insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
25
86
56
G.7
299
856
866
G.6
5044
6328
0753
4318
5758
3854
0378
5186
2573
G.5
1691
3973
6812
G.4
92984
55382
97571
18980
41019
55164
39255
84796
91302
65827
43938
69287
27778
34900
57340
25091
42352
55681
76226
69116
79809
G.3
78062
32512
62194
26697
59456
13097
G.2
98566
60901
70775
G.1
64395
83005
76594
ĐB
419116
310240
036672
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 - 00, 01, 02, 05 09
1 12, 16, 19 18 12, 16
2 25, 28 27 26
3 - 38 -
4 4440 40
5 53, 55 54, 56, 58 52, 56(2)
6 62, 64, 66 - 66
7 71 73, 7872, 73, 75, 78
8 80, 82, 84 86, 87 81, 86
9 91, 95, 99 94, 96, 97 91, 94, 97
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
80 00, 40 400
71, 91 01 81, 911
12, 62, 82 02 12, 52, 722
53 73 733
44, 64, 84 54, 94 944
25, 55, 95 05 755
16, 66 56, 86, 96 16, 26, 56(2), 66, 866
- 27, 87, 97 977
28 18, 38, 58, 78 788
19, 99 - 099
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
85
43
14
G.7
223
846
021
G.6
2028
4914
0808
3854
3592
2547
4558
1489
4136
G.5
4716
2007
7684
G.4
04195
94167
71045
51399
99847
44816
49183
74145
69336
73269
93302
36984
79034
63493
55725
04204
76375
27455
19083
13831
77540
G.3
49253
79652
45468
83087
94656
12668
G.2
76573
32563
59095
G.1
42320
67624
78766
ĐB
677858
077808
440134
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 08 02, 07, 08 04
1 14, 16(2) - 14
2 20, 23, 28 24 21, 25
3 - 34, 36 31, 34, 36
4 45, 47 43, 45, 46, 47 40
5 52, 53, 58 54 55, 56, 58
6 67 63, 68, 69 66, 68
7 73 - 75
8 83, 85 84, 87 83, 84, 89
9 95, 99 92, 93 95
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
20 - 400
- - 21, 311
52 02, 92 -2
23, 53, 73, 83 43, 63, 93 833
14 24, 34, 54, 84 04, 14, 34, 844
45, 85, 95 45 25, 55, 75, 955
16(2) 36, 46 36, 56, 666
47, 67 07, 47, 87 -7
08, 28, 5808, 68 58, 688
99 69 899
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
42
63
97
G.7
670
248
134
G.6
5638
2832
4789
3325
1776
4753
2074
7546
6206
G.5
3027
8503
5321
G.4
53250
14964
45114
80454
58744
67565
53775
97062
99339
38543
27076
29106
89550
92374
24229
23335
20815
07801
44956
99532
05917
G.3
45243
22686
26556
66942
11385
18593
G.2
89327
90605
44057
G.1
65734
53030
55452
ĐB
682586
611910
751294
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 - 03, 05, 06 01, 06
1 1410 15, 17
2 27(2) 25 21, 29
3 32, 34, 38 30, 39 32, 34, 35
4 42, 43, 44 42, 43, 48 46
5 50, 54 50, 53, 56 52, 56, 57
6 64, 65 62, 63 -
7 70, 75 74, 76(2) 74
886(2), 89 - 85
9 - - 93, 94, 97
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
50, 7010, 30, 50 -0
- - 01, 211
32, 42 42, 62 32, 522
43 03, 43, 53, 63 933
14, 34, 44, 54, 64 74 34, 74, 944
65, 75 05, 25 15, 35, 855
86(2) 06, 56, 76(2) 06, 46, 566
27(2) - 17, 57, 977
38 48 -8
89 39 299
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
49
12
13
G.7
555
623
168
G.6
7388
4400
4958
2275
5042
2375
8544
1180
7083
G.5
8672
5923
8392
G.4
37748
13615
44949
29809
01960
37418
17084
00886
77016
67054
58340
44376
59214
27269
89825
61096
68710
83014
17777
09061
72903
G.3
67520
95395
31611
06920
24769
96566
G.2
23165
46177
14981
G.1
67025
08409
02681
ĐB
155842
754626
409565
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 00, 09 09 03
1 15, 18 11, 12, 14, 16 10, 13, 14
2 20, 25 20, 23(2), 26 25
3 - - -
442, 48, 49(2) 40, 42 44
5 55, 58 54 -
6 60, 65 69 61, 65, 66, 68, 69
7 72 75(2), 76, 77 77
8 84, 88 86 80, 81(2), 83
9 95 - 92, 96
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
00, 20, 60 20, 40 10, 800
- 11 61, 81(2)1
42, 72 12, 42 922
- 23(2) 03, 13, 833
84 14, 54 14, 444
15, 25, 55, 65, 95 75(2) 25, 655
- 16, 26, 76, 86 66, 966
- 77 777
18, 48, 58, 88 - 688
09, 49(2) 09, 69 699
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
93
36
93
G.7
030
288
651
G.6
4916
7768
2098
7171
2934
2104
6531
4719
4793
G.5
9457
5450
9813
G.4
27708
96231
05772
23499
19225
63044
99095
46700
25131
78067
51586
67683
75521
62200
66815
30995
51951
10526
99304
85228
86623
G.3
85074
78636
39685
91297
15431
05232
G.2
75497
91986
57832
G.1
36825
41617
99337
ĐB
278652
262998
590547
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 08 00(2), 04 04
1 16 17 13, 15, 19
2 25(2) 21 23, 26, 28
3 30, 31, 36 31, 34, 36 31(2), 32(2), 37
4 44 -47
552, 57 50 51(2)
6 68 67 -
7 72, 74 71 -
8 - 83, 85, 86(2), 88 -
9 93, 95, 97, 98, 99 97, 98 93(2), 95
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
30 00(2), 50 -0
31 21, 31, 71 31(2), 51(2)1
52, 72 - 32(2)2
93 83 13, 23, 93(2)3
44, 74 04, 34 044
25(2), 95 85 15, 955
16, 36 36, 86(2) 266
57, 97 17, 67, 97 37, 477
08, 68, 98 88, 98 288
99 - 199
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
02
17
98
G.7
031
835
864
G.6
2077
2707
9013
7774
6275
6058
9797
2579
2433
G.5
2595
6424
2767
G.4
92762
41013
62962
65364
43410
98244
65563
11542
29072
75031
75783
82222
41029
82848
76786
20165
29084
96573
18525
86640
12962
G.3
28624
81491
09130
02204
89802
91620
G.2
62777
16275
13753
G.1
78586
43734
23227
ĐB
585453
839816
054219
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 02, 07 04 02
1 10, 13(2)16, 1719
2 24 22, 24, 29 20, 25, 27
3 31 30, 31, 34, 35 33
4 44 42, 48 40
553 58 53
6 62(2), 63, 64 - 62, 64, 65, 67
7 77(2) 72, 74, 75(2) 73, 79
8 86 83 84, 86
9 91, 95 - 97, 98
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
10 30 20, 400
31, 91 31 -1
02, 62(2) 22, 42, 72 02, 622
13(2), 53, 63 83 33, 53, 733
24, 44, 64 04, 24, 34, 74 64, 844
95 35, 75(2) 25, 655
8616 866
07, 77(2) 17 27, 67, 977
- 48, 58 988
- 2919, 799
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
04
01
83
G.7
754
839
713
G.6
3007
0395
6375
9023
9150
9751
9721
2159
8447
G.5
7126
1365
6196
G.4
33261
33083
05622
23491
37814
22794
67199
05656
68950
88376
83749
25576
56785
22591
38187
84447
39616
47735
90753
74607
52909
G.3
23003
29421
38411
49017
14568
75877
G.2
59147
90983
89451
G.1
12792
04829
66355
ĐB
247919
780444
872800
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 03, 04, 07 0100, 07, 09
1 14, 19 11, 17 13, 16
2 21, 22, 26 23, 29 21
3 - 39 35
4 4744, 49 47(2)
5 54 50(2), 51, 56 51, 53, 55, 59
6 61 65 68
7 75 76(2) 77
8 83 83, 85 83, 87
9 91, 92, 94, 95, 99 91 96
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
- 50(2)000
21, 61, 91 01, 11, 51, 91 21, 511
22, 92 - -2
03, 83 23, 83 13, 53, 833
04, 14, 54, 9444 -4
75, 95 65, 85 35, 555
26 56, 76(2) 16, 966
07, 47 17 07, 47(2), 77, 877
- - 688
19, 99 29, 39, 49 09, 599

ket-qua-xo-so-mien-nam-thu-5
XSMN thứ 5 hàng tuần được quay thưởng trực tiếp vào khung giờ từ 16h15 đến 16h30 với sự tham gia tổ chức của 3 đài thuộc khu vực miền Nam: Bình Thuận, Tây Ninh, An Giang.

Giới thiệu XSMN thứ 5

Nếu bạn chưa biết tới hixoso.com với chức năng tra cứu kết quả XSMN T5 thì quả thật là rất đáng tiếc bởi vì tất cả những thông tin mà bạn cần ví dụ như: Liệt kê dãy số của các giải thưởng, thống kê, soi cầu… đều được chúng tôi hoàn thiện một cách tỉ mỉ & cập nhập nội dung thường xuyên.

Thông tin về cơ cấu giải thưởng:

Phát hành vé số với mệnh giá 10.000đSố lượng vé 6 số được phép bán tại mỗi tỉnh là 1.000.000 tờKQXS MN thứ 5 có tổng cộng 9 giải thưởng(đã bao gồm giải đặc biệt) thực hiện quay cầu 18 lần để lấy 18 dãy số.

Có không ít câu chuyện xoay quanh những người mua vé số & sau đó cuộc sống bỗng chốc trở nên giàu sang, phú quý. Không ít công trình phục vụ cho vấn đề an sinh xã hội hiện nay cũng được rót vốn từ ngành xổ số.

Nhiều lợi ích thiết thực là thế, tuy nhiên bạn nên biết rằng số lượng người chơi là rất lớn nhưng khả năng trúng số là siêu thấp. Vì vậy bạn nên cân nhắc vấn đề tài chính trước khi tham gia trò chơi quay số trúng thưởng này.

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT