insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
03
84
G.7
026
662
G.6
5754
5321
6410
9966
0698
1788
G.5
1023
6626
G.4
99313
80259
86989
11382
44282
67442
32621
21772
77024
96800
48877
12933
85551
54750
G.3
99127
98109
02486
93935
G.2
73520
03653
G.1
12419
63803
ĐB
469743
905856
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 03, 09 00, 03
1 10, 13, 19 -
2 20, 21(2), 23, 26, 27 24, 26
3 - 33, 35
4 42, 43 -
5 54, 59 50, 51, 53, 56
6 - 62, 66
7 - 72, 77
8 82(2), 89 84, 86, 88
9 - 98
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
10, 20 00, 500
21(2) 511
42, 82(2) 62, 722
03, 13, 23, 43 03, 33, 533
54 24, 844
- 355
26 26, 56, 66, 866
27 777
- 88, 988
09, 19, 59, 89 -9
insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
59
54
G.7
174
601
G.6
1870
9354
0980
0751
4255
4058
G.5
5974
3527
G.4
32941
82266
98859
72321
45169
35305
61469
23598
93822
24675
26693
90556
23703
70954
G.3
09976
78614
24881
66462
G.2
34437
90834
G.1
10724
69292
ĐB
824487
995942
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 05 01, 03
1 14 -
2 21, 24 22, 27
3 37 34
4 4142
5 54, 59(2) 51, 54(2), 55, 56, 58
6 66, 69(2) 62
7 70, 74(2), 76 75
8 80, 87 81
9 - 92, 93, 98
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
70, 80 -0
21, 41 01, 51, 811
- 22, 42, 62, 922
- 03, 933
14, 24, 54, 74(2) 34, 54(2)4
05 55, 755
66, 76 566
37, 87 277
- 58, 988
59(2), 69(2) -9
insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
32
09
G.7
147
329
G.6
8676
8061
8130
6828
9808
0469
G.5
6401
2930
G.4
05290
21639
49552
74263
04917
13671
75439
17412
57594
38766
56387
97421
18027
83261
G.3
13256
46255
73538
74388
G.2
57073
41769
G.1
83960
51142
ĐB
822983
931669
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 01 08, 09
1 17 12
2 - 21, 27, 28, 29
3 30, 32, 39(2) 30, 38
4 47 42
5 52, 55, 56 -
6 60, 61, 63 61, 66, 69(3)
7 71, 73, 76 -
883 87, 88
9 90 94
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
30, 60, 90 300
01, 61, 71 21, 611
32, 52 12, 422
63, 73, 83 -3
- 944
55 -5
56, 76 666
17, 47 27, 877
- 08, 28, 38, 888
39(2) 09, 29, 69(3)9
insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
95
16
G.7
277
129
G.6
3381
4527
0543
5601
2000
9451
G.5
7658
2581
G.4
15290
08186
75010
08021
04384
56411
96256
51522
64973
30325
20830
56255
20679
84811
G.3
92668
60267
24244
88582
G.2
85831
59937
G.1
12950
50984
ĐB
474974
805278
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 - 00, 01
1 10, 11 11, 16
2 21, 27 22, 25, 29
3 31 30, 37
4 43 44
5 50, 56, 58 51, 55
6 67, 68 -
774, 77 73, 78, 79
8 81, 84, 86 81, 82, 84
9 90, 95 -
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
10, 50, 90 00, 300
11, 21, 31, 81 01, 11, 51, 811
- 22, 822
43 733
74, 84 44, 844
95 25, 555
56, 86 166
27, 67, 77 377
58, 68788
- 29, 799
insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
55
84
G.7
330
388
G.6
5930
3717
6058
9332
4895
9215
G.5
2437
6857
G.4
28202
31170
42833
83238
20207
24738
98907
03688
51181
42049
33530
32334
80559
50432
G.3
32897
02664
08274
77453
G.2
70896
59677
G.1
58791
06889
ĐB
215015
139727
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 02, 07(2) -
115, 17 15
2 -27
3 30(2), 33, 37, 38(2) 30, 32(2), 34
4 - 49
5 55, 58 53, 57, 59
6 64 -
7 70 74, 77
8 - 81, 84, 88(2), 89
9 91, 96, 97 95
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
30(2), 70 300
91 811
02 32(2)2
33 533
64 34, 74, 844
15, 55 15, 955
96 -6
07(2), 17, 37, 9727, 57, 777
38(2), 58 88(2)8
- 49, 59, 899
insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
06
24
G.7
825
529
G.6
8647
3519
8025
0851
1578
2302
G.5
6539
0344
G.4
90643
91905
70053
97396
91099
85261
55091
31354
80990
58531
22464
58053
66439
67828
G.3
46765
42298
95387
80041
G.2
78096
78718
G.1
00281
74576
ĐB
256805
163641
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
005(2), 06 02
1 19 18
2 25(2) 24, 28, 29
3 39 31, 39
4 43, 4741(2), 44
5 53 51, 53, 54
6 61, 65 64
7 - 76, 78
8 81 87
9 91, 96(2), 98, 99 90
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
- 900
61, 81, 91 31, 41(2), 511
- 022
43, 53 533
- 24, 44, 54, 644
05(2), 25(2), 65 -5
06, 96(2) 766
47 877
98 18, 28, 788
19, 39, 99 29, 399
insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
87
90
G.7
345
954
G.6
3165
8013
7202
5396
4848
2718
G.5
3231
1378
G.4
55128
99252
69015
08804
21139
95584
49701
94574
97029
61877
36696
69811
98799
46409
G.3
99657
34200
63037
39458
G.2
67229
09987
G.1
72833
78242
ĐB
248979
279575
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 00, 01, 02, 04 09
1 13, 15 11, 18
2 28, 29 29
3 31, 33, 39 37
4 45 42, 48
5 52, 57 54, 58
6 65 -
779 74, 75, 77, 78
8 84, 87 87
9 - 90, 96(2), 99
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
00 900
01, 31 111
02, 52 422
13, 33 -3
04, 84 54, 744
15, 45, 65755
- 96(2)6
57, 87 37, 77, 877
28 18, 48, 58, 788
29, 39, 79 09, 29, 999

ket-qua-xo-so-mien-trung-thu-4
XSMT Thứ 4 hàng tuần sẽ được quay thưởng trực tiếp vào 17h15 tại chuyên mục xổ số Miền Trung thứ tư với 2 đài quay số thuộc khu vực Miền Trung (MT) gồm: Đà Nẵng, Khánh Hòa.

Tại đây người dùng sẽ được trải nghiệm đầy đủ nhất các tính năng hỗ trợ về xem KQXS MT Thứ 4 trực tiếp cũng như xem toàn bộ tất cả lịch sử kết quả xổ số Miền Trung Thứ 4 các ngày trước đó.

Thông tin kết quả của các giải thưởng được chúng tôi cập nhập & ghi nhớ liên tục trên hệ thống máy chủ giúp bạn có thể dễ dàng tra cứu bất cứ lúc nào và bất cứ nơi đâu.

Tiện ích xem kết quả trực tiếp và tra cứu kết quả xổ số Miền Trung Thứ 4 mỗi ngày

Để biết được mình có trúng giải từ 1 đến 8 hoặc giải đặc biệt của XSMT T4 hay không, bạn chỉ cần theo dõi và cập nhập thường xuyên kết quả tại trang web hixoso.com. Nhiều tiện ích như: Tra cứu lịch sử các con số, tính xác xuất thống kê, tìm kiếm thông tin… và hàng loạt các chức năng khác để hỗ trợ người chơi xổ số Miền Trung Đà Nẵng, Khánh Hòa có thể sử dụng.

Dữ liệu về các giải thưởng hàng ngày & hàng tuần đều được chúng tôi lưu trữ cẩn thận trên các máy chủ , việc bạn truy xuất thông tin là hoàn toàn miễn phí & chúng tôi cam kết tính chính xác 100% với các dữ liệu và kết quả được cung cấp cũng như những thống kê và phân tích kết quả từ hệ thống máy tính thông minh.

Cơ cấu giải thưởng của XSMT thứ tư được áp dụng cho người tham gia giống như ở XSMN trong đó có 9 giải thưởng & tổng cộng 18 lần xoay cầu tương ứng 18 kết quả được xổ ra.

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT