insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
71
63
37
G.7
544
209
205
G.6
6658
6966
0316
4936
5719
8117
1495
2316
9103
G.5
4776
6940
9375
G.4
97771
74967
94717
82517
50373
23466
29782
91347
25589
68863
99692
07226
89089
02809
68483
39394
46420
61994
43353
29132
73662
G.3
24874
59520
78823
62241
04502
13538
G.2
47632
35184
53791
G.1
83426
60989
04089
ĐB
247819
599489
304707
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 - 09(2) 02, 03, 05, 07
1 16, 17(2), 19 17, 19 16
2 20, 26 23, 26 20
3 32 36 32, 37, 38
4 44 40, 41, 47 -
5 58 - 53
6 66(2), 67 63(2) 62
7 71(2), 73, 74, 76 - 75
8 82 84, 89(4) 83, 89
9 - 92 91, 94(2), 95
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
20 40 200
71(2) 41 911
32, 82 92 02, 32, 622
73 23, 63(2) 03, 53, 833
44, 74 84 94(2)4
- - 05, 75, 955
16, 26, 66(2), 76 26, 36 166
17(2), 67 17, 4707, 377
58 - 388
19 09(2), 19, 89(4) 899
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
52
18
76
G.7
131
173
772
G.6
2248
8191
8260
9599
2530
7422
8014
2695
4286
G.5
0464
6392
8293
G.4
33569
77329
44549
34020
49233
74968
07135
12805
52974
48239
30743
41973
16936
55321
18821
83335
65336
60465
52701
44038
45326
G.3
73580
44452
26551
86705
17197
05286
G.2
69222
55222
36934
G.1
83066
50965
62685
ĐB
417121
824097
779229
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 - 05(2) 01
1 - 18 14
2 20, 21, 22, 29 21, 22(2) 21, 26, 29
3 31, 33, 35 30, 36, 39 34, 35, 36, 38
4 48, 49 43 -
5 52(2) 51 -
6 60, 64, 66, 68, 69 65 65
7 - 73(2), 74 72, 76
8 80 - 85, 86(2)
9 91 92, 97, 99 93, 95, 97
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
20, 60, 80 30 -0
21, 31, 91 21, 51 01, 211
22, 52(2) 22(2), 92 722
33 43, 73(2) 933
64 74 14, 344
35 05(2), 65 35, 65, 85, 955
66 36 26, 36, 76, 86(2)6
-97 977
48, 68 18 388
29, 49, 69 39, 99299
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
98
26
24
G.7
305
548
693
G.6
7939
5878
5484
5083
0456
5450
8507
7631
4238
G.5
6345
6390
0359
G.4
97550
99510
91726
27361
34396
13234
68027
88238
09514
47954
60976
22032
83137
16391
14048
84866
20180
53952
52823
32910
12884
G.3
42916
32303
45924
70637
17250
23101
G.2
28250
34347
26217
G.1
40661
21509
17828
ĐB
174550
916474
626079
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 03, 05 09 01, 07
1 10, 16 14 10, 17
2 26, 27 24, 26 23, 24, 28
3 34, 39 32, 37(2), 38 31, 38
4 45 47, 48 48
550(3) 50, 54, 56 50, 52, 59
6 61(2) - 66
7 7874, 7679
8 84 83 80, 84
9 96, 98 90, 91 93
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
10, 50(3) 50, 90 10, 50, 800
61(2) 91 01, 311
- 32 522
03 83 23, 933
34, 84 14, 24, 54, 74 24, 844
05, 45 - -5
16, 26, 96 26, 56, 76 666
27 37(2), 47 07, 177
78, 98 38, 48 28, 38, 488
39 09 59, 799
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
00
87
29
G.7
133
274
157
G.6
9287
9066
9580
1395
2882
6918
8102
5224
5055
G.5
7578
5291
8473
G.4
47895
43098
54756
93649
80997
04855
56220
04872
34960
96714
28682
31584
30335
55628
08883
44354
46965
92479
36516
36802
11617
G.3
76239
94985
71349
56409
81858
43155
G.2
80968
01770
55992
G.1
61574
03653
62435
ĐB
256886
191282
422358
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 00 09 02(2)
1 - 14, 18 16, 17
2 20 28 24, 29
3 33, 39 35 35
4 49 49 -
5 55, 56 53 54, 55(2), 57, 58(2)
6 66, 68 60 65
7 74, 78 70, 72, 74 73, 79
8 80, 85, 86, 8782(3), 84, 87 83
9 95, 97, 98 91, 95 92
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
00, 20, 80 60, 70 -0
- 91 -1
- 72, 82(3) 02(2), 922
33 53 73, 833
74 14, 74, 84 24, 544
55, 85, 95 35, 95 35, 55(2), 655
56, 66, 86 - 166
87, 97 87 17, 577
68, 78, 98 18, 2858(2)8
39, 49 09, 49 29, 799
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
90
61
29
G.7
466
090
427
G.6
6058
2171
6231
3018
4486
3821
3762
4178
1049
G.5
2577
4066
5783
G.4
85642
30693
59144
35085
03810
47386
08079
35283
66389
69256
75704
72950
50704
79718
80581
90542
70705
61056
10579
00094
44971
G.3
87775
60059
74449
86644
98549
10589
G.2
70628
70128
58581
G.1
80523
55031
16586
ĐB
351303
650396
601298
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
003 04(2) 05
1 10 18(2) -
2 23, 28 21, 28 27, 29
3 31 31 -
4 42, 44 44, 49 42, 49(2)
5 58, 59 50, 56 56
6 66 61, 66 62
7 71, 75, 77, 79 - 71, 78, 79
8 85, 86 83, 86, 89 81(2), 83, 86, 89
9 90, 93 90, 96 94, 98
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
10, 90 50, 90 -0
31, 71 21, 31, 61 71, 81(2)1
42 - 42, 622
03, 23, 93 83 833
44 04(2), 44 944
75, 85 - 055
66, 86 56, 66, 86, 96 56, 866
77 - 277
28, 58 18(2), 28 78, 988
59, 79 49, 89 29, 49(2), 79, 899
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
62
46
62
G.7
817
021
929
G.6
1936
9853
5243
6522
0252
9011
9414
4802
8248
G.5
6571
7972
3760
G.4
05473
81432
35134
84451
89324
34044
14672
92792
11809
66723
79182
29226
42575
44921
78387
74340
84435
05427
37065
38827
89594
G.3
17028
41175
14189
31117
51404
65899
G.2
57695
86313
69415
G.1
72214
17047
83070
ĐB
367961
692107
666272
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 -07, 09 02, 04
1 14, 17 11, 13, 17 14, 15
2 24, 28 21(2), 22, 23, 26 27(2), 29
3 32, 34, 36 - 35
4 43, 44 46, 47 40, 48
5 51, 53 52 -
661, 62 - 60, 62, 65
7 71, 72, 73, 75 72, 75 70, 72
8 - 82, 89 87
9 95 92 94, 99
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
- - 40, 60, 700
51, 61, 71 11, 21(2) -1
32, 62, 72 22, 52, 72, 82, 92 02, 62, 722
43, 53, 73 13, 23 -3
14, 24, 34, 44 - 04, 14, 944
75, 95 75 15, 35, 655
36 26, 46 -6
1707, 17, 47 27(2), 877
28 - 488
- 09, 89 29, 999
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
32
18
30
G.7
227
130
852
G.6
0628
3733
5434
2141
7199
9148
8591
3278
0684
G.5
4257
2135
6386
G.4
33082
19536
85640
59998
61562
81824
25563
73069
67075
78473
21701
17752
47387
19661
58444
98537
61204
44112
91469
83945
54152
G.3
46939
39623
58650
44214
25767
18633
G.2
14408
69877
10568
G.1
12953
81324
38587
ĐB
174051
577367
359832
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 08 01 04
1 - 14, 18 12
2 23, 24, 27, 28 24 -
3 32, 33, 34, 36, 39 30, 35 30, 32, 33, 37
4 40 41, 48 44, 45
551, 53, 57 50, 52 52(2)
6 62, 63 61, 67, 69 67, 68, 69
7 - 73, 75, 77 78
8 82 87 84, 86, 87
9 98 99 91
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
40 30, 50 300
51 01, 41, 61 911
32, 62, 82 52 12, 32, 52(2)2
23, 33, 53, 63 73 333
24, 34 14, 24 04, 44, 844
- 35, 75 455
36 - 866
27, 5767, 77, 87 37, 67, 877
08, 28, 98 18, 48 68, 788
39 69, 99 699

ket-qua-xo-so-mien-nam-thu-5
XSMN thứ 5 hàng tuần được quay thưởng trực tiếp vào khung giờ từ 16h15 đến 16h30 với sự tham gia tổ chức của 3 đài thuộc khu vực miền Nam: Bình Thuận, Tây Ninh, An Giang.

Giới thiệu XSMN thứ 5

Nếu bạn chưa biết tới hixoso.com với chức năng tra cứu kết quả XSMN T5 thì quả thật là rất đáng tiếc bởi vì tất cả những thông tin mà bạn cần ví dụ như: Liệt kê dãy số của các giải thưởng, thống kê, soi cầu… đều được chúng tôi hoàn thiện một cách tỉ mỉ & cập nhập nội dung thường xuyên.

Thông tin về cơ cấu giải thưởng:

Phát hành vé số với mệnh giá 10.000đSố lượng vé 6 số được phép bán tại mỗi tỉnh là 1.000.000 tờKQXS MN thứ 5 có tổng cộng 9 giải thưởng(đã bao gồm giải đặc biệt) thực hiện quay cầu 18 lần để lấy 18 dãy số.

Có không ít câu chuyện xoay quanh những người mua vé số & sau đó cuộc sống bỗng chốc trở nên giàu sang, phú quý. Không ít công trình phục vụ cho vấn đề an sinh xã hội hiện nay cũng được rót vốn từ ngành xổ số.

Nhiều lợi ích thiết thực là thế, tuy nhiên bạn nên biết rằng số lượng người chơi là rất lớn nhưng khả năng trúng số là siêu thấp. Vì vậy bạn nên cân nhắc vấn đề tài chính trước khi tham gia trò chơi quay số trúng thưởng này.

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT