insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
18
25
G.7
662
576
G.6
2602
1204
8947
4200
3667
5618
G.5
4053
2759
G.4
10773
33541
66148
93307
43844
54851
46931
35886
05075
76661
45382
13134
00580
69026
G.3
45910
83251
84689
44676
G.2
75667
83133
G.1
27827
55306
ĐB
216121
166372
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 02, 04, 07 00, 06
1 10, 18 18
221, 27 25, 26
3 31 33, 34
4 41, 44, 47, 48 -
5 51(2), 53 59
6 62, 67 61, 67
7 7372, 75, 76(2)
8 - 80, 82, 86, 89
9 - -
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
10 00, 800
21, 31, 41, 51(2) 611
02, 6272, 822
53, 73 333
04, 44 344
- 25, 755
- 06, 26, 76(2), 866
07, 27, 47, 67 677
18, 48 188
- 59, 899
insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
22
30
G.7
525
288
G.6
7957
6088
2197
4164
9367
1154
G.5
1444
0044
G.4
72906
89959
72771
87960
88808
96531
96812
29287
93673
48093
61047
09504
51041
48888
G.3
91808
54654
93334
28614
G.2
34816
61399
G.1
57137
42131
ĐB
727120
102551
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 06, 08(2) 04
1 12, 16 14
220, 22, 25 -
3 31, 37 30, 31, 34
4 44 41, 44, 47
5 54, 57, 5951, 54
6 60 64, 67
7 71 73
8 88 87, 88(2)
9 97 93, 99
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
20, 60 300
31, 71 31, 41, 511
12, 22 -2
- 73, 933
44, 54 04, 14, 34, 44, 54, 644
25 -5
06, 16 -6
37, 57, 97 47, 67, 877
08(2), 88 88(2)8
59 999
insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
48
63
G.7
486
473
G.6
3634
9613
4779
8691
6039
8689
G.5
1370
8052
G.4
48631
89397
95917
47429
85642
35526
30717
73035
45969
90574
87795
48714
53205
42470
G.3
09696
75045
09711
80864
G.2
95842
99551
G.1
54854
64115
ĐB
724034
235966
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 - 05
1 13, 17(2) 11, 14, 15
2 26, 29 -
3 31, 34(2) 35, 39
4 42(2), 45, 48 -
5 54 51, 52
6 - 63, 64, 66, 69
7 70, 79 70, 73, 74
8 86 89
9 96, 97 91, 95
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
70 700
31 11, 51, 911
42(2) 522
13 63, 733
34(2), 54 14, 64, 744
45 05, 15, 35, 955
26, 86, 96666
17(2), 97 -7
48 -8
29, 79 39, 69, 899
insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
53
19
G.7
840
466
G.6
6194
2876
5789
1392
2120
4877
G.5
2075
2162
G.4
45514
37372
77382
82080
81629
28649
94673
54975
54693
53882
78864
35002
12063
11846
G.3
61951
01369
32219
19661
G.2
32024
74654
G.1
54234
19891
ĐB
576684
319574
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 - 02
1 14 19(2)
2 24, 29 20
3 34 -
4 40, 49 46
5 51, 53 54
6 69 61, 62, 63, 64, 66
7 72, 73, 75, 7674, 75, 77
8 80, 82, 84, 89 82
9 94 91, 92, 93
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
40, 80 200
51 61, 911
72, 82 02, 62, 82, 922
53, 73 63, 933
14, 24, 34, 84, 94 54, 64, 744
75 755
76 46, 666
- 777
- -8
29, 49, 69, 89 19(2)9
insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
54
85
G.7
352
166
G.6
4498
3805
2232
6022
3568
8191
G.5
9033
5056
G.4
54772
53323
01193
03302
71702
17954
70448
91945
07642
62508
04415
51324
42921
12282
G.3
83580
40547
59601
10506
G.2
81092
34467
G.1
80488
57087
ĐB
723285
461776
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 02(2), 05 01, 06, 08
1 - 15
2 23 21, 22, 24
3 32, 33 -
4 47, 48 42, 45
5 52, 54(2) 56
6 - 66, 67, 68
7 7276
8 80, 85, 88 82, 85, 87
9 92, 93, 98 91
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
80 -0
- 01, 21, 911
02(2), 32, 52, 72, 92 22, 42, 822
23, 33, 93 -3
54(2) 244
05, 85 15, 45, 855
- 06, 56, 66, 766
47 67, 877
48, 88, 98 08, 688
- -9
insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
24
33
G.7
993
869
G.6
2689
4208
3549
9663
1135
3132
G.5
8438
1339
G.4
03597
42227
15883
11436
58831
36723
51526
01180
07926
84927
03250
90869
77933
56748
G.3
50963
48225
01632
36473
G.2
28270
10923
G.1
71627
70834
ĐB
738028
551150
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 08 -
1 - -
2 23, 24, 25, 26, 27(2), 28 23, 26, 27
3 31, 36, 38 32(2), 33(2), 34, 35, 39
4 49 48
5 -50(2)
6 63 63, 69(2)
7 70 73
8 83, 89 80
9 93, 97 -
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
7050(2), 800
31 -1
- 32(2)2
23, 63, 83, 93 23, 33(2), 63, 733
24 344
25 355
26, 36 266
27(2), 97 277
08, 28, 38 488
49, 89 39, 69(2)9
insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
38
56
G.7
211
866
G.6
0316
9234
3034
1035
0314
0600
G.5
6726
9455
G.4
50260
63836
57079
02969
22985
44110
52523
09496
92583
81829
93934
94499
46109
03760
G.3
33907
46508
10140
32261
G.2
32019
01228
G.1
56126
96996
ĐB
004506
295281
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
006, 07, 08 00, 09
1 10, 11, 16, 19 14
2 23, 26(2) 28, 29
3 34(2), 36, 38 34, 35
4 - 40
5 - 55, 56
6 60, 69 60, 61, 66
7 79 -
8 8581, 83
9 - 96(2), 99
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
10, 60 00, 40, 600
11 61, 811
- -2
23 833
34(2) 14, 344
85 35, 555
06, 16, 26(2), 36 56, 66, 96(2)6
07 -7
08, 38 288
19, 69, 79 09, 29, 999

ket-qua-xo-so-mien-trung-thu-4
XSMT Thứ 4 hàng tuần sẽ được quay thưởng trực tiếp vào 17h15 tại chuyên mục xổ số Miền Trung thứ tư với 2 đài quay số thuộc khu vực Miền Trung (MT) gồm: Đà Nẵng, Khánh Hòa.

Tại đây người dùng sẽ được trải nghiệm đầy đủ nhất các tính năng hỗ trợ về xem KQXS MT Thứ 4 trực tiếp cũng như xem toàn bộ tất cả lịch sử kết quả xổ số Miền Trung Thứ 4 các ngày trước đó.

Thông tin kết quả của các giải thưởng được chúng tôi cập nhập & ghi nhớ liên tục trên hệ thống máy chủ giúp bạn có thể dễ dàng tra cứu bất cứ lúc nào và bất cứ nơi đâu.

Tiện ích xem kết quả trực tiếp và tra cứu kết quả xổ số Miền Trung Thứ 4 mỗi ngày

Để biết được mình có trúng giải từ 1 đến 8 hoặc giải đặc biệt của XSMT T4 hay không, bạn chỉ cần theo dõi và cập nhập thường xuyên kết quả tại trang web hixoso.com. Nhiều tiện ích như: Tra cứu lịch sử các con số, tính xác xuất thống kê, tìm kiếm thông tin… và hàng loạt các chức năng khác để hỗ trợ người chơi xổ số Miền Trung Đà Nẵng, Khánh Hòa có thể sử dụng.

Dữ liệu về các giải thưởng hàng ngày & hàng tuần đều được chúng tôi lưu trữ cẩn thận trên các máy chủ , việc bạn truy xuất thông tin là hoàn toàn miễn phí & chúng tôi cam kết tính chính xác 100% với các dữ liệu và kết quả được cung cấp cũng như những thống kê và phân tích kết quả từ hệ thống máy tính thông minh.

Cơ cấu giải thưởng của XSMT thứ tư được áp dụng cho người tham gia giống như ở XSMN trong đó có 9 giải thưởng & tổng cộng 18 lần xoay cầu tương ứng 18 kết quả được xổ ra.

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT