Vietlott
- keyboard_arrow_right Mega 6/45
- keyboard_arrow_right Power 6/55
- keyboard_arrow_right Max 3D
- keyboard_arrow_right Max 4D
- keyboard_arrow_right Keno
Miền Bắc
Miền Trung
- keyboard_arrow_right Kon Tum
- keyboard_arrow_right Khánh Hòa
- keyboard_arrow_right Thừa Thiên Huế
- keyboard_arrow_right Phú Yên
- keyboard_arrow_right Đắk Lắk
- keyboard_arrow_right Quảng Nam
- keyboard_arrow_right Đà Nẵng
- keyboard_arrow_right Bình Định
- keyboard_arrow_right Quảng Bình
- keyboard_arrow_right Quảng Trị
- keyboard_arrow_right Ninh Thuận
- keyboard_arrow_right Gia Lai
- keyboard_arrow_right Quảng Ngãi
- keyboard_arrow_right Đắk Nông
Miền Nam
- keyboard_arrow_right Kiên Giang
- keyboard_arrow_right Tiền Giang
- keyboard_arrow_right Đà Lạt
- keyboard_arrow_right Đồng Tháp
- keyboard_arrow_right Hồ Chí Minh
- keyboard_arrow_right Cà Mau
- keyboard_arrow_right Vũng Tàu
- keyboard_arrow_right Bến Tre
- keyboard_arrow_right Bạc Liêu
- keyboard_arrow_right Cần Thơ
- keyboard_arrow_right Sóc Trăng
- keyboard_arrow_right Đồng Nai
- keyboard_arrow_right An Giang
- keyboard_arrow_right Tây Ninh
- keyboard_arrow_right Bình Thuận
- keyboard_arrow_right Vĩnh Long
- keyboard_arrow_right Bình Dương
- keyboard_arrow_right Trà Vinh
- keyboard_arrow_right Long An
- keyboard_arrow_right Bình Phước
- keyboard_arrow_right Hậu Giang
XSĐT
- keyboard_arrow_right XSĐT123
- keyboard_arrow_right XSĐT6x36
- keyboard_arrow_right Thần Tài 4
Mở thưởng hôm nay - Thứ 6 ngày 26/04/2024
descriptionLịch sử kết quả insert_chartThống kê |
2LD18LD12LD17LD11LD8LD20LD7LD | ||||||||||||
ĐB | 36594 | |||||||||||
G.1 | 90713 | |||||||||||
G.2 | 48830 | 35403 | ||||||||||
G.3 | 24376 | 63350 | 63350 | |||||||||
46764 | 82390 | 56362 | ||||||||||
G.4 | 0777 | 9136 | 6698 | 2988 | ||||||||
G.5 | 7581 | 7323 | 4178 | |||||||||
9700 | 7530 | 1657 | ||||||||||
G.6 | 095 | 465 | 777 | |||||||||
G.7 | 08 | 62 | 71 | 60 |
0123456789
Đầu | Loto | Loto | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 00, 03, 08 | 00, 30(2), 50, 60, 90 | 0 |
1 | 13 | 71, 81 | 1 |
2 | 22, 23 | 22, 62(2) | 2 |
3 | 30(2), 36 | 03, 13, 23 | 3 |
4 | - | 64, 94 | 4 |
5 | 50, 57 | 65, 95 | 5 |
6 | 60, 62(2), 64, 65 | 36, 76 | 6 |
7 | 71, 76, 77(2), 78 | 57, 77(2) | 7 |
8 | 81, 88 | 08, 78, 88, 98 | 8 |
9 | 90, 94, 95, 98 | - | 9 |
Thống kê nhanh» 25-04-2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
79:21 lần | 69:19 lần | 22:19 lần | 71:19 lần | 57:18 lần |
61:18 lần | 90:17 lần | 52:16 lần | 89:16 lần | 50:15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
76:3 lần | 34:4 lần | 88:4 lần | 31:5 lần | 68:5 lần |
45:5 lần | 75:6 lần | 04:6 lần | 64:6 lần | 58:6 lần |
Bộ số ra liên tiếp
22:7 lần | 50:2 lần | 57:2 lần | 64:2 lần | 65:2 lần |
60:2 lần |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên
02:15 lần | 83:12 lần | 55:15 lần | 35:11 lần |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
0:99 lần | 1:110 lần | 2:129 lần | 3:90 lần | 4:92 lần |
5:117 lần | 6:111 lần | 7:103 lần | 8:105 lần | 9:124 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
0:120 lần | 1:117 lần | 2:123 lần | 3:115 lần | 4:84 lần |
5:95 lần | 6:97 lần | 7:100 lần | 8:87 lần | 9:142 lần |
descriptionLịch sử kết quả insert_chartThống kê |
Tỉnh | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 02 | 75 |
G.7 | 977 | 886 | 080 |
G.6 | 4323 2868 7530 | 5398 4559 8844 | 2748 4646 0861 |
G.5 | 6704 | 4937 | 6719 |
G.4 | 55283 09924 66226 35568 97495 96877 96584 | 77385 54841 86633 09711 18141 63604 95745 | 10396 31724 39329 18240 91204 99859 47458 |
G.3 | 20709 95268 | 28735 86066 | 63737 60896 |
G.2 | 67879 | 24858 | 00661 |
G.1 | 62931 | 85162 | 02658 |
ĐB | 026380 | 825699 | 766312 |
0123456789
Đầu | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh |
---|---|---|---|
0 | 04, 09 | 02, 04 | 04 |
1 | - | 11 | 12, 19 |
2 | 23, 24, 26 | - | 24, 29 |
3 | 30, 31, 32 | 33, 35, 37 | 37 |
4 | - | 41(2), 44, 45 | 40, 46, 48 |
5 | - | 58, 59 | 58(2), 59 |
6 | 68(3) | 62, 66 | 61(2) |
7 | 77(2), 79 | - | 75 |
8 | 80, 83, 84 | 85, 86 | 80 |
9 | 95 | 98, 99 | 96(2) |
Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh | Đuôi |
---|---|---|---|
30, 80 | - | 40, 80 | 0 |
31 | 11, 41(2) | 61(2) | 1 |
32 | 02, 62 | 12 | 2 |
23, 83 | 33 | - | 3 |
04, 24, 84 | 04, 44 | 04, 24 | 4 |
95 | 35, 45, 85 | 75 | 5 |
26 | 66, 86 | 46, 96(2) | 6 |
77(2) | 37 | 37 | 7 |
68(3) | 58, 98 | 48, 58(2) | 8 |
09, 79 | 59, 99 | 19, 29, 59 | 9 |
descriptionLịch sử kết quả insert_chartThống kê |
Tỉnh | Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 60 | 98 |
G.7 | 707 | 081 | 288 |
G.6 | 0986 2003 4671 | 0371 7029 2408 | 5186 3211 7358 |
G.5 | 3792 | 8675 | 4623 |
G.4 | 69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 | 28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 | 62990 97757 43117 51659 47174 19987 20573 |
G.3 | 45842 03050 | 51223 05852 | 07704 72501 |
G.2 | 41964 | 37937 | 94393 |
G.1 | 15447 | 10558 | 16539 |
ĐB | 137522 | 126179 | 288648 |
0123456789
Đầu | Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định |
---|---|---|---|
0 | 03, 07 | 08 | 01, 04 |
1 | - | - | 11, 17 |
2 | 22(2) | 23, 29 | 23 |
3 | - | 35, 37 | 39 |
4 | 42, 46, 47 | 48(2) | 48 |
5 | 50, 52, 55 | 52, 58 | 57, 58, 59 |
6 | 64(2) | 60 | - |
7 | 71, 76 | 71, 75(2), 77, 79 | 73, 74 |
8 | 80, 81, 86 | 81, 86(2) | 86, 87, 88 |
9 | 92 | - | 90, 93, 98 |
Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định | Đuôi |
---|---|---|---|
50, 80 | 60 | 90 | 0 |
71, 81 | 71, 81 | 01, 11 | 1 |
22(2), 42, 52, 92 | 52 | - | 2 |
03 | 23 | 23, 73, 93 | 3 |
64(2) | - | 04, 74 | 4 |
55 | 35, 75(2) | - | 5 |
46, 76, 86 | 86(2) | 86 | 6 |
07, 47 | 37, 77 | 17, 57, 87 | 7 |
- | 08, 48(2), 58 | 48, 58, 88, 98 | 8 |
- | 29, 79 | 39, 59 | 9 |
Xổ số Power 6/55
descriptionLịch sử kết quả insert_chartThống kê |
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
47.354.753.100 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3.968.999.450 đồng
Kỳ quay thưởng: #01026 - Thứ 5 ngày 25/04/2024
13192738415446
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
Jackpot 1 | 0 | 47.354.753.100 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.968.999.450 | |
Giải nhất | 23 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1,049 | 500.000 | |
Giải ba | 20,236 | 50.000 |
Xổ số Mega 6/45
descriptionLịch sử kết quả insert_chartThống kê |
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
33.913.442.500 đồng
Kỳ quay thưởng: #01189 - Thứ 4 ngày 24/04/2024
072130333839
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
Jackpot | 0 | 33.913.442.500 | |
Giải nhất | 38 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1,634 | 300.000 | |
Giải ba | 26,659 | 30.000 |
Xổ Số Max 4D
descriptionLịch sử kết quả insert_chartThống kê |
Kỳ quay thưởng: #00722 - Thứ 3 ngày 31/08/2021
G.1 | 0023 |
G.2 | 58159073 |
G.3 | 107287699420 |
G.KK1 | 023 |
G.KK2 | 23 |
Số lần trúng giảiTiền thưởng | |
G.1 | 015.000.000đ |
G.2 | 06.500.000đ |
G.3 | 03.000.000đ |
G.KK1 | 91.000.000đ |
G.KK2 | 37100.000đ |
Xổ Số Max 3D
descriptionLịch sử kết quả insert_chartThống kê |
Kỳ quay thưởng: #00140 - Thứ 6 ngày 13/03/2020
G.1 | 509028 |
G.2 | 726246451058 |
G.3 | 933299456212300628 |
G.KK | 370093054239368134254963 |
MAX3DMAX3D+ | |
G.1 | 1.000.0001.000.000.000 |
G.2 | 350.00040.000.000 |
G.3 | 210.00010.000.000 |
G.4 | 100.0005.000.000 |
G.5 | (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư 1.000.000 |
G.6 | (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất 150.000 |
G.7 | (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất 40.000 |
Xổ số Điện toán 123 - 3 kỳ gần nhất
descriptionLịch sử kết quả |
Kết quả ngày: 25-04-2024 | ||
4 | 10 | 364 |
Kết quả ngày: 24-04-2024 | ||
8 | 96 | 142 |
Kết quả ngày: 23-04-2024 | ||
4 | 25 | 484 |
Xổ số Điện toán 6x36 - 3 kỳ gần nhất
descriptionLịch sử kết quả |
Kết quả ngày: 24-04-2024 | |||||
11 | 12 | 14 | 19 | 21 | 22 |
Kết quả ngày: 20-04-2024 | |||||
05 | 06 | 08 | 17 | 21 | 27 |
Kết quả ngày: 17-04-2024 | |||||
09 | 17 | 19 | 20 | 21 | 31 |
Xổ số Thần Tài 4 - 3 kỳ gần nhất
descriptionLịch sử kết quả |
Kết quả ngày: 25-04-2024 |
3301 |
Kết quả ngày: 24-04-2024 |
3563 |
Kết quả ngày: 23-04-2024 |
6538 |
Xem kết quả theo ngày
Dò vé số
Thống kê cầu
- keyboard_arrow_right Soi Cầu loto
- keyboard_arrow_right Soi Cầu bạch thủ
- keyboard_arrow_right Soi Cầu đặc biệt
- keyboard_arrow_right Soi Cầu 2 nháy
- keyboard_arrow_right Cầu loto tam giác
- keyboard_arrow_right Cầu loại loto
- keyboard_arrow_right Cầu loại loto bạch thủ
Các chức năng thống kê
- keyboard_arrow_right Thống kê loto gan
- keyboard_arrow_right Thống kê loto rơi
- keyboard_arrow_right Thống kê chu kỳ loto
- keyboard_arrow_right Thống kê chu kỳ dàn loto
- keyboard_arrow_right Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- keyboard_arrow_right Thống kê tần suất loto
- keyboard_arrow_right Thống kê tần suất cặp loto
- keyboard_arrow_right Thống kê theo ngày
- keyboard_arrow_right Bảng đặc biệt tuần
- keyboard_arrow_right Bảng đặc biệt theo tháng
- keyboard_arrow_right Thống kê giải đặc biệt gan
- keyboard_arrow_right Thống kê 2 số cuối
- keyboard_arrow_right Thống kê đầu đuôi loto
- keyboard_arrow_right Thống kê loto theo đặc biệt
- keyboard_arrow_right Thống kê loto theo loto
- keyboard_arrow_right Ghép lô xiên tự động
- keyboard_arrow_right Đo dàn đặc biệt chủ động
- keyboard_arrow_right Thống kê theo tổng
- keyboard_arrow_right Thống kê nhanh
- keyboard_arrow_right Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- keyboard_arrow_right Giải đặc biệt cho ngày mai
- keyboard_arrow_right Thống kê tần số nhịp loto
- keyboard_arrow_right Tìm càng
- keyboard_arrow_right Chu kỳ max dàn cùng về
- keyboard_arrow_right Thống kê quan trọng
Thống kê vietlott
- keyboard_arrow_right Thống kê Max 3D
- keyboard_arrow_right Thống kê Max 4D
- keyboard_arrow_right Thống kê Max Power 6/55
- keyboard_arrow_right Thống kê Mega 6/45
- keyboard_arrow_right Thống kê Keno
Soi cầu dự đoán 3 miền
Soi cầu XSMB 26-04-2024 | Dự đoán xổ số Miền Bắc
Soi cầu XSNT 26-04-2024 | Dự đoán xổ số Ninh Thuận
Soi cầu XSGL 26-04-2024 | Dự đoán xổ số Gia Lai
Soi cầu XSMT 26-04-2024 | Dự đoán xổ số Miền Trung
Soi cầu XSVL 26-04-2024 | Dự đoán xổ số Vĩnh Long
Soi cầu XSBD 26-04-2024 | Dự đoán xổ số Bình Dương
Soi cầu XSTV 26-04-2024 | Dự đoán xổ số Trà Vinh
Soi cầu XSMN 26-04-2024 | Dự đoán xổ số Miền Nam
Soi cầu XSMB 25-04-2024 | Dự đoán xổ số Miền Bắc
Soi cầu XSBDI 25-04-2024 | Dự đoán xổ số Bình Định