insert_chartThống kê
TỉnhHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
G.8
49
15
64
G.7
489
788
524
G.6
3817
1999
4913
7168
9342
7903
6175
4316
2472
G.5
5642
2442
4675
G.4
18373
55790
62498
65214
40454
64697
29841
49606
48304
26956
92430
21129
88519
04885
87706
34005
00504
53246
17666
78607
35542
G.3
17892
59228
05691
20896
91810
80837
G.2
78968
30148
17808
G.1
21640
60481
65610
ĐB
587017
460871
278543
0123456789
ĐầuHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
0 - 03, 04, 06 04, 05, 06, 07, 08
1 13, 14, 17(2) 15, 19 10(2), 16
2 28 29 24
3 - 30 37
4 40, 41, 42, 49 42(2), 48 42, 43, 46
5 54 56 -
6 68 68 64, 66
7 7371 72, 75(2)
8 89 81, 85, 88 -
9 90, 92, 97, 98, 99 91, 96 -
Hồ Chí MinhĐồng ThápCà MauĐuôi
40, 90 30 10(2)0
4171, 81, 91 -1
42, 92 42(2) 42, 722
13, 73 03433
14, 54 04 04, 24, 644
- 15, 85 05, 75(2)5
- 06, 56, 96 06, 16, 46, 666
17(2), 97 - 07, 377
28, 68, 98 48, 68, 88 088
49, 89, 99 19, 29 -9
insert_chartThống kê
TỉnhHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
G.8
57
74
75
G.7
031
263
536
G.6
1901
6797
6982
4665
3585
3914
6947
9960
1084
G.5
1533
2659
8532
G.4
24461
69769
93127
63431
31122
80697
10225
17337
21587
13955
20261
46084
19825
75475
44986
19944
87786
97472
20208
62186
38984
G.3
42113
39282
13039
96031
67476
81437
G.2
53523
67344
46526
G.1
31965
53115
73230
ĐB
415373
498180
035668
0123456789
ĐầuHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
0 01 - 08
1 13 14, 15 -
2 22, 23, 25, 27 25 26
3 31(2), 33 31, 37, 39 30, 32, 36, 37
4 - 44 44, 47
5 57 55, 59 -
6 61, 65, 69 61, 63, 65 60, 68
773 74, 75 72, 75, 76
8 82(2)80, 84, 85, 87 84(2), 86(3)
9 97(2) - -
Hồ Chí MinhĐồng ThápCà MauĐuôi
-80 30, 600
01, 31(2), 61 31, 61 -1
22, 82(2) - 32, 722
13, 23, 33, 73 63 -3
- 14, 44, 74, 84 44, 84(2)4
25, 65 15, 25, 55, 65, 75, 85 755
- - 26, 36, 76, 86(3)6
27, 57, 97(2) 37, 87 37, 477
- - 08, 688
69 39, 59 -9
insert_chartThống kê
TỉnhHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
G.8
99
11
02
G.7
199
913
271
G.6
1945
2051
8618
3851
3600
2613
6118
9525
8581
G.5
3993
7662
9901
G.4
15555
36735
89875
19730
38526
35031
78937
43808
95080
48941
31908
50389
58823
44166
19641
26904
83007
95880
41601
39251
65188
G.3
84201
92751
32126
88963
86573
05748
G.2
30599
78211
01406
G.1
83509
00224
33265
ĐB
329681
106053
945364
0123456789
ĐầuHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
0 01, 09 00, 08(2) 01(2), 02, 04, 06, 07
1 18 11(2), 13(2) 18
2 26 23, 24, 26 25
3 30, 31, 35, 37 - -
4 45 41 41, 48
5 51(2), 55 51, 53 51
6 - 62, 63, 6664, 65
7 75 - 71, 73
881 80, 89 80, 81, 88
9 93, 99(3) - -
Hồ Chí MinhĐồng ThápCà MauĐuôi
30 00, 80 800
01, 31, 51(2), 81 11(2), 41, 51 01(2), 41, 51, 71, 811
- 62 022
93 13(2), 23, 53, 63 733
- 24 04, 644
35, 45, 55, 75 - 25, 655
26 26, 66 066
37 - 077
18 08(2) 18, 48, 888
09, 99(3) 89 -9
insert_chartThống kê
TỉnhHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
G.8
05
49
67
G.7
668
971
182
G.6
2667
6206
4209
5715
7704
0376
5822
9147
3555
G.5
0967
9665
0309
G.4
43305
57276
99124
14200
37019
26649
16939
39167
88696
24823
20282
38736
90779
42836
56440
21992
24187
18666
58613
03608
22287
G.3
16184
16031
41212
45421
14930
32795
G.2
80430
16983
95313
G.1
06308
43847
78907
ĐB
579482
295310
949028
0123456789
ĐầuHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
0 00, 05(2), 06, 08, 09 04 07, 08, 09
1 1910, 12, 15 13(2)
2 24 21, 23 22, 28
3 30, 31, 39 36(2) 30
4 49 47, 49 40, 47
5 - - 55
6 67(2), 68 65, 67 66, 67
7 76 71, 76, 79 -
882, 84 82, 83 82, 87(2)
9 - 96 92, 95
Hồ Chí MinhĐồng ThápCà MauĐuôi
00, 3010 30, 400
31 21, 71 -1
82 12, 82 22, 82, 922
- 23, 83 13(2)3
24, 84 04 -4
05(2) 15, 65 55, 955
06, 76 36(2), 76, 96 666
67(2) 47, 67 07, 47, 67, 87(2)7
08, 68 - 08, 288
09, 19, 39, 49 49, 79 099
insert_chartThống kê
TỉnhHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
G.8
25
11
96
G.7
938
373
568
G.6
9525
9918
7402
2030
2631
7791
6493
6682
0302
G.5
3625
3831
6373
G.4
42016
66001
23683
21572
51452
62042
67260
65385
29868
72086
50906
75949
77212
98785
69710
64006
45269
71246
06019
94056
00617
G.3
97924
40294
85679
35702
21107
05773
G.2
99874
13076
31156
G.1
11846
41885
19626
ĐB
877720
632031
611451
0123456789
ĐầuHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
0 01, 02 02, 06 02, 06, 07
1 16, 18 11, 12 10, 17, 19
220, 24, 25(3) - 26
3 38 30, 31(3) -
4 42, 46 49 46
5 52 -51, 56(2)
6 60 68 68, 69
7 72, 74 73, 76, 79 73(2)
8 83 85(3), 86 82
9 94 91 93, 96
Hồ Chí MinhĐồng ThápCà MauĐuôi
20, 60 30 100
01 11, 31(3), 91511
02, 42, 52, 72 02, 12 02, 822
83 73 73(2), 933
24, 74, 94 - -4
25(3) 85(3) -5
16, 46 06, 76, 86 06, 26, 46, 56(2), 966
- - 07, 177
18, 38 68 688
- 49, 79 19, 699
insert_chartThống kê
TỉnhHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
G.8
47
65
29
G.7
471
587
266
G.6
0312
0409
9662
7005
7407
6604
8782
0719
2575
G.5
7731
2853
8205
G.4
30231
37470
82708
73930
19650
70497
18615
60783
77310
65017
04180
05049
25893
87071
85219
10485
96642
21550
83013
50267
28231
G.3
37719
19814
42733
15293
36406
57214
G.2
37324
95487
62556
G.1
96500
33064
02647
ĐB
302838
799202
553224
0123456789
ĐầuHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
0 00, 08, 0902, 04, 05, 07 05, 06
1 12, 14, 15, 19 10, 17 13, 14, 19(2)
2 24 -24, 29
3 30, 31(2), 38 33 31
4 47 49 42, 47
5 50 53 50, 56
6 62 64, 65 66, 67
7 70, 71 71 75
8 - 80, 83, 87(2) 82, 85
9 97 93(2) -
Hồ Chí MinhĐồng ThápCà MauĐuôi
00, 30, 50, 70 10, 80 500
31(2), 71 71 311
12, 6202 42, 822
- 33, 53, 83, 93(2) 133
14, 24 04, 64 14, 244
15 05, 65 05, 75, 855
- - 06, 56, 666
47, 97 07, 17, 87(2) 47, 677
08, 38 - -8
09, 19 49 19(2), 299
insert_chartThống kê
TỉnhHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
G.8
91
75
01
G.7
553
674
612
G.6
4247
1284
2066
4426
0467
4802
8048
2945
0799
G.5
3276
2148
1454
G.4
08825
91177
73269
10667
78345
68981
82725
02781
33939
75613
94382
12926
74242
10302
18074
69116
28880
47385
48398
49977
78899
G.3
85894
38520
58512
48183
00675
83911
G.2
10763
06771
28385
G.1
86386
20384
78097
ĐB
193854
270591
221191
0123456789
ĐầuHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
0 - 02(2) 01
1 - 12, 13 11, 12, 16
2 20, 25(2) 26(2) -
3 - 39 -
4 45, 47 42, 48 45, 48
5 53, 54 - 54
6 63, 66, 67, 69 67 -
7 76, 77 71, 74, 75 74, 75, 77
8 81, 84, 86 81, 82, 83, 84 80, 85(2)
9 91, 949191, 97, 98, 99(2)
Hồ Chí MinhĐồng ThápCà MauĐuôi
20 - 800
81, 91 71, 81, 91 01, 11, 911
- 02(2), 12, 42, 82 122
53, 63 13, 83 -3
54, 84, 94 74, 84 54, 744
25(2), 45 75 45, 75, 85(2)5
66, 76, 86 26(2) 166
47, 67, 77 67 77, 977
- 48 48, 988
69 39 99(2)9

ket-qua-xo-so-mien-nam-thu-2

Thông tin về XSMN thứ 2

Trong thời gian vừa qua hixoso.com đã triển khai hệ thống máy chủ tốc độ cao để giúp cho những người mua vé số tại Việt Nam có thể trải nghiệm chức năng xem kết quả XSMN T2 một cách nhanh chóng & chính xác nhất.


Để biết được mình có trúng giải từ 1 đến 8 hoặc giải đặc biệt hay không bạn nên theo dõi thường xuyên và cập nhập kết quả tại trang web hixoso.com. Bên cạnh đó chúng tôi còn tích hợp thêm các tiện ích tra cứu lịch sử các con số, tính xác xuất, tìm kiếm thông tin… và hàng loạt các chức năng khác để hỗ trợ người chơi.

Dữ liệu về các giải thưởng hàng ngày & hàng tuần đều được chúng tôi lưu trữ cẩn thận trên các máy chủ, việc bạn truy xuất thông tin là hoàn toàn miễn phí & chúng tôi cam kết tính xác thực & đúng đắn của nội dung là 100% & được cập nhập liên từ nguồn thông tin chính thống từ các công ty xổ sổ.

Cơ cấu giải thưởng của KQXS truyền thống miền Nam vào thứ hai được áp dụng cho người tham gia giống như ở XSMN trong đó có 9 giải thưởng & tổng cộng 18 lần xoay cầu tương ứng 18 dãy số.

Giá trị tiền thưởng được quy định như sau:

  • 1 Giải đặc biệt: 2.000.000 vnđ
  • 10 giải nhất: 30.000.000 vnđ
  • 10 giải nhì: 15.000.00 vnđ
  • 20 giải ba: 10.000.000 vnđ
  • 70 giải tư: 3.000.00 vnđ
  • 100 giải năm: 1.000.000 vnđ
  • 300 giải sáu: 400.000 vnđ
  • 1000 giải bảy: 200.000 vnđ
  • 10.000 giải tám: 100.000 vnđ
  • 9 giải phụ của giải đặc biệt: 50.000.000 vnđ
  • 45 giải khuyến khích: 6.000.000 vnđ

Nếu may mắn trúng thưởng bạn có thể đem tờ vé số còn nguyên vẹn tới đại lý xổ số gần nhất để được lãnh thưởng.

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT