insert_chartThống kê
TỉnhHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
G.8
89
36
89
G.7
630
717
409
G.6
5258
2042
5126
2465
5294
1957
1673
1004
2060
G.5
6452
8845
5316
G.4
44942
24058
34478
97825
55023
83203
74191
91257
22443
16090
47153
81140
45221
40404
20506
61176
84385
09436
74627
73360
61470
G.3
58414
12911
17597
84172
28904
94086
G.2
76422
23089
59902
G.1
10690
78848
23148
ĐB
689897
760456
641398
0123456789
ĐầuHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
0 03 04 02, 04(2), 06, 09
1 11, 14 17 16
2 22, 23, 25, 26 21 27
3 30 36 36
4 42(2) 40, 43, 45, 48 48
5 52, 58(2) 53, 56, 57(2) -
6 - 65 60(2)
7 78 72 70, 73, 76
8 89 89 85, 86, 89
9 90, 91, 97 90, 94, 9798
Hồ Chí MinhĐồng ThápCà MauĐuôi
30, 90 40, 90 60(2), 700
11, 91 21 -1
22, 42(2), 52 72 022
03, 23 43, 53 733
14 04, 94 04(2)4
25 45, 65 855
26 36, 56 06, 16, 36, 76, 866
97 17, 57(2), 97 277
58(2), 78 48 48, 988
89 89 09, 899
insert_chartThống kê
TỉnhHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
G.8
98
41
35
G.7
494
833
148
G.6
1973
0520
6979
5414
6950
8819
3158
0387
3139
G.5
3468
5548
7848
G.4
58492
62416
15278
19922
21500
56497
47467
60543
96122
77367
02549
58653
84818
92788
19556
08176
76180
20030
72217
53465
66468
G.3
91018
28489
91127
49515
14948
24529
G.2
63050
26044
71133
G.1
24696
51884
45450
ĐB
903684
746822
806843
0123456789
ĐầuHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
0 00 - -
1 16, 18 14, 15, 18, 19 17
2 20, 2222(2), 27 29
3 - 33 30, 33, 35, 39
4 - 41, 43, 44, 48, 4943, 48(3)
5 50 50, 53 50, 56, 58
6 67, 68 67 65, 68
7 73, 78, 79 - 76
884, 89 84, 88 80, 87
9 92, 94, 96, 97, 98 - -
Hồ Chí MinhĐồng ThápCà MauĐuôi
00, 20, 50 50 30, 50, 800
- 41 -1
22, 9222(2) -2
73 33, 43, 53 33, 433
84, 94 14, 44, 84 -4
- 15 35, 655
16, 96 - 56, 766
67, 97 27, 67 17, 877
18, 68, 78, 98 18, 48, 88 48(3), 58, 688
79, 89 19, 49 29, 399
insert_chartThống kê
TỉnhHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
G.8
35
94
21
G.7
190
329
389
G.6
4191
4489
3914
3115
3225
0078
3869
5295
7772
G.5
2524
0037
5003
G.4
85601
28788
77598
53243
95456
80798
46147
66044
08285
24924
75626
01956
48827
49746
58555
99009
49396
06649
87007
45314
53297
G.3
61472
28640
54419
78499
38391
10114
G.2
06394
55890
05996
G.1
98034
25639
40772
ĐB
529215
516068
037856
0123456789
ĐầuHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
0 01 - 03, 07, 09
1 14, 15 15, 19 14(2)
2 24 24, 25, 26, 27, 29 21
3 34, 35 37, 39 -
4 40, 43, 47 44, 46 49
5 56 56 55, 56
6 -68 69
7 72 78 72(2)
8 88, 89 85 89
9 90, 91, 94, 98(2) 90, 94, 99 91, 95, 96(2), 97
Hồ Chí MinhĐồng ThápCà MauĐuôi
40, 90 90 -0
01, 91 - 21, 911
72 - 72(2)2
43 - 033
14, 24, 34, 94 24, 44, 94 14(2)4
15, 35 15, 25, 85 55, 955
56 26, 46, 5656, 96(2)6
47 27, 37 07, 977
88, 98(2)68, 78 -8
89 19, 29, 39, 99 09, 49, 69, 899
insert_chartThống kê
TỉnhHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
G.8
56
69
74
G.7
465
500
584
G.6
5390
8939
0659
5717
4668
9388
2674
0286
3872
G.5
6691
3201
5728
G.4
15817
30224
13916
74123
55436
32360
11249
76169
04561
45656
62651
74384
19731
81026
81305
38088
52599
78546
21351
07029
06111
G.3
66871
47492
41043
41859
51811
60378
G.2
11314
83277
72392
G.1
65548
34258
31683
ĐB
013739
792804
324964
0123456789
ĐầuHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
0 - 00, 01, 04 05
1 14, 16, 17 17 11(2)
2 23, 24 26 28, 29
3 36, 39(2) 31 -
4 48, 49 43 46
5 56, 59 51, 56, 58, 59 51
6 60, 65 61, 68, 69(2)64
7 71 77 72, 74(2), 78
8 - 84, 88 83, 84, 86, 88
9 90, 91, 92 - 92, 99
Hồ Chí MinhĐồng ThápCà MauĐuôi
60, 90 00 -0
71, 91 01, 31, 51, 61 11(2), 511
92 - 72, 922
23 43 833
14, 2404, 8464, 74(2), 844
65 - 055
16, 36, 56 26, 56 46, 866
17 17, 77 -7
48 58, 68, 88 28, 78, 888
39(2), 49, 59 59, 69(2) 29, 999
insert_chartThống kê
TỉnhĐồng ThápCà MauHồ Chí Minh
G.8
92
82
67
G.7
836
178
530
G.6
5327
3426
3156
5467
5517
5188
2766
7226
3632
G.5
9933
8635
2857
G.4
57383
61617
22684
77726
40793
71711
59808
00428
35422
99090
64918
60736
25190
28279
58685
96598
48018
09207
18085
12799
43906
G.3
84681
47066
04763
48603
36656
30970
G.2
34654
14039
57284
G.1
07015
79345
83153
ĐB
860915
411785
252048
0123456789
ĐầuĐồng ThápCà MauHồ Chí Minh
0 08 03 06, 07
1 11, 15(2), 17 17, 18 18
2 26(2), 27 22, 28 26
3 33, 36 35, 36, 39 30, 32
4 - 4548
5 54, 56 - 53, 56, 57
6 66 63, 67 66, 67
7 - 78, 79 70
8 81, 83, 84 82, 85, 88 84, 85(2)
9 92, 93 90(2) 98, 99
Đồng ThápCà MauHồ Chí MinhĐuôi
- 90(2) 30, 700
11, 81 - -1
92 22, 82 322
33, 83, 93 03, 63 533
54, 84 - 844
15(2) 35, 45, 85 85(2)5
26(2), 36, 56, 66 36 06, 26, 56, 666
17, 27 17, 67 07, 57, 677
08 18, 28, 78, 88 18, 48, 988
- 39, 79 999
insert_chartThống kê
TỉnhHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
G.8
64
10
42
G.7
058
897
300
G.6
7743
9335
3266
9266
8610
8060
1108
4733
2692
G.5
1573
2432
4961
G.4
54579
77625
43743
48378
56553
76005
11163
05038
04378
91688
52674
73520
12883
59742
95175
49494
36942
88976
95473
61440
93237
G.3
15989
93908
45499
12144
51340
63768
G.2
44115
79146
43368
G.1
00315
70983
05026
ĐB
318059
644940
093658
0123456789
ĐầuHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
0 05, 08 - 00, 08
1 15(2) 10(2) -
2 25 20 26
3 35 32, 38 33, 37
4 43(2)40, 42, 44, 46 40(2), 42(2)
5 53, 58, 59 -58
6 63, 64, 66 60, 66 61, 68(2)
7 73, 78, 79 74, 78 73, 75, 76
8 89 83(2), 88 -
9 - 97, 99 92, 94
Hồ Chí MinhĐồng ThápCà MauĐuôi
- 10(2), 20, 40, 60 00, 40(2)0
- - 611
- 32, 42 42(2), 922
43(2), 53, 63, 73 83(2) 33, 733
64 44, 74 944
05, 15(2), 25, 35 - 755
66 46, 66 26, 766
- 97 377
08, 58, 78 38, 78, 88 08, 58, 68(2)8
59, 79, 89 99 -9
insert_chartThống kê
TỉnhHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
G.8
75
44
64
G.7
498
951
981
G.6
6740
7715
7290
4220
0777
8194
9125
5912
4093
G.5
8424
8640
3858
G.4
76577
59636
06686
08652
03645
50623
48867
17650
39731
96942
61302
56831
16021
74864
57884
13234
13765
76075
40039
53170
55092
G.3
80707
77351
84421
99921
46845
53966
G.2
27889
72594
11625
G.1
34272
94695
37528
ĐB
929658
290910
225934
0123456789
ĐầuHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
0 07 02 -
1 1510 12
2 23, 24 20, 21(3) 25(2), 28
3 36 31(2)34(2), 39
4 40, 45 40, 42, 44 45
5 51, 52, 58 50, 51 58
6 67 64 64, 65, 66
7 72, 75, 77 77 70, 75
8 86, 89 - 81, 84
9 90, 98 94(2), 95 92, 93
Hồ Chí MinhĐồng ThápCà MauĐuôi
40, 9010, 20, 40, 50 700
51 21(3), 31(2), 51 811
52, 72 02, 42 12, 922
23 - 933
24 44, 64, 94(2)34(2), 64, 844
15, 45, 75 95 25(2), 45, 65, 755
36, 86 - 666
07, 67, 77 77 -7
58, 98 - 28, 588
89 - 399

ket-qua-xo-so-mien-nam-thu-2

Thông tin về XSMN thứ 2

Trong thời gian vừa qua hixoso.com đã triển khai hệ thống máy chủ tốc độ cao để giúp cho những người mua vé số tại Việt Nam có thể trải nghiệm chức năng xem kết quả XSMN T2 một cách nhanh chóng & chính xác nhất.


Để biết được mình có trúng giải từ 1 đến 8 hoặc giải đặc biệt hay không bạn nên theo dõi thường xuyên và cập nhập kết quả tại trang web hixoso.com. Bên cạnh đó chúng tôi còn tích hợp thêm các tiện ích tra cứu lịch sử các con số, tính xác xuất, tìm kiếm thông tin… và hàng loạt các chức năng khác để hỗ trợ người chơi.

Dữ liệu về các giải thưởng hàng ngày & hàng tuần đều được chúng tôi lưu trữ cẩn thận trên các máy chủ, việc bạn truy xuất thông tin là hoàn toàn miễn phí & chúng tôi cam kết tính xác thực & đúng đắn của nội dung là 100% & được cập nhập liên từ nguồn thông tin chính thống từ các công ty xổ sổ.

Cơ cấu giải thưởng của KQXS truyền thống miền Nam vào thứ hai được áp dụng cho người tham gia giống như ở XSMN trong đó có 9 giải thưởng & tổng cộng 18 lần xoay cầu tương ứng 18 dãy số.

Giá trị tiền thưởng được quy định như sau:

  • 1 Giải đặc biệt: 2.000.000 vnđ
  • 10 giải nhất: 30.000.000 vnđ
  • 10 giải nhì: 15.000.00 vnđ
  • 20 giải ba: 10.000.000 vnđ
  • 70 giải tư: 3.000.00 vnđ
  • 100 giải năm: 1.000.000 vnđ
  • 300 giải sáu: 400.000 vnđ
  • 1000 giải bảy: 200.000 vnđ
  • 10.000 giải tám: 100.000 vnđ
  • 9 giải phụ của giải đặc biệt: 50.000.000 vnđ
  • 45 giải khuyến khích: 6.000.000 vnđ

Nếu may mắn trúng thưởng bạn có thể đem tờ vé số còn nguyên vẹn tới đại lý xổ số gần nhất để được lãnh thưởng.

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT