insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
81
27
50
G.7
694
163
361
G.6
2825
6347
1244
5513
5009
1426
3322
4455
5304
G.5
1204
8475
4592
G.4
65849
41626
19239
46250
46380
83766
34738
66443
72847
20594
89634
99861
56934
26015
84332
81218
19815
10775
29415
17449
54302
G.3
66662
14627
53313
57642
78818
64494
G.2
32548
52236
05252
G.1
62764
49482
50973
ĐB
641435
072325
044826
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 04 09 02, 04
1 - 13(2), 15 15(2), 18(2)
2 25, 26, 2725, 26, 27 22, 26
335, 38, 39 34(2), 36 32
4 44, 47, 48, 49 42, 43, 47 49
5 50 - 50, 52, 55
6 62, 64, 66 61, 63 61
7 - 75 73, 75
8 80, 81 82 -
9 94 94 92, 94
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
50, 80 - 500
81 61 611
62 42, 82 02, 22, 32, 52, 922
- 13(2), 43, 63 733
04, 44, 64, 94 34(2), 94 04, 944
25, 35 15, 25, 75 15(2), 55, 755
26, 66 26, 36266
27, 47 27, 47 -7
38, 48 - 18(2)8
39, 49 09 499
insert_chartThống kê
TỉnhAn GiangTây NinhBình Thuận
G.8
38
16
59
G.7
916
836
596
G.6
9942
5717
3410
1397
5500
1879
0508
8922
2255
G.5
0042
4952
7699
G.4
20746
21280
08682
65914
48966
57849
65552
53512
91698
55979
75534
24239
82315
89975
67084
35031
75892
22413
75749
64073
52382
G.3
14623
50536
01878
58522
06636
04879
G.2
54484
48356
45555
G.1
37785
06170
57251
ĐB
777059
677051
096701
0123456789
ĐầuAn GiangTây NinhBình Thuận
0 - 0001, 08
1 10, 14, 16, 17 12, 15, 16 13
2 23 22 22
3 36, 38 34, 36, 39 31, 36
4 42(2), 46, 49 - 49
5 52, 5951, 52, 56 51, 55(2), 59
6 66 - -
7 - 70, 75, 78, 79(2) 73, 79
8 80, 82, 84, 85 - 82, 84
9 - 97, 98 92, 96, 99
An GiangTây NinhBình ThuậnĐuôi
10, 80 00, 70 -0
-5101, 31, 511
42(2), 52, 82 12, 22, 52 22, 82, 922
23 - 13, 733
14, 84 34 844
85 15, 75 55(2)5
16, 36, 46, 66 16, 36, 56 36, 966
17 97 -7
38 78, 98 088
49, 59 39, 79(2) 49, 59, 79, 999
insert_chartThống kê
TỉnhAn GiangTây NinhBình Thuận
G.8
82
35
13
G.7
580
862
778
G.6
5286
8686
4280
3137
2859
5437
2409
0737
8644
G.5
0334
6732
6539
G.4
76757
99951
86064
52774
42056
85378
29582
79228
39915
43044
66228
13305
72212
02910
77244
88581
90352
62405
04781
29031
70048
G.3
35049
10543
06684
18896
65031
46215
G.2
51265
77859
69112
G.1
41015
01293
67698
ĐB
482427
726250
580274
0123456789
ĐầuAn GiangTây NinhBình Thuận
0 - 05 05, 09
1 15 10, 12, 15 12, 13, 15
227 28(2) -
3 34 32, 35, 37(2) 31(2), 37, 39
4 43, 49 44 44(2), 48
5 51, 56, 5750, 59(2) 52
6 64, 65 62 -
7 74, 78 -74, 78
8 80(2), 82(2), 86(2) 84 81(2)
9 - 93, 96 98
An GiangTây NinhBình ThuậnĐuôi
80(2) 10, 50 -0
51 - 31(2), 81(2)1
82(2) 12, 32, 62 12, 522
43 93 133
34, 64, 74 44, 84 44(2), 744
15, 65 05, 15, 35 05, 155
56, 86(2) 96 -6
27, 57 37(2) 377
78 28(2) 48, 78, 988
49 59(2) 09, 399
insert_chartThống kê
TỉnhAn GiangTây NinhBình Thuận
G.8
41
41
36
G.7
374
303
515
G.6
2060
2368
4770
5542
0545
0494
8742
0185
0534
G.5
1078
1160
8037
G.4
79191
54658
29664
55424
37833
34457
98225
83122
10123
17727
31381
27077
58717
65885
90178
11326
53591
19890
99620
40604
48091
G.3
14530
99084
50114
47756
14150
23530
G.2
35519
04137
93491
G.1
91329
12674
51104
ĐB
855683
310783
671654
0123456789
ĐầuAn GiangTây NinhBình Thuận
0 - 03 04(2)
1 19 14, 17 15
2 24, 25, 29 22, 23, 27 20, 26
3 30, 33 37 30, 34, 36, 37
4 41 41, 42, 45 42
5 57, 58 56 50, 54
6 60, 64, 68 60 -
7 70, 74, 78 74, 77 78
883, 84 81, 83, 85 85
9 91 94 90, 91(3)
An GiangTây NinhBình ThuậnĐuôi
30, 60, 70 60 20, 30, 50, 900
41, 91 41, 81 91(3)1
- 22, 42 422
33, 83 03, 23, 83 -3
24, 64, 74, 84 14, 74, 94 04(2), 34, 544
25 45, 85 15, 855
- 56 26, 366
57 17, 27, 37, 77 377
58, 68, 78 - 788
19, 29 - -9
insert_chartThống kê
TỉnhAn GiangTây NinhBình Thuận
G.8
75
17
59
G.7
079
588
778
G.6
1292
9625
9815
9573
3701
6204
9070
1344
4196
G.5
3517
0317
0238
G.4
99455
63699
81808
05605
98143
83532
60735
26215
46284
71725
24591
89275
17443
05669
75021
16467
44082
77503
17993
57870
21601
G.3
59320
87510
38613
37284
78731
32633
G.2
71113
42211
50165
G.1
91382
15184
69163
ĐB
405442
844234
212140
0123456789
ĐầuAn GiangTây NinhBình Thuận
0 05, 08 01, 04 01, 03
1 10, 13, 15, 17 11, 13, 15, 17(2) -
2 20, 25 25 21
3 32, 3534 31, 33, 38
442, 43 4340, 44
5 55 - 59
6 - 69 63, 65, 67
7 75, 79 73, 75 70(2), 78
8 82 84(3), 88 82
9 92, 99 91 93, 96
An GiangTây NinhBình ThuậnĐuôi
10, 20 -40, 70(2)0
- 01, 11, 91 01, 21, 311
32, 42, 82, 92 - 822
13, 43 13, 43, 73 03, 33, 63, 933
- 04, 34, 84(3) 444
05, 15, 25, 35, 55, 75 15, 25, 75 655
- - 966
17 17(2) 677
08 88 38, 788
79, 99 69 599
insert_chartThống kê
TỉnhAn GiangTây NinhBình Thuận
G.8
63
87
35
G.7
166
829
278
G.6
3156
4457
6237
9053
2336
5810
5709
6320
5682
G.5
1060
5467
7640
G.4
36229
64862
04973
70582
43914
83027
32571
21257
13930
60007
01816
25694
61207
30669
92960
86849
73285
19633
78435
96533
24913
G.3
07455
62126
87594
03173
12498
33565
G.2
92074
09652
63620
G.1
44132
02488
34407
ĐB
717323
697070
646269
0123456789
ĐầuAn GiangTây NinhBình Thuận
0 - 07(2) 07, 09
1 14 10, 16 13
223, 26, 27, 29 29 20(2)
3 32, 37 30, 36 33(2), 35(2)
4 - - 40, 49
5 55, 56, 57 52, 53, 57 -
6 60, 62, 63, 66 67, 69 60, 65, 69
7 71, 73, 7470, 73 78
8 82 87, 88 82, 85
9 - 94(2) 98
An GiangTây NinhBình ThuậnĐuôi
60 10, 30, 70 20(2), 40, 600
71 - -1
32, 62, 82 52 822
23, 63, 73 53, 73 13, 33(2)3
14, 74 94(2) -4
55 - 35(2), 65, 855
26, 56, 66 16, 36 -6
27, 37, 57 07(2), 57, 67, 87 077
- 88 78, 988
29 29, 69 09, 49, 699
insert_chartThống kê
TỉnhAn GiangTây NinhBình Thuận
G.8
78
35
89
G.7
878
102
397
G.6
9203
8346
8790
3700
0340
2441
3481
9426
8273
G.5
2444
0826
1660
G.4
96506
63236
50597
02681
35472
79356
79550
17020
13626
22362
40248
91709
76089
80849
43306
14117
71034
14363
22350
57520
68434
G.3
59890
53669
45114
87260
09888
46072
G.2
53916
71799
34899
G.1
99011
05919
91659
ĐB
029782
479767
435035
0123456789
ĐầuAn GiangTây NinhBình Thuận
0 03, 06 00, 02, 09 06
1 11, 16 14, 19 17
2 - 20, 26(2) 20, 26
3 36 35 34(2), 35
4 44, 46 40, 41, 48, 49 -
5 50, 56 - 50, 59
6 69 60, 62, 67 60, 63
7 72, 78(2) - 72, 73
8 81, 82 89 81, 88, 89
9 90(2), 97 99 97, 99
An GiangTây NinhBình ThuậnĐuôi
50, 90(2) 00, 20, 40, 60 20, 50, 600
11, 81 41 811
72, 82 02, 62 722
03 - 63, 733
44 14 34(2)4
- 35355
06, 16, 36, 46, 56 26(2) 06, 266
9767 17, 977
78(2) 48 888
69 09, 19, 49, 89, 99 59, 89, 999

