insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
74
84
G.7
801
943
G.6
3916
7664
9542
4437
4251
3990
G.5
7248
9186
G.4
38143
84891
40408
93818
66208
92895
08796
26290
94003
68257
64991
40743
95111
48825
G.3
08010
67605
85841
59590
G.2
97102
89055
G.1
70480
14365
ĐB
726763
508499
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 01, 02, 05, 08(2) 03
1 10, 16, 18 11
2 - 25
3 - 37
4 42, 43, 48 41, 43(2)
5 - 51, 55, 57
663, 64 65
7 74 -
8 80 84, 86
9 91, 95, 96 90(3), 91, 99
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
10, 80 90(3)0
01, 91 11, 41, 51, 911
02, 42 -2
43, 63 03, 43(2)3
64, 74 844
05, 95 25, 55, 655
16, 96 866
- 37, 577
08(2), 18, 48 -8
-999
insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
45
72
G.7
280
640
G.6
9130
1774
0970
1901
1777
9503
G.5
9189
5873
G.4
99618
56696
07450
03050
77526
39117
47199
56814
41500
56393
46194
63914
95066
96021
G.3
71620
29207
66197
77725
G.2
94014
10895
G.1
92175
49418
ĐB
499850
045366
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 07 00, 01, 03
1 14, 17, 18 14(2), 18
2 20, 26 21, 25
3 30 -
4 45 40
550(3) -
6 -66(2)
7 70, 74, 75 72, 73, 77
8 80, 89 -
9 96, 99 93, 94, 95, 97
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
20, 30, 50(3), 70, 80 00, 400
- 01, 211
- 722
- 03, 73, 933
14, 74 14(2), 944
45, 75 25, 955
26, 9666(2)6
07, 17 77, 977
18 188
89, 99 -9
insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
36
47
G.7
509
054
G.6
1321
2597
1148
9294
5261
0376
G.5
6098
3032
G.4
41836
48533
52122
47223
24606
23090
66967
41559
64798
00259
20075
08644
56602
90932
G.3
28343
71370
16139
33695
G.2
62918
61241
G.1
84545
74216
ĐB
127372
944394
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 06, 09 02
1 18 16
2 21, 22, 23 -
3 33, 36(2) 32(2), 39
4 43, 45, 48 41, 44, 47
5 - 54, 59(2)
6 67 61
7 70, 72 75, 76
8 - -
9 90, 97, 9894(2), 95, 98
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
70, 90 -0
21 41, 611
22, 72 02, 32(2)2
23, 33, 43 -3
- 44, 54, 94(2)4
45 75, 955
06, 36(2) 16, 766
67, 97 477
18, 48, 98 988
09 39, 59(2)9
insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
00
01
G.7
845
527
G.6
7615
0422
8536
0786
0917
1979
G.5
6330
4674
G.4
47723
24481
44655
75164
14523
78673
11825
01639
45273
63543
47778
08796
21887
43138
G.3
93987
37190
96187
83915
G.2
44788
92146
G.1
02248
08287
ĐB
053869
454123
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 00 01
1 15 15, 17
2 22, 23(2), 2523, 27
3 30, 36 38, 39
4 45, 48 43, 46
5 55 -
6 64, 69 -
7 73 73, 74, 78, 79
8 81, 87, 88 86, 87(3)
9 90 96
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
00, 30, 90 -0
81 011
22 -2
23(2), 7323, 43, 733
64 744
15, 25, 45, 55 155
36 46, 86, 966
87 17, 27, 87(3)7
48, 88 38, 788
69 39, 799
insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
15
87
G.7
589
330
G.6
5529
8909
5181
6403
2051
1271
G.5
6900
1213
G.4
02445
93108
55095
48178
11292
44652
72643
14962
08176
17189
01582
07424
20768
25733
G.3
90585
16428
16707
86246
G.2
94307
68611
G.1
02445
68831
ĐB
445451
611547
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 00, 07, 08, 09 03, 07
1 15 11, 13
2 28, 29 24
3 - 30, 31, 33
4 43, 45(2) 46, 47
551, 52 51
6 - 62, 68
7 78 71, 76
8 81, 85, 89 82, 87, 89
9 92, 95 -
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
00 300
51, 81 11, 31, 51, 711
52, 92 62, 822
43 03, 13, 333
- 244
15, 45(2), 85, 95 -5
- 46, 766
07 07, 47, 877
08, 28, 78 688
09, 29, 89 899
insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
48
75
G.7
847
292
G.6
4706
7040
9275
5616
6320
1374
G.5
8597
3168
G.4
41498
63647
06535
04495
69050
12906
82494
80315
67568
31199
07542
88966
59470
16631
G.3
70887
48180
31490
15893
G.2
92368
96997
G.1
53263
87240
ĐB
480177
125098
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 06(2) -
1 - 15, 16
2 - 20
3 35 31
4 40, 47(2), 48 40, 42
5 50 -
6 63, 68 66, 68(2)
7 75, 77 70, 74, 75
8 80, 87 -
9 94, 95, 97, 98 90, 92, 93, 97, 98, 99
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
40, 50, 80 20, 40, 70, 900
- 311
- 42, 922
63 933
94 744
35, 75, 95 15, 755
06(2) 16, 666
47(2), 77, 87, 97 977
48, 68, 98 68(2), 988
- 999
insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
66
43
G.7
408
306
G.6
7724
6926
1331
9327
6358
1878
G.5
7454
7986
G.4
54231
01623
63510
98865
48265
60155
24356
07781
03565
03365
69419
13417
53466
72224
G.3
01209
70699
46852
85169
G.2
30384
95209
G.1
94591
17301
ĐB
459870
878327
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 08, 09 01, 06, 09
1 10 17, 19
2 23, 24, 26 24, 27(2)
3 31(2) -
4 - 43
5 54, 55, 56 52, 58
6 65(2), 66 65(2), 66, 69
770 78
8 84 81, 86
9 91, 99 -
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
10, 70 -0
31(2), 91 01, 811
- 522
23 433
24, 54, 84 244
55, 65(2) 65(2)5
26, 56, 66 06, 66, 866
- 17, 27(2)7
08 58, 788
09, 99 09, 19, 699

ket-qua-xo-so-mien-trung-thu-4
XSMT Thứ 4 hàng tuần sẽ được quay thưởng trực tiếp vào 17h15 tại chuyên mục xổ số Miền Trung thứ tư với 2 đài quay số thuộc khu vực Miền Trung (MT) gồm: Đà Nẵng, Khánh Hòa.

Tại đây người dùng sẽ được trải nghiệm đầy đủ nhất các tính năng hỗ trợ về xem KQXS MT Thứ 4 trực tiếp cũng như xem toàn bộ tất cả lịch sử kết quả xổ số Miền Trung Thứ 4 các ngày trước đó.

Thông tin kết quả của các giải thưởng được chúng tôi cập nhập & ghi nhớ liên tục trên hệ thống máy chủ giúp bạn có thể dễ dàng tra cứu bất cứ lúc nào và bất cứ nơi đâu.

Tiện ích xem kết quả trực tiếp và tra cứu kết quả xổ số Miền Trung Thứ 4 mỗi ngày

Để biết được mình có trúng giải từ 1 đến 8 hoặc giải đặc biệt của XSMT T4 hay không, bạn chỉ cần theo dõi và cập nhập thường xuyên kết quả tại trang web hixoso.com. Nhiều tiện ích như: Tra cứu lịch sử các con số, tính xác xuất thống kê, tìm kiếm thông tin… và hàng loạt các chức năng khác để hỗ trợ người chơi xổ số Miền Trung Đà Nẵng, Khánh Hòa có thể sử dụng.

Dữ liệu về các giải thưởng hàng ngày & hàng tuần đều được chúng tôi lưu trữ cẩn thận trên các máy chủ , việc bạn truy xuất thông tin là hoàn toàn miễn phí & chúng tôi cam kết tính chính xác 100% với các dữ liệu và kết quả được cung cấp cũng như những thống kê và phân tích kết quả từ hệ thống máy tính thông minh.

Cơ cấu giải thưởng của XSMT thứ tư được áp dụng cho người tham gia giống như ở XSMN trong đó có 9 giải thưởng & tổng cộng 18 lần xoay cầu tương ứng 18 kết quả được xổ ra.

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT