insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
28
91
32
G.7
770
484
551
G.6
2692
6443
9954
3883
4328
3122
4174
2523
4568
G.5
6581
5550
6505
G.4
11670
61554
86643
21194
42703
54728
01960
92336
01440
74115
45747
20395
11581
60588
20368
90619
26151
96375
67463
14048
25401
G.3
56350
85115
14868
01986
29156
90703
G.2
12090
93516
40444
G.1
19325
64049
11099
ĐB
276177
345314
442184
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 03 - 01, 03, 05
1 1514, 15, 16 19
2 25, 28(2) 22, 28 23
3 - 36 32
4 43(2) 40, 47, 49 44, 48
5 50, 54(2) 50 51(2), 56
6 60 68 63, 68(2)
7 70(2), 77 - 74, 75
8 81 81, 83, 84, 86, 8884
9 90, 92, 94 91, 95 99
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
50, 60, 70(2), 90 40, 50 -0
81 81, 91 01, 51(2)1
92 22 322
03, 43(2) 83 03, 23, 633
54(2), 9414, 84 44, 74, 844
15, 25 15, 95 05, 755
- 16, 36, 86 566
77 47 -7
28(2) 28, 68, 88 48, 68(2)8
- 49 19, 999
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
21
62
01
G.7
125
273
597
G.6
3318
0867
6366
5408
1012
3430
2614
5235
2536
G.5
8102
7511
5681
G.4
81165
57740
61843
98173
10662
25671
84375
70160
28325
80103
01191
37732
32078
14933
06313
21818
22055
57634
18553
78403
43685
G.3
36164
11353
35340
97578
70262
70158
G.2
12566
90275
06278
G.1
93195
90336
89766
ĐB
562446
172271
915514
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 02 03, 08 01, 03
1 18 11, 12 13, 14(2), 18
2 21, 25 25 -
3 - 30, 32, 33, 36 34, 35, 36
4 40, 43, 46 40 -
5 53 - 53, 55, 58
6 62, 64, 65, 66(2), 67 60, 62 62, 66
7 71, 73, 7571, 73, 75, 78(2) 78
8 - - 81, 85
9 95 91 97
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
40 30, 40, 60 -0
21, 71 11, 71, 91 01, 811
02, 62 12, 32, 62 622
43, 53, 73 03, 33, 73 03, 13, 533
64 -14(2), 344
25, 65, 75, 95 25, 75 35, 55, 855
46, 66(2) 36 36, 666
67 - 977
18 08, 78(2) 18, 58, 788
- - -9
insert_chartThống kê
TỉnhBình ThuậnTây NinhAn Giang
G.8
30
55
58
G.7
879
594
557
G.6
5197
4452
2420
6154
0810
8766
5901
4085
2973
G.5
7278
1006
0389
G.4
68116
04466
48580
69975
53621
39418
83517
71549
30663
56304
48726
71702
87608
71426
15034
95719
69988
44038
79852
44192
92075
G.3
42498
75737
38836
31171
13634
33546
G.2
19748
81388
21141
G.1
15612
55338
64136
ĐB
919582
055915
569897
0123456789
ĐầuBình ThuậnTây NinhAn Giang
0 - 02, 04, 06, 08 01
1 12, 16, 17, 18 10, 15 19
2 20, 21 26(2) -
3 30, 37 36, 38 34(2), 36, 38
4 48 49 41, 46
5 52 54, 55 52, 57, 58
6 66 63, 66 -
7 75, 78, 79 71 73, 75
8 80, 82 88 85, 88, 89
9 97, 98 94 92, 97
Bình ThuậnTây NinhAn GiangĐuôi
20, 30, 80 10 -0
21 71 01, 411
12, 52, 82 02 52, 922
- 63 733
- 04, 54, 94 34(2)4
7515, 55 75, 855
16, 66 06, 26(2), 36, 66 36, 466
17, 37, 97 - 57, 977
18, 48, 78, 98 08, 38, 88 38, 58, 888
79 49 19, 899
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
42
40
12
G.7
442
269
030
G.6
0874
0356
3310
3388
8943
7238
7691
8342
4100
G.5
4319
3903
3465
G.4
58030
04859
49787
90614
99968
51377
74699
38527
04579
42740
75355
40018
86368
38001
87837
91080
45669
29242
38241
53520
32463
G.3
08045
33477
32155
50674
08353
48301
G.2
86441
86571
44194
G.1
08794
34805
51448
ĐB
289027
306873
468986
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 - 01, 03, 05 00, 01
1 10, 14, 19 18 12
227 27 20
3 30 38 30, 37
4 41, 42(2), 45 40(2), 43 41, 42(2), 48
5 56, 59 55(2) 53
6 68 68, 69 63, 65, 69
7 74, 77(2) 71, 73, 74, 79 -
8 87 88 80, 86
9 94, 99 - 91, 94
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
10, 30 40(2) 00, 20, 30, 800
41 01, 71 01, 41, 911
42(2) - 12, 42(2)2
- 03, 43, 73 53, 633
14, 74, 94 74 944
45 05, 55(2) 655
56 -866
27, 77(2), 87 27 377
68 18, 38, 68, 88 488
19, 59, 99 69, 79 699
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
81
27
50
G.7
694
163
361
G.6
2825
6347
1244
5513
5009
1426
3322
4455
5304
G.5
1204
8475
4592
G.4
65849
41626
19239
46250
46380
83766
34738
66443
72847
20594
89634
99861
56934
26015
84332
81218
19815
10775
29415
17449
54302
G.3
66662
14627
53313
57642
78818
64494
G.2
32548
52236
05252
G.1
62764
49482
50973
ĐB
641435
072325
044826
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 04 09 02, 04
1 - 13(2), 15 15(2), 18(2)
2 25, 26, 2725, 26, 27 22, 26
335, 38, 39 34(2), 36 32
4 44, 47, 48, 49 42, 43, 47 49
5 50 - 50, 52, 55
6 62, 64, 66 61, 63 61
7 - 75 73, 75
8 80, 81 82 -
9 94 94 92, 94
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
50, 80 - 500
81 61 611
62 42, 82 02, 22, 32, 52, 922
- 13(2), 43, 63 733
04, 44, 64, 94 34(2), 94 04, 944
25, 35 15, 25, 75 15(2), 55, 755
26, 66 26, 36266
27, 47 27, 47 -7
38, 48 - 18(2)8
39, 49 09 499
insert_chartThống kê
TỉnhAn GiangTây NinhBình Thuận
G.8
38
16
59
G.7
916
836
596
G.6
9942
5717
3410
1397
5500
1879
0508
8922
2255
G.5
0042
4952
7699
G.4
20746
21280
08682
65914
48966
57849
65552
53512
91698
55979
75534
24239
82315
89975
67084
35031
75892
22413
75749
64073
52382
G.3
14623
50536
01878
58522
06636
04879
G.2
54484
48356
45555
G.1
37785
06170
57251
ĐB
777059
677051
096701
0123456789
ĐầuAn GiangTây NinhBình Thuận
0 - 0001, 08
1 10, 14, 16, 17 12, 15, 16 13
2 23 22 22
3 36, 38 34, 36, 39 31, 36
4 42(2), 46, 49 - 49
5 52, 5951, 52, 56 51, 55(2), 59
6 66 - -
7 - 70, 75, 78, 79(2) 73, 79
8 80, 82, 84, 85 - 82, 84
9 - 97, 98 92, 96, 99
An GiangTây NinhBình ThuậnĐuôi
10, 80 00, 70 -0
-5101, 31, 511
42(2), 52, 82 12, 22, 52 22, 82, 922
23 - 13, 733
14, 84 34 844
85 15, 75 55(2)5
16, 36, 46, 66 16, 36, 56 36, 966
17 97 -7
38 78, 98 088
49, 59 39, 79(2) 49, 59, 79, 999
insert_chartThống kê
TỉnhAn GiangTây NinhBình Thuận
G.8
82
35
13
G.7
580
862
778
G.6
5286
8686
4280
3137
2859
5437
2409
0737
8644
G.5
0334
6732
6539
G.4
76757
99951
86064
52774
42056
85378
29582
79228
39915
43044
66228
13305
72212
02910
77244
88581
90352
62405
04781
29031
70048
G.3
35049
10543
06684
18896
65031
46215
G.2
51265
77859
69112
G.1
41015
01293
67698
ĐB
482427
726250
580274
0123456789
ĐầuAn GiangTây NinhBình Thuận
0 - 05 05, 09
1 15 10, 12, 15 12, 13, 15
227 28(2) -
3 34 32, 35, 37(2) 31(2), 37, 39
4 43, 49 44 44(2), 48
5 51, 56, 5750, 59(2) 52
6 64, 65 62 -
7 74, 78 -74, 78
8 80(2), 82(2), 86(2) 84 81(2)
9 - 93, 96 98
An GiangTây NinhBình ThuậnĐuôi
80(2) 10, 50 -0
51 - 31(2), 81(2)1
82(2) 12, 32, 62 12, 522
43 93 133
34, 64, 74 44, 84 44(2), 744
15, 65 05, 15, 35 05, 155
56, 86(2) 96 -6
27, 57 37(2) 377
78 28(2) 48, 78, 988
49 59(2) 09, 399

ket-qua-xo-so-mien-nam-thu-5
XSMN thứ 5 hàng tuần được quay thưởng trực tiếp vào khung giờ từ 16h15 đến 16h30 với sự tham gia tổ chức của 3 đài thuộc khu vực miền Nam: Bình Thuận, Tây Ninh, An Giang.

Giới thiệu XSMN thứ 5

Nếu bạn chưa biết tới hixoso.com với chức năng tra cứu kết quả XSMN T5 thì quả thật là rất đáng tiếc bởi vì tất cả những thông tin mà bạn cần ví dụ như: Liệt kê dãy số của các giải thưởng, thống kê, soi cầu… đều được chúng tôi hoàn thiện một cách tỉ mỉ & cập nhập nội dung thường xuyên.

Thông tin về cơ cấu giải thưởng:

Phát hành vé số với mệnh giá 10.000đSố lượng vé 6 số được phép bán tại mỗi tỉnh là 1.000.000 tờKQXS MN thứ 5 có tổng cộng 9 giải thưởng(đã bao gồm giải đặc biệt) thực hiện quay cầu 18 lần để lấy 18 dãy số.

Có không ít câu chuyện xoay quanh những người mua vé số & sau đó cuộc sống bỗng chốc trở nên giàu sang, phú quý. Không ít công trình phục vụ cho vấn đề an sinh xã hội hiện nay cũng được rót vốn từ ngành xổ số.

Nhiều lợi ích thiết thực là thế, tuy nhiên bạn nên biết rằng số lượng người chơi là rất lớn nhưng khả năng trúng số là siêu thấp. Vì vậy bạn nên cân nhắc vấn đề tài chính trước khi tham gia trò chơi quay số trúng thưởng này.

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT