insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
44
85
G.7
608
760
G.6
6057
3759
1454
3884
8703
4550
G.5
2248
3236
G.4
74811
12926
06986
86991
38997
60157
76103
35644
41336
84180
00604
97663
53061
96465
G.3
64418
02100
94343
85570
G.2
75864
73730
G.1
49845
51631
ĐB
495719
241867
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 00, 03, 08 03, 04
1 11, 18, 19 -
2 26 -
3 - 30, 31, 36(2)
4 44, 45, 48 43, 44
5 54, 57(2), 59 50
6 64 60, 61, 63, 65, 67
7 - 70
8 86 80, 84, 85
9 91, 97 -
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
00 30, 50, 60, 70, 800
11, 91 31, 611
- -2
03 03, 43, 633
44, 54, 64 04, 44, 844
45 65, 855
26, 86 36(2)6
57(2), 97677
08, 18, 48 -8
19, 59 -9
insert_chartThống kê
TỉnhKhánh HòaĐà Nẵng
G.8
69
67
G.7
879
843
G.6
2096
3850
2533
5525
9766
7704
G.5
0148
2634
G.4
04555
35762
88648
13298
36879
34352
85195
82836
70476
34450
78197
98332
26178
27588
G.3
78580
01739
07011
01512
G.2
85735
03131
G.1
25091
47335
ĐB
778422
153566
0123456789
ĐầuKhánh HòaĐà Nẵng
0 - 04
1 - 11, 12
222 25
3 33, 35, 39 31, 32, 34, 35, 36
4 48(2) 43
5 50, 52, 55 50
6 62, 6966(2), 67
7 79(2) 76, 78
8 80 88
9 91, 95, 96, 98 97
Khánh HòaĐà NẵngĐuôi
50, 80 500
91 11, 311
22, 52, 62 12, 322
33 433
- 04, 344
35, 55, 95 25, 355
96 36, 66(2), 766
- 67, 977
48(2), 98 78, 888
39, 69, 79(2) -9
insert_chartThống kê
TỉnhKhánh HòaĐà Nẵng
G.8
22
28
G.7
066
589
G.6
6511
8072
3820
9186
8141
6532
G.5
6206
7636
G.4
75182
48608
99592
75623
46609
20072
39099
62199
03198
61653
95845
68246
99394
75807
G.3
53194
66217
34454
71675
G.2
54143
78148
G.1
05206
34195
ĐB
736870
777406
0123456789
ĐầuKhánh HòaĐà Nẵng
0 06(2), 08, 0906, 07
1 11, 17 -
2 20, 22, 23 28
3 - 32, 36
4 43 41, 45, 46, 48
5 - 53, 54
6 66 -
770, 72(2) 75
8 82 86, 89
9 92, 94, 99 94, 95, 98, 99
Khánh HòaĐà NẵngĐuôi
20, 70 -0
11 411
22, 72(2), 82, 92 322
23, 43 533
94 54, 944
- 45, 75, 955
06(2), 6606, 36, 46, 866
17 077
08 28, 48, 988
09, 99 89, 999
insert_chartThống kê
TỉnhKhánh HòaĐà Nẵng
G.8
33
19
G.7
964
483
G.6
9319
5532
8408
5065
1696
9762
G.5
0904
0061
G.4
80837
80292
59230
21570
68318
44043
59774
65239
48388
97977
38157
40741
60120
09630
G.3
74772
56831
96686
50012
G.2
67837
43677
G.1
89692
42396
ĐB
828672
719219
0123456789
ĐầuKhánh HòaĐà Nẵng
0 04, 08 -
1 18, 19 12, 19(2)
2 - 20
3 30, 31, 32, 33, 37(2) 30, 39
4 43 41
5 - 57
6 64 61, 62, 65
7 70, 72(2), 74 77(2)
8 - 83, 86, 88
9 92(2) 96(2)
Khánh HòaĐà NẵngĐuôi
30, 70 20, 300
31 41, 611
32, 72(2), 92(2) 12, 622
33, 43 833
04, 64, 74 -4
- 655
- 86, 96(2)6
37(2) 57, 77(2)7
08, 18 888
1919(2), 399
insert_chartThống kê
TỉnhKhánh HòaĐà Nẵng
G.8
56
33
G.7
992
861
G.6
2763
6670
9943
0265
0237
5805
G.5
1626
4654
G.4
38719
68251
84155
85848
79467
64487
51518
03538
67675
26396
60159
30065
54254
50537
G.3
57777
11824
35628
42031
G.2
37215
83845
G.1
10471
52278
ĐB
256823
640935
0123456789
ĐầuKhánh HòaĐà Nẵng
0 - 05
1 15, 18, 19 -
223, 24, 26 28
3 - 31, 33, 35, 37(2), 38
4 43, 48 45
5 51, 55, 56 54(2), 59
6 63, 67 61, 65(2)
7 70, 71, 77 75, 78
8 87 -
9 92 96
Khánh HòaĐà NẵngĐuôi
70 -0
51, 71 31, 611
92 -2
23, 43, 63 333
24 54(2)4
15, 55 05, 35, 45, 65(2), 755
26, 56 966
67, 77, 87 37(2)7
18, 48 28, 38, 788
19 599
insert_chartThống kê
TỉnhKhánh HòaĐà Nẵng
G.8
66
31
G.7
676
336
G.6
6014
7825
8627
6784
0801
8597
G.5
4533
2363
G.4
66819
21329
78286
03490
80485
19605
40432
83777
13611
19449
25012
43823
59359
31623
G.3
24327
10093
78153
94202
G.2
55134
04409
G.1
64830
00269
ĐB
468623
282440
0123456789
ĐầuKhánh HòaĐà Nẵng
0 05 01, 02, 09
1 14, 19 11, 12
223, 25, 27(2), 29 23(2)
3 30, 32, 33, 34 31, 36
4 -40, 49
5 - 53, 59
6 66 63, 69
7 76 77
8 85, 86 84
9 90, 93 97
Khánh HòaĐà NẵngĐuôi
30, 90400
- 01, 11, 311
32 02, 122
23, 33, 93 23(2), 53, 633
14, 34 844
05, 25, 85 -5
66, 76, 86 366
27(2) 77, 977
- -8
19, 29 09, 49, 59, 699
insert_chartThống kê
TỉnhKhánh HòaĐà Nẵng
G.8
27
98
G.7
073
125
G.6
7290
3741
1993
8406
0688
5055
G.5
1540
7340
G.4
03076
32079
70074
31378
95047
30033
18079
78910
08480
57008
40898
13847
44408
70161
G.3
35388
42954
65274
19292
G.2
80024
54530
G.1
40784
70608
ĐB
997212
680635
0123456789
ĐầuKhánh HòaĐà Nẵng
0 - 06, 08(3)
112 10
2 24, 27 25
3 33 30, 35
4 40, 41, 47 40, 47
5 54 55
6 - 61
7 73, 74, 76, 78, 79(2) 74
8 84, 88 80, 88
9 90, 93 92, 98(2)
Khánh HòaĐà NẵngĐuôi
40, 90 10, 30, 40, 800
41 611
12 922
33, 73, 93 -3
24, 54, 74, 84 744
- 25, 35, 555
76 066
27, 47 477
78, 88 08(3), 88, 98(2)8
79(2) -9

ket-qua-xo-so-mien-trung-thu-4
XSMT Thứ 4 hàng tuần sẽ được quay thưởng trực tiếp vào 17h15 tại chuyên mục xổ số Miền Trung thứ tư với 2 đài quay số thuộc khu vực Miền Trung (MT) gồm: Đà Nẵng, Khánh Hòa.

Tại đây người dùng sẽ được trải nghiệm đầy đủ nhất các tính năng hỗ trợ về xem KQXS MT Thứ 4 trực tiếp cũng như xem toàn bộ tất cả lịch sử kết quả xổ số Miền Trung Thứ 4 các ngày trước đó.

Thông tin kết quả của các giải thưởng được chúng tôi cập nhập & ghi nhớ liên tục trên hệ thống máy chủ giúp bạn có thể dễ dàng tra cứu bất cứ lúc nào và bất cứ nơi đâu.

Tiện ích xem kết quả trực tiếp và tra cứu kết quả xổ số Miền Trung Thứ 4 mỗi ngày

Để biết được mình có trúng giải từ 1 đến 8 hoặc giải đặc biệt của XSMT T4 hay không, bạn chỉ cần theo dõi và cập nhập thường xuyên kết quả tại trang web hixoso.com. Nhiều tiện ích như: Tra cứu lịch sử các con số, tính xác xuất thống kê, tìm kiếm thông tin… và hàng loạt các chức năng khác để hỗ trợ người chơi xổ số Miền Trung Đà Nẵng, Khánh Hòa có thể sử dụng.

Dữ liệu về các giải thưởng hàng ngày & hàng tuần đều được chúng tôi lưu trữ cẩn thận trên các máy chủ , việc bạn truy xuất thông tin là hoàn toàn miễn phí & chúng tôi cam kết tính chính xác 100% với các dữ liệu và kết quả được cung cấp cũng như những thống kê và phân tích kết quả từ hệ thống máy tính thông minh.

Cơ cấu giải thưởng của XSMT thứ tư được áp dụng cho người tham gia giống như ở XSMN trong đó có 9 giải thưởng & tổng cộng 18 lần xoay cầu tương ứng 18 kết quả được xổ ra.

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT