insert_chartThống kê
TỉnhBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8
97
58
05
G.7
565
962
194
G.6
7510
8582
6019
7893
5094
5675
2741
5850
7674
G.5
2891
2115
5918
G.4
59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131
04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773
50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926
G.3
24540
95244
48205
65526
73669
54017
G.2
96559
01054
01666
G.1
25932
94038
72925
ĐB
894041
728951
404233
0123456789
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0 09 05 05, 09
1 10, 19(2) 15 17, 18
2 - 20, 26 25(2), 26
3 31, 32 30, 32, 3833
4 40, 41, 44 - 41, 44(2), 46
5 54, 55, 58, 5951, 54, 58 50
6 63, 65 62, 63 65, 66, 69
7 - 73, 75 74
8 82 - -
9 91, 97 93, 94, 96, 97 94
Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng BìnhĐuôi
10, 40 20, 30 500
31, 41, 9151 411
32, 82 32, 62 -2
63 63, 73, 93333
44, 54 54, 94 44(2), 74, 944
55, 65 05, 15, 75 05, 25(2), 655
- 26, 96 26, 46, 666
97 97 177
58 38, 58 188
09, 19(2), 59 - 09, 699
insert_chartThống kê
TỉnhBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8
96
31
52
G.7
824
106
855
G.6
4916
0329
3842
9118
1020
5757
2974
7837
4343
G.5
0902
2231
3730
G.4
91598
41803
57737
85205
88080
87429
37160
41580
39261
78467
13417
39152
42957
61206
57089
51523
43448
78061
26900
74483
61683
G.3
67688
46319
35786
01805
92147
51537
G.2
11950
94902
71158
G.1
37217
20646
87959
ĐB
826578
033339
524605
0123456789
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0 02, 03, 05 02, 05, 06(2) 00, 05
1 16, 17, 19 17, 18 -
2 24, 29(2) 20 23
3 37 31(2), 39 30, 37(2)
4 42 46 43, 47, 48
5 50 52, 57(2) 52, 55, 58, 59
6 60 61, 67 61
778 - 74
8 80, 88 80, 86 83(2), 89
9 96, 98 - -
Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng BìnhĐuôi
50, 60, 80 20, 80 00, 300
- 31(2), 61 611
02, 42 02, 52 522
03 - 23, 43, 83(2)3
24 - 744
05 0505, 555
16, 96 06(2), 46, 86 -6
17, 37 17, 57(2), 67 37(2), 477
78, 88, 98 18 48, 588
19, 29(2)39 59, 899
insert_chartThống kê
TỉnhQuảng TrịQuảng BìnhBình Định
G.8
16
27
05
G.7
998
994
494
G.6
4681
4598
3390
7535
9569
9054
4554
2513
1124
G.5
5661
1254
4829
G.4
74850
46704
34649
53714
27917
23878
68746
86887
76225
66103
56130
33802
36218
48647
19016
73948
81200
88366
17420
05399
97451
G.3
06107
96918
92798
53490
62165
04350
G.2
77029
69232
49765
G.1
63140
92297
93930
ĐB
432514
891563
562990
0123456789
ĐầuQuảng TrịQuảng BìnhBình Định
0 04, 07 02, 03 00, 05
114(2), 16, 17, 18 18 13, 16
2 29 25, 27 20, 24, 29
3 - 30, 32, 35 30
4 40, 46, 49 47 48
5 50 54(2) 50, 51, 54
6 6163, 69 65(2), 66
7 78 - -
8 81 87 -
9 90, 98(2) 90, 94, 97, 9890, 94, 99
Quảng TrịQuảng BìnhBình ĐịnhĐuôi
40, 50, 90 30, 90 00, 20, 30, 50, 900
61, 81 - 511
- 02, 32 -2
- 03, 63 133
04, 14(2) 54(2), 94 24, 54, 944
- 25, 35 05, 65(2)5
16, 46 - 16, 666
07, 17 27, 47, 87, 97 -7
18, 78, 98(2) 18, 98 488
29, 49 69 29, 999
insert_chartThống kê
TỉnhBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8
88
90
70
G.7
369
508
071
G.6
2446
5272
3719
2212
5905
6032
4401
0549
3884
G.5
2496
0768
7578
G.4
18066
86512
42635
63550
20098
41231
01397
28756
82302
81421
25464
56568
23404
32904
17450
38219
74329
43411
25396
83387
28972
G.3
86244
30539
63513
94200
72645
93377
G.2
02134
40022
95075
G.1
71936
73475
89123
ĐB
091434
453805
548107
0123456789
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0 - 00, 02, 04(2), 05(2), 08 01, 07
1 12, 19 12, 13 11, 19
2 - 21, 22 23, 29
3 31, 34(2), 35, 36, 39 32 -
4 44, 46 - 45, 49
5 50 56 50
6 66, 69 64, 68(2) -
7 72 75 70, 71, 72, 75, 77, 78
8 88 - 84, 87
9 96, 97, 98 90 96
Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng BìnhĐuôi
50 00, 90 50, 700
31 21 01, 11, 711
12, 72 02, 12, 22, 32 722
- 13 233
34(2), 44 04(2), 64 844
3505(2), 75 45, 755
36, 46, 66, 96 56 966
97 -07, 77, 877
88, 98 08, 68(2) 788
19, 39, 69 - 19, 29, 499
insert_chartThống kê
TỉnhBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8
58
88
95
G.7
160
958
209
G.6
4701
1797
5712
2090
9640
1465
0591
2795
2226
G.5
6184
5604
4047
G.4
17186
23868
59126
34816
62497
84131
49195
27953
10927
06518
22064
47581
71020
93321
05448
87076
52617
67759
84677
78861
57197
G.3
98230
68269
23149
76454
44052
13191
G.2
89214
60022
86275
G.1
25128
06222
02448
ĐB
244396
056524
924214
0123456789
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0 01 04 09
1 12, 14, 16 1814, 17
2 26, 28 20, 21, 22(2), 24, 27 26
3 30, 31 - -
4 - 40, 49 47, 48(2)
5 58 53, 54, 58 52, 59
6 60, 68, 69 64, 65 61
7 - - 75, 76, 77
8 84, 86 81, 88 -
9 95, 96, 97(2) 90 91(2), 95(2), 97
Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng BìnhĐuôi
30, 60 20, 40, 90 -0
01, 31 21, 81 61, 91(2)1
12 22(2) 522
- 53 -3
14, 84 04, 24, 54, 64144
95 65 75, 95(2)5
16, 26, 86, 96 - 26, 766
97(2) 27 17, 47, 77, 977
28, 58, 68 18, 58, 88 48(2)8
69 49 09, 599
insert_chartThống kê
TỉnhBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8
54
11
06
G.7
061
049
472
G.6
9311
8946
1398
0652
4697
6895
9794
2329
9686
G.5
0462
5831
0560
G.4
62050
28684
96724
67768
09857
11925
26015
49031
23689
04801
19268
38952
71119
74079
51345
85442
50925
74648
65571
60133
65792
G.3
80194
37972
80495
26173
92312
72286
G.2
26386
33681
56169
G.1
53568
71370
49606
ĐB
553965
983272
056428
0123456789
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0 - 01 06(2)
1 11, 15 11, 19 12
2 24, 25 - 25, 28, 29
3 - 31(2) 33
4 46 49 42, 45, 48
5 50, 54, 57 52(2) -
6 61, 62, 65, 68(2) 68 60, 69
7 72 70, 72, 73, 79 71, 72
8 84, 86 81, 89 86(2)
9 94, 98 95(2), 97 92, 94
Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng BìnhĐuôi
50 70 600
11, 61 01, 11, 31(2), 81 711
62, 72 52(2), 72 12, 42, 72, 922
- 73 333
24, 54, 84, 94 - 944
15, 25, 65 95(2) 25, 455
46, 86 - 06(2), 86(2)6
57 97 -7
68(2), 98 6828, 488
- 19, 49, 79, 89 29, 699
insert_chartThống kê
TỉnhBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8
50
59
46
G.7
414
571
481
G.6
8952
0286
5751
9919
5202
3134
5627
7418
1598
G.5
7059
5712
8679
G.4
80322
64698
54513
38111
25737
30142
09843
36329
65314
21353
55983
33863
80469
07183
34460
71903
74297
83710
49331
31167
66430
G.3
30995
97729
31548
80246
99198
60589
G.2
27916
11510
16058
G.1
28027
27518
65373
ĐB
072147
477536
485369
0123456789
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0 - 02 03
1 11, 13, 14, 16 10, 12, 14, 18, 19 10, 18
2 22, 27, 29 29 27
3 37 34, 36 30, 31
4 42, 43, 47 46, 48 46
5 50, 51, 52, 59 53, 59 58
6 - 63, 69 60, 67, 69
7 - 71 73, 79
8 86 83(2) 81, 89
9 95, 98 - 97, 98(2)
Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng BìnhĐuôi
50 10 10, 30, 600
11, 51 71 31, 811
22, 42, 52 02, 12 -2
13, 43 53, 63, 83(2) 03, 733
14 14, 34 -4
95 - -5
16, 8636, 46 466
27, 37, 47 - 27, 67, 977
98 18, 48 18, 58, 98(2)8
29, 59 19, 29, 59, 6969, 79, 899

ket-qua-xo-so-mien-trung-thu-5
XSMT thứ 5 hàng tuần được tổ chức quay thưởng trực tiếp vào khung giờ từ 17h15 - 17h30 với sự tham gia của 3 đài thuộc khu vực Miền Trung bao gồm: Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị.

Xem trực tiếp kqxs Miền Trung Thứ 5

Kết quả xổ số miền trung thứ 5 hôm nay sẽ được trực tiếp xổ theo đúng kết quả tại trường quay mỗi ngày tại hixoso.comTất cả dữ liệu về KQXS truyền thống Miền Trung thứ 5 mà chúng tôi hiển thị trên website đều hoàn toàn miễn phí 100%.

Từ giải 1 đến giải 8 đều được công bố ngay lập tức theo nguồn thông tin trực tiếp từ các cộng tác viên của chúng tôi đang tác nghiệp tại trường quay.

Bảng kết quả xổ số Miền Trung Thứ Năm hiển thị đầy đủ kết quả 18 giải xổ số 3 đài Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị với các con số rõ nét cực kì dễ dàng tra cứu.

Bên cạnh đó còn có chức năng lọc các số loto 2 số, 3 số cực kì tiện lợi cho bạn trong việc dò số mỗi ngày. Với thống kê rất chi tiết về đầu câm và đuôi câm giúp bạn nhận biết được đầu số hoặc đuôi số nào chưa về và có thể sắp về.

Tại đây bạn cũng hoàn toàn có thể tra cứu lịch sử xổ số Miền Trung các ngày thứ năm trước đó đã ra được thống kê cực kì đầy đủ và chi tiết qua nhiều năm.

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT