insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
81
01
79
G.7
768
053
562
G.6
6153
3523
4476
0525
3980
3103
4794
6634
4202
G.5
6582
9884
7181
G.4
57331
34113
34603
93405
61827
82120
41496
95331
23458
10167
62892
10295
99413
78122
47824
75068
18826
81745
30194
22490
79038
G.3
85144
51950
83252
37258
61687
20262
G.2
77366
11764
36299
G.1
68880
40203
59599
ĐB
598900
606033
676142
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
000, 03, 05 01, 03(2) 02
1 13 13 -
2 20, 23, 27 22, 25 24, 26
3 31 31, 33 34, 38
4 44 -42, 45
5 50, 53 52, 53, 58(2) -
6 66, 68 64, 67 62(2), 68
7 76 - 79
8 80, 81, 82 80, 84 81, 87
9 96 92, 95 90, 94(2), 99(2)
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
00, 20, 50, 80 80 900
31, 81 01, 31 811
82 22, 52, 92 02, 42, 62(2)2
03, 13, 23, 53 03(2), 13, 33, 53 -3
44 64, 84 24, 34, 94(2)4
05 25, 95 455
66, 76, 96 - 266
27 67 877
68 58(2) 38, 688
- - 79, 99(2)9
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
32
62
79
G.7
663
240
026
G.6
3977
5374
9643
0368
5372
3917
7893
3977
9752
G.5
7060
5658
3371
G.4
68147
90508
27611
86470
59132
77820
06282
38195
09033
21794
23708
15365
28395
81878
07316
98873
70968
10743
56257
98089
41468
G.3
83443
22993
67330
02623
64780
23842
G.2
69693
37116
30930
G.1
60888
23919
80914
ĐB
804174
059381
157627
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 08 08 -
1 11 16, 17, 19 14, 16
2 20 23 26, 27
3 32(2) 30, 33 30
4 43(2), 47 40 42, 43
5 - 58 52, 57
6 60, 63 62, 65, 68 68(2)
7 70, 74(2), 77 72, 78 71, 73, 77, 79
8 82, 8881 80, 89
9 93(2) 94, 95(2) 93
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
20, 60, 70 30, 40 30, 800
1181 711
32(2), 82 62, 72 42, 522
43(2), 63, 93(2) 23, 33 43, 73, 933
74(2) 94 144
- 65, 95(2) -5
- 16 16, 266
47, 77 1727, 57, 777
08, 88 08, 58, 68, 78 68(2)8
- 19 79, 899
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
77
18
69
G.7
253
486
413
G.6
8601
1678
3559
0410
1074
0064
7476
2724
5635
G.5
9067
3845
1884
G.4
00774
62200
99074
86954
51133
60179
60771
37234
97043
41691
15167
98924
50020
34417
99140
21630
13901
93861
38083
56623
24866
G.3
27853
37900
44177
87413
50994
37434
G.2
63987
55950
52404
G.1
81469
86744
67582
ĐB
012311
994609
758798
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 00(2), 0109 01, 04
111 10, 13, 17, 18 13
2 - 20, 24 23, 24
3 33 34 30, 34, 35
4 - 43, 44, 45 40
5 53(2), 54, 59 50 -
6 67, 69 64, 67 61, 66, 69
7 71, 74(2), 77, 78, 79 74, 77 76
8 87 86 82, 83, 84
9 - 91 94, 98
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
00(2) 10, 20, 50 30, 400
01, 11, 71 91 01, 611
- - 822
33, 53(2) 13, 43 13, 23, 833
54, 74(2) 24, 34, 44, 64, 74 04, 24, 34, 84, 944
- 45 355
- 86 66, 766
67, 77, 87 17, 67, 77 -7
78 18988
59, 69, 7909 699
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
28
91
32
G.7
770
484
551
G.6
2692
6443
9954
3883
4328
3122
4174
2523
4568
G.5
6581
5550
6505
G.4
11670
61554
86643
21194
42703
54728
01960
92336
01440
74115
45747
20395
11581
60588
20368
90619
26151
96375
67463
14048
25401
G.3
56350
85115
14868
01986
29156
90703
G.2
12090
93516
40444
G.1
19325
64049
11099
ĐB
276177
345314
442184
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 03 - 01, 03, 05
1 1514, 15, 16 19
2 25, 28(2) 22, 28 23
3 - 36 32
4 43(2) 40, 47, 49 44, 48
5 50, 54(2) 50 51(2), 56
6 60 68 63, 68(2)
7 70(2), 77 - 74, 75
8 81 81, 83, 84, 86, 8884
9 90, 92, 94 91, 95 99
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
50, 60, 70(2), 90 40, 50 -0
81 81, 91 01, 51(2)1
92 22 322
03, 43(2) 83 03, 23, 633
54(2), 9414, 84 44, 74, 844
15, 25 15, 95 05, 755
- 16, 36, 86 566
77 47 -7
28(2) 28, 68, 88 48, 68(2)8
- 49 19, 999
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
21
62
01
G.7
125
273
597
G.6
3318
0867
6366
5408
1012
3430
2614
5235
2536
G.5
8102
7511
5681
G.4
81165
57740
61843
98173
10662
25671
84375
70160
28325
80103
01191
37732
32078
14933
06313
21818
22055
57634
18553
78403
43685
G.3
36164
11353
35340
97578
70262
70158
G.2
12566
90275
06278
G.1
93195
90336
89766
ĐB
562446
172271
915514
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 02 03, 08 01, 03
1 18 11, 12 13, 14(2), 18
2 21, 25 25 -
3 - 30, 32, 33, 36 34, 35, 36
4 40, 43, 46 40 -
5 53 - 53, 55, 58
6 62, 64, 65, 66(2), 67 60, 62 62, 66
7 71, 73, 7571, 73, 75, 78(2) 78
8 - - 81, 85
9 95 91 97
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
40 30, 40, 60 -0
21, 71 11, 71, 91 01, 811
02, 62 12, 32, 62 622
43, 53, 73 03, 33, 73 03, 13, 533
64 -14(2), 344
25, 65, 75, 95 25, 75 35, 55, 855
46, 66(2) 36 36, 666
67 - 977
18 08, 78(2) 18, 58, 788
- - -9
insert_chartThống kê
TỉnhBình ThuậnTây NinhAn Giang
G.8
30
55
58
G.7
879
594
557
G.6
5197
4452
2420
6154
0810
8766
5901
4085
2973
G.5
7278
1006
0389
G.4
68116
04466
48580
69975
53621
39418
83517
71549
30663
56304
48726
71702
87608
71426
15034
95719
69988
44038
79852
44192
92075
G.3
42498
75737
38836
31171
13634
33546
G.2
19748
81388
21141
G.1
15612
55338
64136
ĐB
919582
055915
569897
0123456789
ĐầuBình ThuậnTây NinhAn Giang
0 - 02, 04, 06, 08 01
1 12, 16, 17, 18 10, 15 19
2 20, 21 26(2) -
3 30, 37 36, 38 34(2), 36, 38
4 48 49 41, 46
5 52 54, 55 52, 57, 58
6 66 63, 66 -
7 75, 78, 79 71 73, 75
8 80, 82 88 85, 88, 89
9 97, 98 94 92, 97
Bình ThuậnTây NinhAn GiangĐuôi
20, 30, 80 10 -0
21 71 01, 411
12, 52, 82 02 52, 922
- 63 733
- 04, 54, 94 34(2)4
7515, 55 75, 855
16, 66 06, 26(2), 36, 66 36, 466
17, 37, 97 - 57, 977
18, 48, 78, 98 08, 38, 88 38, 58, 888
79 49 19, 899
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
42
40
12
G.7
442
269
030
G.6
0874
0356
3310
3388
8943
7238
7691
8342
4100
G.5
4319
3903
3465
G.4
58030
04859
49787
90614
99968
51377
74699
38527
04579
42740
75355
40018
86368
38001
87837
91080
45669
29242
38241
53520
32463
G.3
08045
33477
32155
50674
08353
48301
G.2
86441
86571
44194
G.1
08794
34805
51448
ĐB
289027
306873
468986
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 - 01, 03, 05 00, 01
1 10, 14, 19 18 12
227 27 20
3 30 38 30, 37
4 41, 42(2), 45 40(2), 43 41, 42(2), 48
5 56, 59 55(2) 53
6 68 68, 69 63, 65, 69
7 74, 77(2) 71, 73, 74, 79 -
8 87 88 80, 86
9 94, 99 - 91, 94
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
10, 30 40(2) 00, 20, 30, 800
41 01, 71 01, 41, 911
42(2) - 12, 42(2)2
- 03, 43, 73 53, 633
14, 74, 94 74 944
45 05, 55(2) 655
56 -866
27, 77(2), 87 27 377
68 18, 38, 68, 88 488
19, 59, 99 69, 79 699

ket-qua-xo-so-mien-nam-thu-5
XSMN thứ 5 hàng tuần được quay thưởng trực tiếp vào khung giờ từ 16h15 đến 16h30 với sự tham gia tổ chức của 3 đài thuộc khu vực miền Nam: Bình Thuận, Tây Ninh, An Giang.

Giới thiệu XSMN thứ 5

Nếu bạn chưa biết tới hixoso.com với chức năng tra cứu kết quả XSMN T5 thì quả thật là rất đáng tiếc bởi vì tất cả những thông tin mà bạn cần ví dụ như: Liệt kê dãy số của các giải thưởng, thống kê, soi cầu… đều được chúng tôi hoàn thiện một cách tỉ mỉ & cập nhập nội dung thường xuyên.

Thông tin về cơ cấu giải thưởng:

Phát hành vé số với mệnh giá 10.000đSố lượng vé 6 số được phép bán tại mỗi tỉnh là 1.000.000 tờKQXS MN thứ 5 có tổng cộng 9 giải thưởng(đã bao gồm giải đặc biệt) thực hiện quay cầu 18 lần để lấy 18 dãy số.

Có không ít câu chuyện xoay quanh những người mua vé số & sau đó cuộc sống bỗng chốc trở nên giàu sang, phú quý. Không ít công trình phục vụ cho vấn đề an sinh xã hội hiện nay cũng được rót vốn từ ngành xổ số.

Nhiều lợi ích thiết thực là thế, tuy nhiên bạn nên biết rằng số lượng người chơi là rất lớn nhưng khả năng trúng số là siêu thấp. Vì vậy bạn nên cân nhắc vấn đề tài chính trước khi tham gia trò chơi quay số trúng thưởng này.

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT