insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
78
36
13
G.7
431
580
508
G.6
1968
3503
6916
3777
3623
2289
2193
7393
0332
G.5
1802
0316
3410
G.4
57283
46346
73632
50181
70078
50106
39658
39988
02853
85218
12828
86114
51426
31278
64229
13687
32079
00117
84172
67414
24438
G.3
22784
48813
48242
18495
28703
18208
G.2
16307
65719
15514
G.1
94482
24734
65872
ĐB
053642
882923
252065
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 02, 03, 06, 07 - 03, 08(2)
1 13, 16 14, 16, 18, 19 10, 13, 14(2), 17
2 -23(2), 26, 28 29
3 31, 32 34, 36 32, 38
442, 46 42 -
5 58 53 -
6 68 -65
7 78(2) 77, 78 72(2), 79
8 81, 82, 83, 84 80, 88, 89 87
9 - 95 93(2)
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
- 80 100
31, 81 - -1
02, 32, 42, 82 42 32, 72(2)2
03, 13, 8323(2), 53 03, 13, 93(2)3
84 14, 34 14(2)4
- 95655
06, 16, 46 16, 26, 36 -6
07 77 17, 877
58, 68, 78(2) 18, 28, 78, 88 08(2), 388
- 19, 89 29, 799
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
51
04
11
G.7
366
698
134
G.6
4800
1047
2833
2769
0792
5217
5475
4706
5131
G.5
6828
3117
3953
G.4
23988
62791
88042
35132
21852
54721
53291
27765
26650
95497
21405
41017
36482
70176
53202
95267
47400
93265
69471
63907
17801
G.3
25608
33661
85078
69225
26160
84704
G.2
70296
21881
58566
G.1
64826
72233
05148
ĐB
921610
225457
208737
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 00, 08 04, 05 00, 01, 02, 04, 06, 07
110 17(3) 11
2 21, 26, 28 25 -
3 32, 33 33 31, 34, 37
4 42, 47 - 48
5 51, 52 50, 57 53
6 61, 66 65, 69 60, 65, 66, 67
7 - 76, 78 71, 75
8 88 81, 82 -
9 91(2), 96 92, 97, 98 -
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
00, 10 50 00, 600
21, 51, 61, 91(2) 81 01, 11, 31, 711
32, 42, 52 82, 92 022
33 33 533
- 04 04, 344
- 05, 25, 65 65, 755
26, 66, 96 76 06, 666
47 17(3), 57, 97 07, 37, 677
08, 28, 88 78, 98 488
- 69 -9
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
17
13
54
G.7
342
614
123
G.6
5686
9413
9280
5744
4938
6581
6185
4506
3020
G.5
5223
9865
5378
G.4
94584
10343
50280
77610
10182
15617
51617
68942
27306
31610
84629
07887
42883
81958
97757
06529
30891
07412
80442
92123
38036
G.3
43187
79281
39451
81406
51959
49806
G.2
10034
41483
84095
G.1
36652
14063
91714
ĐB
248108
112746
378409
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
008 06(2) 06(2), 09
1 10, 13, 17(3) 10, 13, 14 12, 14
2 23 29 20, 23(2), 29
3 34 38 36
4 42, 43 42, 44, 46 42
5 52 51, 58 54, 57, 59
6 - 63, 65 -
7 - - 78
8 80(2), 81, 82, 84, 86, 87 81, 83(2), 87 85
9 - - 91, 95
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
10, 80(2) 10 200
81 51, 81 911
42, 52, 82 42 12, 422
13, 23, 43 13, 63, 83(2) 23(2)3
34, 84 14, 44 14, 544
- 65 85, 955
86 06(2), 46 06(2), 366
17(3), 87 87 577
08 38, 58 788
- 2909, 29, 599
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
91
84
11
G.7
757
559
572
G.6
3518
7467
1938
5186
6640
4299
1259
4415
6129
G.5
3686
1031
9392
G.4
30479
60935
02769
16025
54737
69614
05611
14885
71709
44623
44568
56369
36973
92340
89830
08606
61843
63048
72454
89229
86723
G.3
82508
45496
78669
45096
43318
59090
G.2
98768
24396
04734
G.1
39532
19222
54436
ĐB
160296
303624
833642
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 08 09 06
1 11, 14, 18 - 11, 15, 18
2 25 22, 23, 24 23, 29(2)
3 32, 35, 37, 38 31 30, 34, 36
4 - 40(2)42, 43, 48
5 57 59 54, 59
6 67, 68, 69 68, 69(2) -
7 79 73 72
8 86 84, 85, 86 -
9 91, 96(2) 96(2), 99 90, 92
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
- 40(2) 30, 900
11, 91 31 111
32 2242, 72, 922
- 23, 73 23, 433
1424, 84 34, 544
25, 35 85 155
86, 96(2) 86, 96(2) 06, 366
37, 57, 67 - -7
08, 18, 38, 68 68 18, 488
69, 79 09, 59, 69(2), 99 29(2), 599
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
46
88
71
G.7
139
649
431
G.6
5209
5330
3584
9027
3472
6894
0917
6308
5861
G.5
7290
7736
6886
G.4
52297
32015
47224
42491
51198
86376
85789
94073
00739
57662
07327
42860
15150
61199
07968
40224
50235
70842
94719
87442
42477
G.3
78446
89439
80031
28424
00483
45028
G.2
51115
55364
07700
G.1
33253
28595
48218
ĐB
241898
818663
171510
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 09 - 00, 08
1 15(2) -10, 17, 18, 19
2 24 24, 27(2) 24, 28
3 30, 39(2) 31, 36, 39 31, 35
4 46(2) 49 42(2)
5 53 50 -
6 - 60, 62, 63, 64 61, 68
7 76 72, 73 71, 77
8 84, 89 88 83, 86
9 90, 91, 97, 98(2) 94, 95, 99 -
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
30, 90 50, 60 00, 100
91 31 31, 61, 711
- 62, 72 42(2)2
5363, 73 833
24, 84 24, 64, 94 244
15(2) 95 355
46(2), 76 36 866
97 27(2) 17, 777
98(2) 88 08, 18, 28, 688
09, 39(2), 89 39, 49, 99 199
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
68
81
73
G.7
791
170
267
G.6
1243
6241
9479
8861
1986
1312
1280
7236
1292
G.5
6925
8991
8003
G.4
72156
18634
00553
41689
28329
86092
05249
98194
20844
60920
58567
85147
63824
71643
90750
51158
35890
81861
81532
99425
17342
G.3
02023
28134
65867
89686
41563
10409
G.2
74738
86265
40327
G.1
31450
35300
53477
ĐB
962539
772404
764175
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 - 00, 04 03, 09
1 - 12 -
2 23, 25, 29 20, 24 25, 27
3 34(2), 38, 39 - 32, 36
4 41, 43, 49 43, 44, 47 42
5 50, 53, 56 - 50, 58
6 68 61, 65, 67(2) 61, 63, 67
7 79 70 73, 75, 77
8 89 81, 86(2) 80
9 91, 92 91, 94 90, 92
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
50 00, 20, 70 50, 80, 900
41, 91 61, 81, 91 611
92 12 32, 42, 922
23, 43, 53 43 03, 63, 733
34(2)04, 24, 44, 94 -4
25 65 25, 755
56 86(2) 366
- 47, 67(2) 27, 67, 777
38, 68 - 588
29, 39, 49, 79, 89 - 099
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
63
34
34
G.7
874
279
478
G.6
3525
0601
0736
6542
1032
5290
1576
7479
2161
G.5
7553
6701
3721
G.4
97431
05985
16763
50772
86408
71517
53705
21385
13056
27515
51874
29720
82980
28545
41882
01193
32686
89778
07353
91587
78193
G.3
14782
95662
27754
12420
79900
22396
G.2
21157
29875
59364
G.1
98030
99318
18051
ĐB
186526
374629
831043
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 01, 05, 08 01 00
1 17 15, 18 -
2 25, 26 20(2), 29 21
3 30, 31, 36 32, 34 34
4 - 42, 4543
5 53, 57 54, 56 51, 53
6 62, 63(2) - 61, 64
7 72, 74 74, 75, 79 76, 78(2), 79
8 82, 85 80, 85 82, 86, 87
9 - 90 93(2), 96
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
30 20(2), 80, 90 000
01, 31 01 21, 51, 611
62, 72, 82 32, 42 822
53, 63(2) -43, 53, 93(2)3
74 34, 54, 74 34, 644
05, 25, 85 15, 45, 75, 85 -5
26, 36 56 76, 86, 966
17, 57 - 877
08 18 78(2)8
-29, 79 799

ket-qua-xo-so-mien-nam-thu-5
XSMN thứ 5 hàng tuần được quay thưởng trực tiếp vào khung giờ từ 16h15 đến 16h30 với sự tham gia tổ chức của 3 đài thuộc khu vực miền Nam: Bình Thuận, Tây Ninh, An Giang.

Giới thiệu XSMN thứ 5

Nếu bạn chưa biết tới hixoso.com với chức năng tra cứu kết quả XSMN T5 thì quả thật là rất đáng tiếc bởi vì tất cả những thông tin mà bạn cần ví dụ như: Liệt kê dãy số của các giải thưởng, thống kê, soi cầu… đều được chúng tôi hoàn thiện một cách tỉ mỉ & cập nhập nội dung thường xuyên.

Thông tin về cơ cấu giải thưởng:

Phát hành vé số với mệnh giá 10.000đSố lượng vé 6 số được phép bán tại mỗi tỉnh là 1.000.000 tờKQXS MN thứ 5 có tổng cộng 9 giải thưởng(đã bao gồm giải đặc biệt) thực hiện quay cầu 18 lần để lấy 18 dãy số.

Có không ít câu chuyện xoay quanh những người mua vé số & sau đó cuộc sống bỗng chốc trở nên giàu sang, phú quý. Không ít công trình phục vụ cho vấn đề an sinh xã hội hiện nay cũng được rót vốn từ ngành xổ số.

Nhiều lợi ích thiết thực là thế, tuy nhiên bạn nên biết rằng số lượng người chơi là rất lớn nhưng khả năng trúng số là siêu thấp. Vì vậy bạn nên cân nhắc vấn đề tài chính trước khi tham gia trò chơi quay số trúng thưởng này.

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT