 đến 29/01/2019
294 ngày26/09/2019 đến 29/09/2019
714 ngày16/01/2020 đến 19/01/2020
674 ngày04/06/2019 đến 07/06/2019
064 ngày07/09/2022 đến 10/09/2022
724 ngày06/04/2019 đến 09/04/2019
784 ngày23/08/2019 đến 26/08/2019
844 ngày18/12/2019 đến 21/12/2019
854 ngày30/08/2019 đến 02/09/2019
984 ngày01/12/2019 đến 04/12/2019
274 ngày01/06/2020 đến 04/06/2020
504 ngày02/07/2019 đến 05/07/2019
994 ngày20/05/2022 đến 23/05/2022
144 ngày22/09/2023 đến 25/09/2023
044 ngày11/10/2020 đến 14/10/2020
214 ngày06/07/2021 đến 09/07/2021
184 ngày29/02/2020 đến 03/03/2020
134 ngày06/05/2020 đến 09/05/2020
194 ngày09/11/2021 đến 12/11/2021
074 ngày04/02/2021 đến 07/02/2021
004 ngày02/05/2019 đến 05/05/2019