ket-qua-xo-so-mien-nam-thu-5
XSMN thứ 5 hàng tuần được quay thưởng trực tiếp vào khung giờ từ 16h15 đến 16h30 với sự tham gia tổ chức của 3 đài thuộc khu vực miền Nam: Bình Thuận, Tây Ninh, An Giang.

Giới thiệu XSMN thứ 5

Nếu bạn chưa biết tới hixoso.com với chức năng tra cứu kết quả XSMN T5 thì quả thật là rất đáng tiếc bởi vì tất cả những thông tin mà bạn cần ví dụ như: Liệt kê dãy số của các giải thưởng, thống kê, soi cầu… đều được chúng tôi hoàn thiện một cách tỉ mỉ & cập nhập nội dung thường xuyên.

Thông tin về cơ cấu giải thưởng:

Phát hành vé số với mệnh giá 10.000đSố lượng vé 6 số được phép bán tại mỗi tỉnh là 1.000.000 tờKQXS MN thứ 5 có tổng cộng 9 giải thưởng(đã bao gồm giải đặc biệt) thực hiện quay cầu 18 lần để lấy 18 dãy số.

Có không ít câu chuyện xoay quanh những người mua vé số & sau đó cuộc sống bỗng chốc trở nên giàu sang, phú quý. Không ít công trình phục vụ cho vấn đề an sinh xã hội hiện nay cũng được rót vốn từ ngành xổ số.

Nhiều lợi ích thiết thực là thế, tuy nhiên bạn nên biết rằng số lượng người chơi là rất lớn nhưng khả năng trúng số là siêu thấp. Vì vậy bạn nên cân nhắc vấn đề tài chính trước khi tham gia trò chơi quay số trúng thưởng này.

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT