insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
73
39
03
G.7
624
683
672
G.6
1426
9486
9271
1258
7057
6261
5309
3853
9025
G.5
0184
6228
0714
G.4
69359
89344
63638
19815
88395
74281
60648
24234
94569
43388
26706
18786
20536
73172
37746
86930
66865
59606
36901
35435
04129
G.3
67441
61262
81193
53489
77623
50701
G.2
26959
99758
44034
G.1
12321
78913
73901
ĐB
393219
731357
770983
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 - 06 01(3), 03, 06, 09
1 15, 19 13 14
2 21, 24, 26 28 23, 25, 29
3 38 34, 36, 39 30, 34, 35
4 41, 44, 48 - 46
5 59(2)57(2), 58(2) 53
6 62 61, 69 65
7 71, 73 72 72
8 81, 84, 86 83, 86, 88, 8983
9 95 93 -
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
- - 300
21, 41, 71, 81 61 01(3)1
62 72 722
73 13, 83, 93 03, 23, 53, 833
24, 44, 84 34 14, 344
15, 95 - 25, 35, 655
26, 86 06, 36, 86 06, 466
-57(2) -7
38, 48 28, 58(2), 88 -8
19, 59(2) 39, 69, 89 09, 299
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
49
63
38
G.7
385
090
353
G.6
2489
8813
5621
8470
3450
2773
6429
7707
4496
G.5
9133
3401
2390
G.4
07774
56162
31615
59322
47378
46021
06351
90526
82310
29150
59584
27368
70895
19595
65447
34604
55049
54086
53455
54031
09739
G.3
36796
68783
62816
37388
41460
22259
G.2
39363
39945
41708
G.1
95144
87321
34334
ĐB
473447
204056
733927
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 - 01 04, 07, 08
1 13, 15 10, 16 -
2 21(2), 22 21, 2627, 29
3 33 - 31, 34, 38, 39
4 44, 47, 49 45 47, 49
5 51 50(2), 56 53, 55, 59
6 62, 63 63, 68 60
7 74, 78 70, 73 -
8 83, 85, 89 84, 88 86
9 96 90, 95(2) 90, 96
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
- 10, 50(2), 70, 90 60, 900
21(2), 51 01, 21 311
22, 62 - -2
13, 33, 63, 83 63, 73 533
44, 74 84 04, 344
15, 85 45, 95(2) 555
96 16, 26, 56 86, 966
47 - 07, 27, 477
78 68, 88 08, 388
49, 89 - 29, 39, 49, 599
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
56
07
56
G.7
153
625
404
G.6
3250
2013
0909
1899
4899
9046
0972
2289
3825
G.5
1130
3135
2644
G.4
63282
17254
05044
63941
32497
66124
87866
66950
99684
54433
68168
60630
93574
99758
97878
79964
38018
03509
80517
08146
45106
G.3
19804
19499
56338
03788
05054
36495
G.2
09840
78060
16297
G.1
09877
52964
89522
ĐB
718588
315083
085375
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 04, 09 07 04, 06, 09
1 13 - 17, 18
2 24 25 22, 25
3 30 30, 33, 35, 38 -
4 40, 41, 44 46 44, 46
5 50, 53, 54, 56 50, 58 54, 56
6 66 60, 64, 68 64
7 77 74 72, 75, 78
8 82, 8883, 84, 88 89
9 97, 99 99(2) 95, 97
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
30, 40, 50 30, 50, 60 -0
41 - -1
82 - 22, 722
13, 53 33, 83 -3
04, 24, 44, 54 64, 74, 84 04, 44, 54, 644
- 25, 35 25, 75, 955
56, 66 46 06, 46, 566
77, 97 07 17, 977
88 38, 58, 68, 88 18, 788
09, 99 99(2) 09, 899
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
36
92
33
G.7
729
027
015
G.6
7156
3572
5933
3404
0340
3426
9613
9361
6288
G.5
1225
6595
1436
G.4
34971
02754
17075
40372
22908
08117
70082
22288
23164
53427
51813
15723
27675
70174
23371
03066
37099
39659
15654
87583
20407
G.3
43650
57903
01123
44349
32190
72717
G.2
40151
86946
07130
G.1
93471
18200
33245
ĐB
291515
458408
310717
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 03, 08 00, 04, 08 07
115, 17 13 13, 15, 17(2)
2 25, 29 23(2), 26, 27(2) -
3 33, 36 - 30, 33, 36
4 - 40, 46, 49 45
5 50, 51, 54, 56 - 54, 59
6 - 64 61, 66
7 71(2), 72(2), 75 74, 75 71
8 82 88 83, 88
9 - 92, 95 90, 99
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
50 00, 40 30, 900
51, 71(2) - 61, 711
72(2), 82 92 -2
03, 33 13, 23(2) 13, 33, 833
54 04, 64, 74 544
15, 25, 75 75, 95 15, 455
36, 56 26, 46 36, 666
17 27(2) 07, 17(2)7
0808, 88 888
29 49 59, 999
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
91
10
70
G.7
748
769
280
G.6
7692
8703
0880
5986
8366
1831
6691
5322
6210
G.5
8170
8210
4712
G.4
81004
29425
09224
23053
47104
88586
47319
50071
97982
65935
48908
58621
44392
04362
77990
54268
21090
14797
65002
63347
99617
G.3
55657
08825
50725
81474
04898
28660
G.2
51853
43444
18546
G.1
21896
03817
70632
ĐB
355957
013309
289313
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 03, 04(2) 08, 09 02
1 19 10(2), 17 10, 12, 13, 17
2 24, 25(2) 21, 25 22
3 - 31, 35 32
4 48 44 46, 47
5 53(2), 57(2) - -
6 - 62, 66, 69 60, 68
7 70 71, 74 70
8 80, 86 82, 86 80
9 91, 92, 96 92 90(2), 91, 97, 98
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
70, 80 10(2) 10, 60, 70, 80, 90(2)0
91 21, 31, 71 911
92 62, 82, 92 02, 12, 22, 322
03, 53(2) -133
04(2), 24 44, 74 -4
25(2) 25, 35 -5
86, 96 66, 86 466
57(2) 17 17, 47, 977
48 08 68, 988
1909, 69 -9
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
51
82
90
G.7
517
267
655
G.6
9515
2694
3761
3577
3888
2113
9056
0620
9717
G.5
7122
6946
6664
G.4
49987
82917
40694
27333
21970
78694
90430
88255
66412
46098
18074
08175
91122
28720
52607
24388
06375
21892
73689
93235
48807
G.3
86565
72963
87148
06606
04632
44005
G.2
03841
20984
10324
G.1
66322
84502
07215
ĐB
132673
873614
119695
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 - 02, 06 05, 07(2)
1 15, 17(2) 12, 13, 14 15, 17
2 22(2) 20, 22 20, 24
3 30, 33 - 32, 35
4 41 46, 48 -
5 51 55 55, 56
6 61, 63, 65 67 64
7 70, 73 74, 75, 77 75
8 87 82, 84, 88 88, 89
9 94(3) 98 90, 92, 95
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
30, 70 20 20, 900
41, 51, 61 - -1
22(2) 02, 12, 22, 82 32, 922
33, 63, 73 13 -3
94(3)14, 74, 84 24, 644
15, 65 55, 75 05, 15, 35, 55, 75, 955
- 06, 46 566
17(2), 87 67, 77 07(2), 177
- 48, 88, 98 888
- - 899
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
76
99
61
G.7
460
916
363
G.6
3714
9936
8347
4869
0873
8381
4289
1691
3539
G.5
5574
7871
6527
G.4
68846
95853
85720
00976
87424
14013
32235
95556
86363
68430
57269
22531
73967
67608
01449
15184
73484
59961
22730
12342
40439
G.3
07496
77746
77308
39486
14129
17393
G.2
67591
17677
84870
G.1
83264
84399
50822
ĐB
790768
359194
386608
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 - 08(2)08
1 13, 14 16 -
2 20, 24 - 22, 27, 29
3 35, 36 30, 31 30, 39(2)
4 46(2), 47 - 42, 49
5 53 56 -
6 60, 64, 68 63, 67, 69(2) 61(2), 63
7 74, 76(2) 71, 73, 77 70
8 - 81, 86 84(2), 89
9 91, 9694, 99(2) 91, 93
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
20, 60 30 30, 700
91 31, 71, 81 61(2), 911
- - 22, 422
13, 53 63, 73 63, 933
14, 24, 64, 7494 84(2)4
35 - -5
36, 46(2), 76(2), 96 16, 56, 86 -6
47 67, 77 277
68 08(2)088
- 69(2), 99(2) 29, 39(2), 49, 899

ket-qua-xo-so-mien-nam-thu-5
XSMN thứ 5 hàng tuần được quay thưởng trực tiếp vào khung giờ từ 16h15 đến 16h30 với sự tham gia tổ chức của 3 đài thuộc khu vực miền Nam: Bình Thuận, Tây Ninh, An Giang.

Giới thiệu XSMN thứ 5

Nếu bạn chưa biết tới hixoso.com với chức năng tra cứu kết quả XSMN T5 thì quả thật là rất đáng tiếc bởi vì tất cả những thông tin mà bạn cần ví dụ như: Liệt kê dãy số của các giải thưởng, thống kê, soi cầu… đều được chúng tôi hoàn thiện một cách tỉ mỉ & cập nhập nội dung thường xuyên.

Thông tin về cơ cấu giải thưởng:

Phát hành vé số với mệnh giá 10.000đSố lượng vé 6 số được phép bán tại mỗi tỉnh là 1.000.000 tờKQXS MN thứ 5 có tổng cộng 9 giải thưởng(đã bao gồm giải đặc biệt) thực hiện quay cầu 18 lần để lấy 18 dãy số.

Có không ít câu chuyện xoay quanh những người mua vé số & sau đó cuộc sống bỗng chốc trở nên giàu sang, phú quý. Không ít công trình phục vụ cho vấn đề an sinh xã hội hiện nay cũng được rót vốn từ ngành xổ số.

Nhiều lợi ích thiết thực là thế, tuy nhiên bạn nên biết rằng số lượng người chơi là rất lớn nhưng khả năng trúng số là siêu thấp. Vì vậy bạn nên cân nhắc vấn đề tài chính trước khi tham gia trò chơi quay số trúng thưởng này.

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT