Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT

insert_chartThống kê
1ZP5ZP6ZP18ZP4ZP3ZP7ZP9ZP
ĐB 07044
G.1 88675
G.2 45097 40581
G.3 45021 76164 76164
24067 57789 44804
G.4 7218 1041 6089 3633
G.5 8752 2066 9926
1433 2605 2330
G.6 109 055 432
G.779885919
0123456789
ĐầuLotoLotoĐuôi
0 04, 05, 09 30 0
1 18, 19 21, 41, 81 1
2 21, 26 32, 52 2
3 30, 32, 33(2) 33(2)3
4 41, 44 04, 44, 64 4
5 52, 55, 57, 59 05, 55, 75 5
6 64, 66, 67 26, 66 6
7 75, 79 57, 67, 97 7
8 81, 88, 89(2) 18, 88 8
9 97 09, 19, 59, 79, 89(2)9

Thống kê nhanh» 29-09-2023

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
97:24 lần66:19 lần14:17 lần80:17 lần40:17 lần
03:16 lần24:16 lần51:16 lần62:16 lần00:15 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
47:3 lần60:4 lần45:4 lần01:5 lần38:5 lần
90:5 lần77:5 lần58:7 lần37:7 lần29:7 lần
Bộ số ra liên tiếp
97:3 lần88:2 lần04:2 lần75:2 lần 
Bộ số không ra 10 ngày trở lên
82:13 lần37:11 lần45:16 lần  
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
0:116 lần1:112 lần2:111 lần3:98 lần4:98 lần
5:104 lần6:108 lần7:108 lần8:113 lần9:112 lần
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
0:116 lần1:110 lần2:121 lần3:111 lần4:117 lần
5:93 lần6:113 lần7:99 lần8:98 lần9:102 lần
insert_chartThống kê
TỉnhTrà VinhBình DươngVĩnh Long
G.8
00
60
94
G.7
976
431
801
G.6
1804
2159
0875
4518
3686
7340
3466
8959
5233
G.5
2011
2042
0287
G.4
54841
67058
40575
60465
33213
85777
64108
75122
01947
64817
06079
89610
88870
33957
20429
21845
27619
60331
13483
16296
92769
G.3
18589
50140
26990
21063
41017
05417
G.2
48566
55582
23544
G.1
35726
63456
78842
ĐB
807240
014548
379228
0123456789
ĐầuTrà VinhBình DươngVĩnh Long
0 00, 04, 08 - 01
1 11, 13 10, 17, 18 17(2), 19
2 26 2228, 29
3 - 31 31, 33
440(2), 41 40, 42, 47, 48 42, 44, 45
5 58, 59 56, 57 59
6 65, 66 60, 63 66, 69
7 75(2), 76, 77 70, 79 -
8 89 82, 86 83, 87
9 - 90 94, 96
Trà VinhBình DươngVĩnh LongĐuôi
00, 40(2) 10, 40, 60, 70, 90 -0
11, 41 31 01, 311
- 22, 42, 82 422
13 63 33, 833
04 - 44, 944
65, 75(2) - 455
26, 66, 76 56, 86 66, 966
77 17, 47, 57 17(2), 877
08, 58 18, 48288
59, 89 79 19, 29, 59, 699
insert_chartThống kê
TỉnhNinh ThuậnGia Lai
G.8
00
19
G.7
848
826
G.6
5827
5595
7194
1753
5524
5502
G.5
4578
9301
G.4
05658
85428
13985
41537
10366
17606
70618
14857
02557
73092
63648
04121
43862
26392
G.3
97214
38009
87107
31658
G.2
83765
21176
G.1
20929
18419
ĐB
987446
007924
0123456789
ĐầuNinh ThuậnGia Lai
0 00, 06, 09 01, 02, 07
1 14, 18 19(2)
2 27, 28, 29 21, 24(2), 26
3 37 -
446, 48 48
5 58 53, 57(2), 58
6 65, 66 62
7 78 76
8 85 -
9 94, 95 92(2)
Ninh ThuậnGia LaiĐuôi
00 -0
- 01, 211
- 02, 62, 92(2)2
- 533
14, 9424(2)4
65, 85, 95 -5
06, 46, 66 26, 766
27, 37 07, 57(2)7
18, 28, 48, 58, 78 48, 588
09, 29 19(2)9

Xổ số Power 6/55

insert_chartThống kê
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
82.096.341.600 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
6.297.004.700 đồng
Kỳ quay thưởng: #00937 - Thứ 5 ngày 28/09/2023
04233645475022
GiảiTrùng khớpSố lượngGiá trị (đ)
Jackpot 1082.096.341.600
Jackpot 206.297.004.700
Giải nhất1240.000.000
Giải nhì746500.000
Giải ba15,15050.000

Xổ số Mega 6/45

insert_chartThống kê
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
13.077.534.000 đồng
Kỳ quay thưởng: #01101 - Thứ 6 ngày 29/09/2023
020824273043
GiảiTrùng khớpSố lượngGiá trị (đ)
Jackpot013.077.534.000
Giải nhất1310.000.000
Giải nhì651300.000
Giải ba11,03630.000

Xổ Số Max 4D

insert_chartThống kê
Kỳ quay thưởng: #00722 - Thứ 3 ngày 31/08/2021
G.10023
G.258159073
G.3107287699420
G.KK1023
G.KK223
Số lần trúng giảiTiền thưởng
G.1015.000.000đ
G.206.500.000đ
G.303.000.000đ
G.KK191.000.000đ
G.KK237100.000đ

Xổ Số Max 3D

insert_chartThống kê
Kỳ quay thưởng: #00140 - Thứ 6 ngày 13/03/2020
G.1509028
G.2726246451058
G.3933299456212300628
G.KK370093054239368134254963
MAX3DMAX3D+
G.11.000.0001.000.000.000
G.2350.00040.000.000
G.3210.00010.000.000
G.4100.0005.000.000
G.5 (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư 1.000.000
G.6 (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất 150.000
G.7 (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất 40.000

Xổ Số Keno

insert_chartThống kê
Ngày quayKỳ quayKết quả

Xổ số Điện toán 123 - 3 kỳ gần nhất

Kết quả ngày: 29-09-2023
760754
Kết quả ngày: 28-09-2023
221671
Kết quả ngày: 27-09-2023
577540

Xổ số Điện toán 6x36 - 3 kỳ gần nhất

Kết quả ngày: 27-09-2023
012023273336
Kết quả ngày: 23-09-2023
081415272935
Kết quả ngày: 20-09-2023
020816223435

Xổ số Thần Tài 4 - 3 kỳ gần nhất

Kết quả ngày: 29-09-2023
2258
Kết quả ngày: 28-09-2023
2424
Kết quả ngày: 27-09-2023
3286