Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT

insert_chartThống kê
9PE11PE14PE2PE10PE12PE
ĐB 70344
G.1 29158
G.2 24102 22255
G.3 23385 08995 08995
88142 93756 42929
G.4 0962 4828 0948 7865
G.5 5076 2309 1465
4650 5070 1375
G.6 549 093 772
G.709183491
0123456789
ĐầuLotoLotoĐuôi
0 02, 09(2) 50, 70 0
1 18 61, 91 1
2 28, 29 02, 42, 62, 72 2
3 34 93 3
4 42, 44, 48, 49 34, 444
5 50, 55, 56, 58 55, 65(2), 75, 85, 95 5
6 61, 62, 65(2) 56, 76 6
7 70, 72, 75, 76 - 7
8 85 18, 28, 48, 58 8
9 91, 93, 95 09(2), 29, 49 9

Thống kê nhanh» 01-04-2023

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
56:21 lần74:18 lần60:18 lần44:18 lần34:17 lần
85:17 lần58:17 lần46:16 lần04:16 lần41:16 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
31:4 lần76:4 lần80:4 lần14:5 lần07:6 lần
53:6 lần21:6 lần24:6 lần27:6 lần51:6 lần
Bộ số ra liên tiếp
95:4 lần42:3 lần62:2 lần34:2 lần28:2 lần
48:2 lần    
Bộ số không ra 10 ngày trở lên
11:15 lần15:11 lần77:12 lần27:14 lần24:17 lần
21:13 lần    
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
0:109 lần1:99 lần2:94 lần3:101 lần4:123 lần
5:110 lần6:115 lần7:110 lần8:101 lần9:118 lần
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
0:115 lần1:92 lần2:106 lần3:101 lần4:119 lần
5:110 lần6:112 lần7:103 lần8:110 lần9:112 lần
insert_chartThống kê
TỉnhHậu GiangBình PhướcLong AnHồ Chí Minh
G.8
69
13
77
94
G.7
627
292
355
822
G.6
2676
1927
3513
1202
9836
9913
3333
6503
5091
2009
3534
1391
G.5
3609
8949
0193
9752
G.4
35278
53217
31983
85971
24044
16809
41423
15561
81974
00493
71808
98985
32122
44349
43773
74355
88625
52950
50334
62642
66521
02914
85150
64414
92389
87819
88191
03267
G.3
72407
06865
15079
13172
86931
25020
40381
81358
G.2
96626
37703
31202
58896
G.1
47300
37286
65940
52858
ĐB
263153
406808
963848
819946
0123456789
ĐầuHậu GiangBình PhướcLong AnHồ Chí Minh
0 00, 07, 09(2) 02, 03, 08(2) 02, 03 09
1 13, 17 13(2) - 14(2), 19
2 23, 26, 27(2) 22 20, 21, 25 22
3 - 36 31, 33, 34 34
4 44 49(2) 40, 42, 4846
553 - 50, 55(2) 50, 52, 58(2)
6 65, 69 61 - 67
7 71, 76, 78 72, 74, 79 73, 77 -
8 83 85, 86 - 81, 89
9 - 92, 93 91, 93 91(2), 94, 96
Hậu GiangBình PhướcLong AnHồ Chí MinhĐuôi
00 - 20, 40, 50 500
71 61 21, 31, 91 81, 91(2)1
- 02, 22, 72, 92 02, 42 22, 522
13, 23, 53, 83 03, 13(2), 93 03, 33, 73, 93 -3
44 74 34 14(2), 34, 944
65 85 25, 55(2) -5
26, 76 36, 86 -46, 966
07, 17, 27(2) - 77 677
7808(2)48 58(2)8
09(2), 69 49(2), 79 - 09, 19, 899
insert_chartThống kê
TỉnhĐắk NôngQuảng NgãiĐà Nẵng
G.8
23
24
60
G.7
273
105
051
G.6
9377
2134
7599
8477
9809
2804
4602
1987
8992
G.5
9285
2278
9399
G.4
72373
86759
72454
67662
04185
54179
37804
12519
60214
10982
53389
80362
44070
44639
15757
19718
66464
87187
35783
73904
35842
G.3
73306
48128
63145
22432
49146
30783
G.2
95707
62574
12968
G.1
42817
12699
07203
ĐB
979467
397062
707426
0123456789
ĐầuĐắk NôngQuảng NgãiĐà Nẵng
0 04, 06, 07 04, 05, 09 02, 03, 04
1 17 14, 19 18
2 23, 28 2426
3 34 32, 39 -
4 - 45 42, 46
5 54, 59 - 51, 57
6 62, 6762(2) 60, 64, 68
7 73(2), 77, 79 70, 74, 77, 78 -
8 85(2) 82, 89 83(2), 87(2)
9 99 99 92, 99
Đắk NôngQuảng NgãiĐà NẵngĐuôi
- 70 600
- - 511
62 32, 62(2), 82 02, 42, 922
23, 73(2) - 03, 83(2)3
04, 34, 54 04, 14, 24, 74 04, 644
85(2) 05, 45 -5
06 -26, 466
07, 17, 67, 77 77 57, 87(2)7
28 78 18, 688
59, 79, 99 09, 19, 39, 89, 99 999

Xổ số Power 6/55

insert_chartThống kê
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
** đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
** đồng
Kỳ quay thưởng: #00860 - Thứ 7 ngày 01/04/2023
12343944495514
GiảiTrùng khớpSố lượngGiá trị (đ)
Jackpot 1****
Jackpot 2****
Giải nhất**40.000.000
Giải nhì**500.000
Giải ba**50.000

Xổ số Mega 6/45

insert_chartThống kê
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
44.269.078.000 đồng
Kỳ quay thưởng: #01023 - Thứ 6 ngày 31/03/2023
010910153042
GiảiTrùng khớpSố lượngGiá trị (đ)
Jackpot044.269.078.000
Giải nhất5010.000.000
Giải nhì1,872300.000
Giải ba26,80630.000

Xổ Số Max 4D

insert_chartThống kê
Kỳ quay thưởng: #00722 - Thứ 3 ngày 31/08/2021
G.10023
G.258159073
G.3107287699420
G.KK1023
G.KK223
Số lần trúng giảiTiền thưởng
G.1015.000.000đ
G.206.500.000đ
G.303.000.000đ
G.KK191.000.000đ
G.KK237100.000đ

Xổ Số Max 3D

insert_chartThống kê
Kỳ quay thưởng: #00140 - Thứ 6 ngày 13/03/2020
G.1509028
G.2726246451058
G.3933299456212300628
G.KK370093054239368134254963
MAX3DMAX3D+
G.11.000.0001.000.000.000
G.2350.00040.000.000
G.3210.00010.000.000
G.4100.0005.000.000
G.5 (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư 1.000.000
G.6 (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất 150.000
G.7 (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất 40.000

Xổ Số Keno

insert_chartThống kê
Ngày quayKỳ quayKết quả

Xổ số Điện toán 123 - 3 kỳ gần nhất

Kết quả ngày: 01-04-2023
716137
Kết quả ngày: 31-03-2023
044726
Kết quả ngày: 30-03-2023
349303

Xổ số Điện toán 6x36 - 3 kỳ gần nhất

Kết quả ngày: 01-04-2023
030713212932
Kết quả ngày: 29-03-2023
091018242933
Kết quả ngày: 25-03-2023
010218263334

Xổ số Thần Tài 4 - 3 kỳ gần nhất

Kết quả ngày: 01-04-2023
3436
Kết quả ngày: 31-03-2023
9252
Kết quả ngày: 30-03-2023
4571