insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
97
84
89
G.7
373
760
954
G.6
3716
8378
0889
7213
2599
0582
3621
5712
9408
G.5
7990
7940
4886
G.4
21038
91308
31686
96582
81232
17138
65740
72942
71189
44904
84839
74907
86509
66287
10213
92239
34132
90555
31094
72330
83866
G.3
34911
86574
78879
63297
16808
90288
G.2
48182
99577
94209
G.1
34483
54450
26449
ĐB
335586
304077
598430
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 08 04, 07, 09 08(2), 09
1 11, 16 13 12, 13
2 - - 21
3 32, 38(2) 3930(2), 32, 39
4 40 40, 42 49
5 - 50 54, 55
6 - 60 66
7 73, 74, 7877(2), 79 -
8 82(2), 83, 86(2), 89 82, 84, 87, 89 86, 88, 89
9 90, 97 97, 99 94
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
40, 90 40, 50, 6030(2)0
11 - 211
32, 82(2) 42, 82 12, 322
73, 83 13 133
74 04, 84 54, 944
- - 555
16, 86(2) - 66, 866
97 07, 77(2), 87, 97 -7
08, 38(2), 78 - 08(2), 888
89 09, 39, 79, 89, 99 09, 39, 49, 899
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
15
17
23
G.7
071
885
854
G.6
0514
7887
0958
6330
4656
2535
9443
1502
9014
G.5
3637
0112
8193
G.4
77430
23553
02520
25149
37724
71953
47166
92287
18161
96354
43461
43980
96119
10811
46927
19102
65230
24127
84388
67373
11274
G.3
67172
69186
82292
49500
72334
88872
G.2
53801
24545
46664
G.1
53829
12445
83311
ĐB
453954
930854
767613
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 01 00 02(2)
1 14, 15 11, 12, 17, 19 11, 13, 14
2 20, 24, 29 - 23, 27(2)
3 30, 37 30, 35 30, 34
4 49 45(2) 43
5 53(2), 54, 5854(2), 56 54
6 66 61(2) 64
7 71, 72 - 72, 73, 74
8 86, 87 80, 85, 87 88
9 - 92 93
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
20, 30 00, 30, 80 300
01, 71 11, 61(2) 111
72 12, 92 02(2), 722
53(2) -13, 23, 43, 73, 933
14, 24, 5454(2) 14, 34, 54, 64, 744
15 35, 45(2), 85 -5
66, 86 56 -6
37, 87 17, 87 27(2)7
58 - 888
29, 49 19 -9
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
63
66
02
G.7
376
024
744
G.6
0502
5845
3506
8878
9787
9910
8145
2478
4810
G.5
6800
6583
5740
G.4
19609
18101
74795
17063
39326
83526
22345
15450
62968
35453
05104
88502
60048
37408
62811
83349
52841
07356
15552
78521
33753
G.3
08958
13633
49181
34975
69471
71379
G.2
32091
83540
05486
G.1
13364
75681
48979
ĐB
447004
370863
628599
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 00, 01, 02, 04, 06, 09 02, 04, 08 02
1 - 10 10, 11
2 26(2) 24 21
3 33 - -
4 45(2) 40, 48 40, 41, 44, 45, 49
5 58 50, 53 52, 53, 56
6 63(2), 6463, 66, 68 -
7 76 75, 78 71, 78, 79(2)
8 - 81(2), 83, 87 86
9 91, 95 -99
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
00 10, 40, 50 10, 400
01, 91 81(2) 11, 21, 41, 711
02 02 02, 522
33, 63(2) 53, 63, 83 533
04, 64 04, 24 444
45(2), 95 75 455
06, 26(2), 76 66 56, 866
- 87 -7
58 08, 48, 68, 78 788
09 - 49, 79(2), 999
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
71
01
85
G.7
892
819
187
G.6
8232
8151
9174
5423
7682
1480
1437
9112
3504
G.5
3439
6449
1280
G.4
80623
97093
21225
27971
55360
93599
10212
41103
88477
04624
55535
41728
13284
75587
58554
77046
80218
19667
36788
81418
18901
G.3
50943
44399
13578
40863
66343
18968
G.2
14881
70380
77208
G.1
07469
60510
60412
ĐB
874478
287078
644493
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 - 01, 03 01, 04, 08
1 12 10, 19 12(2), 18(2)
2 23, 25 23, 24, 28 -
3 32, 39 35 37
4 43 49 43, 46
5 51 - 54
6 60, 69 63 67, 68
7 71(2), 74, 78 77, 78(2) -
8 81 80(2), 82, 84, 87 80, 85, 87, 88
9 92, 93, 99(2) -93
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
60 10, 80(2) 800
51, 71(2), 81 01 011
12, 32, 92 82 12(2)2
23, 43, 93 03, 23, 63 43, 933
74 24, 84 04, 544
25 35 855
- - 466
- 77, 87 37, 67, 877
78 28, 78(2) 08, 18(2), 68, 888
39, 69, 99(2) 19, 49 -9
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
13
77
65
G.7
642
244
968
G.6
4957
5791
3889
8599
1778
0193
2992
2337
0652
G.5
6263
9156
9290
G.4
57870
16205
83171
16548
97459
48052
23810
31340
42740
90290
58657
06578
64995
10451
58925
64013
40938
62870
72065
86605
94836
G.3
88248
38870
71569
73894
29266
72461
G.2
22304
34236
92137
G.1
21978
70489
72450
ĐB
581027
266066
443538
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 04, 05 - 05
1 10, 13 - 13
227 - 25
3 - 36 36, 37(2), 38(2)
4 42, 48(2) 40(2), 44 -
5 52, 57, 59 51, 56, 57 50, 52
6 6366, 69 61, 65(2), 66, 68
7 70(2), 71, 78 77, 78(2) 70
8 89 89 -
9 91 90, 93, 94, 95, 99 90, 92
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
10, 70(2) 40(2), 90 50, 70, 900
71, 91 51 611
42, 52 - 52, 922
13, 63 93 133
04 44, 94 -4
05 95 05, 25, 65(2)5
- 36, 56, 66 36, 666
27, 57 57, 77 37(2)7
48(2), 78 78(2)38(2), 688
59, 89 69, 89, 99 -9
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
96
90
68
G.7
887
481
288
G.6
2983
3469
1669
9562
5305
4064
2467
3070
5029
G.5
3371
7343
6238
G.4
45384
15648
04089
54366
54094
90815
29940
27856
91919
34071
27888
29667
78848
13148
24835
54820
58389
87140
80283
05261
97421
G.3
55031
83223
86101
23755
26419
78235
G.2
72263
55107
07444
G.1
61623
93947
70748
ĐB
798545
486354
760133
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 - 01, 05, 07 -
1 15 19 19
2 23(2) - 20, 21, 29
3 31 -33, 35(2), 38
4 40, 45, 48 43, 47, 48(2) 40, 44, 48
5 -54, 55, 56 -
6 63, 66, 69(2) 62, 64, 67 61, 67, 68
7 71 71 70
8 83, 84, 87, 89 81, 88 83, 88, 89
9 94, 96 90 -
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
40 90 20, 40, 700
31, 71 01, 71, 81 21, 611
- 62 -2
23(2), 63, 83 4333, 833
84, 9454, 64 444
15, 45 05, 55 35(2)5
66, 96 56 -6
87 07, 47, 67 677
48 48(2), 88 38, 48, 68, 888
69(2), 89 19 19, 29, 899
insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
32
32
70
G.7
406
499
383
G.6
0921
6861
0011
5321
1336
6857
0768
8243
1571
G.5
1241
7846
1227
G.4
87550
72998
88620
97450
24808
32239
00925
43556
06639
04682
97714
50160
58989
94962
45959
61181
90048
04300
82139
66473
65137
G.3
85865
29531
15812
69557
36814
84330
G.2
68730
59494
93495
G.1
50821
79562
44287
ĐB
212756
414366
441284
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 06, 08 - 00
1 11 12, 14 14
2 20, 21(2), 25 21 27
3 30, 31, 32, 39 32, 36, 39 30, 37, 39
4 41 46 43, 48
5 50(2), 56 56, 57(2) 59
6 61, 65 60, 62(2), 66 68
7 - - 70, 71, 73
8 - 82, 89 81, 83, 84, 87
9 98 94, 99 95
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
20, 30, 50(2) 60 00, 30, 700
11, 21(2), 31, 41, 61 21 71, 811
32 12, 32, 62(2), 82 -2
- - 43, 73, 833
- 14, 94 14, 844
25, 65 - 955
06, 56 36, 46, 56, 66 -6
- 57(2) 27, 37, 877
08, 98 - 48, 688
39 39, 89, 99 39, 599

ket-qua-xo-so-mien-nam-thu-5
XSMN thứ 5 hàng tuần được quay thưởng trực tiếp vào khung giờ từ 16h15 đến 16h30 với sự tham gia tổ chức của 3 đài thuộc khu vực miền Nam: Bình Thuận, Tây Ninh, An Giang.

Giới thiệu XSMN thứ 5

Nếu bạn chưa biết tới hixoso.com với chức năng tra cứu kết quả XSMN T5 thì quả thật là rất đáng tiếc bởi vì tất cả những thông tin mà bạn cần ví dụ như: Liệt kê dãy số của các giải thưởng, thống kê, soi cầu… đều được chúng tôi hoàn thiện một cách tỉ mỉ & cập nhập nội dung thường xuyên.

Thông tin về cơ cấu giải thưởng:

Phát hành vé số với mệnh giá 10.000đSố lượng vé 6 số được phép bán tại mỗi tỉnh là 1.000.000 tờKQXS MN thứ 5 có tổng cộng 9 giải thưởng(đã bao gồm giải đặc biệt) thực hiện quay cầu 18 lần để lấy 18 dãy số.

Có không ít câu chuyện xoay quanh những người mua vé số & sau đó cuộc sống bỗng chốc trở nên giàu sang, phú quý. Không ít công trình phục vụ cho vấn đề an sinh xã hội hiện nay cũng được rót vốn từ ngành xổ số.

Nhiều lợi ích thiết thực là thế, tuy nhiên bạn nên biết rằng số lượng người chơi là rất lớn nhưng khả năng trúng số là siêu thấp. Vì vậy bạn nên cân nhắc vấn đề tài chính trước khi tham gia trò chơi quay số trúng thưởng này.

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT