insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
22
24
G.7
340
710
G.6
2095
9662
3889
9901
2447
9271
G.5
9732
3232
G.4
64106
06517
06925
24691
16199
70853
84809
66427
98230
34838
99536
60392
60634
75506
G.3
84379
51974
13376
34075
G.2
34565
44930
G.1
99423
53253
ĐB
313476
253781
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 06, 09 01, 06
1 17 10
2 22, 23, 25 24, 27
3 32 30(2), 32, 34, 36, 38
4 40 47
5 53 53
6 62, 65 -
7 74, 76, 79 71, 75, 76
8 8981
9 91, 95, 99 92
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
40 10, 30(2)0
91 01, 71, 811
22, 32, 62 32, 922
23, 53 533
74 24, 344
25, 65, 95 755
06, 76 06, 36, 766
17 27, 477
- 388
09, 79, 89, 99 -9
insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
80
49
G.7
740
398
G.6
9762
2221
4682
9920
9610
8989
G.5
4512
6078
G.4
15417
77750
28362
46977
32229
94541
73173
83805
51621
30737
40360
78898
52869
47736
G.3
98476
53126
89472
25303
G.2
09040
45585
G.1
16434
97446
ĐB
448744
221985
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 - 03, 05
1 12, 17 10
2 21, 26, 29 20, 21
3 34 36, 37
4 40(2), 41, 44 46, 49
5 50 -
6 62(2) 60, 69
7 73, 76, 77 72, 78
8 80, 8285(2), 89
9 - 98(2)
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
40(2), 50, 80 10, 20, 600
21, 41 211
12, 62(2), 82 722
73 033
34, 44 -4
- 05, 85(2)5
26, 76 36, 466
17, 77 377
- 78, 98(2)8
29 49, 69, 899
insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
88
42
G.7
328
362
G.6
9903
1674
4578
6537
6268
1397
G.5
9698
2255
G.4
37101
65547
19806
20420
86494
22047
76360
86906
59590
35757
52539
68646
68325
76419
G.3
26386
38727
96302
86823
G.2
55151
25833
G.1
32595
38478
ĐB
323787
424317
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 01, 03, 06 02, 06
1 -17, 19
2 20, 27, 28 23, 25
3 - 33, 37, 39
4 47(2) 42, 46
5 51 55, 57
6 60 62, 68
7 74, 78 78
8 86, 87, 88 -
9 94, 95, 98 90, 97
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
20, 60 900
01, 51 -1
- 02, 42, 622
03 23, 333
74, 94 -4
95 25, 555
06, 86 06, 466
27, 47(2), 8717, 37, 57, 977
28, 78, 88, 98 68, 788
- 19, 399
insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
10
21
G.7
286
371
G.6
8869
3861
4596
5698
5262
1741
G.5
8280
7327
G.4
42143
17255
50953
99426
83303
21859
97180
46139
98421
34800
24766
51255
08147
74704
G.3
96396
19921
81088
48245
G.2
23642
22471
G.1
14331
90252
ĐB
648303
392296
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
003(2) 00, 04
1 10 -
2 21, 26 21(2), 27
3 31 39
4 42, 43 41, 45, 47
5 53, 55, 59 52, 55
6 61, 69 62, 66
7 - 71(2)
8 80(2), 86 88
9 96(2)96, 98
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
10, 80(2) 000
21, 31, 61 21(2), 41, 71(2)1
42 52, 622
03(2), 43, 53 -3
- 044
55 45, 555
26, 86, 96(2) 66, 966
- 27, 477
- 88, 988
59, 69 399
insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
51
44
G.7
604
594
G.6
4838
9654
7649
2280
2320
7827
G.5
6871
9991
G.4
50259
93706
86871
61673
42810
30590
23339
94383
68799
96463
18751
81834
08902
19024
G.3
22345
71504
12961
03984
G.2
77229
33442
G.1
22413
40520
ĐB
180721
008755
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 04(2), 06 02
1 10, 13 -
221, 29 20(2), 24, 27
3 38, 39 34
4 45, 49 42, 44
5 51, 54, 59 51, 55
6 - 61, 63
7 71(2), 73 -
8 - 80, 83, 84
9 90 91, 94, 99
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
10, 90 20(2), 800
21, 51, 71(2) 51, 61, 911
- 02, 422
13, 73 63, 833
04(2), 54 24, 34, 44, 84, 944
45555
06 -6
- 277
38 -8
29, 39, 49, 59 999
insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
95
31
G.7
949
356
G.6
6575
8800
0213
4120
2470
1725
G.5
3024
2819
G.4
72755
26508
93917
66343
91795
28603
01054
93006
05833
18369
47468
04685
44534
21416
G.3
11439
03209
51321
58928
G.2
89417
38703
G.1
52986
78371
ĐB
256687
579877
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 00, 03, 08, 09 03, 06
1 13, 17(2) 16, 19
2 24 20, 21, 25, 28
3 39 31, 33, 34
4 43, 49 -
5 54, 55 56
6 - 68, 69
7 75 70, 71, 77
8 86, 87 85
9 95(2) -
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
00 20, 700
- 21, 31, 711
- -2
03, 13, 43 03, 333
24, 54 344
55, 75, 95(2) 25, 855
86 06, 16, 566
17(2), 87777
08 28, 688
09, 39, 49 19, 699
insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
75
56
G.7
413
912
G.6
7966
7983
9387
2005
0670
1933
G.5
3962
5633
G.4
36197
95980
66374
69253
82226
77208
56367
52622
70559
63334
92673
87998
90038
21983
G.3
61971
48390
85553
98997
G.2
82681
86403
G.1
62206
78944
ĐB
258972
130347
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 06, 08 03, 05
1 13 12
2 26 22
3 - 33(2), 34, 38
4 - 44, 47
5 53 53, 56, 59
6 62, 66, 67 -
7 71, 72, 74, 75 70, 73
8 80, 81, 83, 87 83
9 90, 97 97, 98
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
80, 90 700
71, 81 -1
62, 72 12, 222
13, 53, 83 03, 33(2), 53, 73, 833
74 34, 444
75 055
06, 26, 66 566
67, 87, 9747, 977
08 38, 988
- 599

ket-qua-xo-so-mien-trung-thu-4
XSMT Thứ 4 hàng tuần sẽ được quay thưởng trực tiếp vào 17h15 tại chuyên mục xổ số Miền Trung thứ tư với 2 đài quay số thuộc khu vực Miền Trung (MT) gồm: Đà Nẵng, Khánh Hòa.

Tại đây người dùng sẽ được trải nghiệm đầy đủ nhất các tính năng hỗ trợ về xem KQXS MT Thứ 4 trực tiếp cũng như xem toàn bộ tất cả lịch sử kết quả xổ số Miền Trung Thứ 4 các ngày trước đó.

Thông tin kết quả của các giải thưởng được chúng tôi cập nhập & ghi nhớ liên tục trên hệ thống máy chủ giúp bạn có thể dễ dàng tra cứu bất cứ lúc nào và bất cứ nơi đâu.

Tiện ích xem kết quả trực tiếp và tra cứu kết quả xổ số Miền Trung Thứ 4 mỗi ngày

Để biết được mình có trúng giải từ 1 đến 8 hoặc giải đặc biệt của XSMT T4 hay không, bạn chỉ cần theo dõi và cập nhập thường xuyên kết quả tại trang web hixoso.com. Nhiều tiện ích như: Tra cứu lịch sử các con số, tính xác xuất thống kê, tìm kiếm thông tin… và hàng loạt các chức năng khác để hỗ trợ người chơi xổ số Miền Trung Đà Nẵng, Khánh Hòa có thể sử dụng.

Dữ liệu về các giải thưởng hàng ngày & hàng tuần đều được chúng tôi lưu trữ cẩn thận trên các máy chủ , việc bạn truy xuất thông tin là hoàn toàn miễn phí & chúng tôi cam kết tính chính xác 100% với các dữ liệu và kết quả được cung cấp cũng như những thống kê và phân tích kết quả từ hệ thống máy tính thông minh.

Cơ cấu giải thưởng của XSMT thứ tư được áp dụng cho người tham gia giống như ở XSMN trong đó có 9 giải thưởng & tổng cộng 18 lần xoay cầu tương ứng 18 kết quả được xổ ra.

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT