insert_chartThống kê
TỉnhKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
G.8
63
77
45
G.7
616
294
093
G.6
8577
7377
0001
4650
8285
2902
2182
1412
8738
G.5
0364
7260
5336
G.4
90637
31431
21552
50604
79959
47140
42370
59214
63985
97684
39588
19108
04526
27656
23585
45493
47400
82858
45325
47764
35308
G.3
72731
23697
14351
84767
49117
96866
G.2
95855
89762
96588
G.1
65110
08803
33842
ĐB
848314
023054
364275
0123456789
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
0 01, 04 02, 03, 08 00, 08
1 10, 14, 16 14 12, 17
2 - 26 25
3 31(2), 37 - 36, 38
4 40 - 42, 45
5 52, 55, 59 50, 51, 54, 56 58
6 63, 64 60, 62, 67 64, 66
7 70, 77(2) 7775
8 - 84, 85(2), 88 82, 85, 88
9 97 94 93(2)
Kon TumKhánh HòaThừa Thiên HuếĐuôi
10, 40, 70 50, 60 000
01, 31(2) 51 -1
52 02, 62 12, 42, 822
63 03 93(2)3
04, 14, 64 14, 54, 84, 94 644
55 85(2) 25, 45, 75, 855
16 26, 56 36, 666
37, 77(2), 97 67, 77 177
- 08, 88 08, 38, 58, 888
59 - -9
insert_chartThống kê
TỉnhKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
G.8
06
22
04
G.7
606
071
336
G.6
8903
3533
7844
4152
2429
5621
3633
2647
5948
G.5
7558
1398
5009
G.4
70285
05025
72220
96004
65975
82336
22875
02819
84047
59247
01352
11978
34597
58100
07393
11521
80577
39484
00465
20487
87592
G.3
42661
04833
94867
03750
54129
21534
G.2
02030
73129
67953
G.1
36506
61640
50028
ĐB
179674
276788
025671
0123456789
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
0 03, 04, 06(3) 00 04, 09
1 - 19 -
2 20, 25 21, 22, 29(2) 21, 28, 29
3 30, 33(2), 36 - 33, 34, 36
4 44 40, 47(2) 47, 48
5 58 50, 52(2) 53
6 61 67 65
774, 75(2) 71, 7871, 77
8 8588 84, 87
9 - 97, 98 92, 93
Kon TumKhánh HòaThừa Thiên HuếĐuôi
20, 30 00, 40, 50 -0
61 21, 71 21, 711
- 22, 52(2) 922
03, 33(2) - 33, 53, 933
04, 44, 74 - 04, 34, 844
25, 75(2), 85 - 655
06(3), 36 - 366
- 47(2), 67, 97 47, 77, 877
58 78, 88, 98 28, 488
- 19, 29(2) 09, 299
insert_chartThống kê
TỉnhKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
G.8
34
20
78
G.7
115
873
787
G.6
8561
6810
9211
1788
8417
8435
7106
9428
0892
G.5
7442
3413
7363
G.4
03364
06938
21028
99507
62872
69064
61274
17298
54207
14837
09200
02833
70265
61615
31304
52824
90054
04672
89829
82643
96567
G.3
77292
36754
65371
95959
41258
55604
G.2
22605
04503
29176
G.1
99027
32354
77165
ĐB
643539
936350
321036
0123456789
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
0 05, 07 00, 03, 07 04(2), 06
1 10, 11, 15 13, 15, 17 -
2 27, 28 20 24, 28, 29
3 34, 38, 39 33, 35, 3736
4 42 - 43
5 5450, 54, 59 54, 58
6 61, 64(2) 65 63, 65, 67
7 72, 74 71, 73 72, 76, 78
8 - 88 87
9 92 98 92
Kon TumKhánh HòaThừa Thiên HuếĐuôi
10 00, 20, 50 -0
11, 61 71 -1
42, 72, 92 - 72, 922
- 03, 13, 33, 73 43, 633
34, 54, 64(2), 74 54 04(2), 24, 544
05, 15 15, 35, 65 655
- - 06, 36, 766
07, 27 07, 17, 37 67, 877
28, 38 88, 98 28, 58, 788
39 59 299
insert_chartThống kê
TỉnhKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
G.8
10
52
38
G.7
649
457
280
G.6
3684
8712
8169
4438
2920
1320
9871
9191
3367
G.5
6810
4029
0113
G.4
45846
17234
96951
68335
32312
96714
99832
92737
33997
18851
60864
32334
93266
82895
68725
94983
42477
67568
01400
01869
98504
G.3
86811
67224
27456
62422
30046
43116
G.2
55648
87630
51247
G.1
32200
72627
96867
ĐB
274909
020954
555275
0123456789
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
0 00, 09 - 00, 04
1 10(2), 11, 12(2), 14 - 13, 16
2 24 20(2), 22, 27, 29 25
3 32, 34, 35 30, 34, 37, 38 38
4 46, 48, 49 - 46, 47
5 51 51, 52, 54, 56, 57 -
6 69 64, 66 67(2), 68, 69
7 - - 71, 75, 77
8 84 - 80, 83
9 - 95, 97 91
Kon TumKhánh HòaThừa Thiên HuếĐuôi
00, 10(2) 20(2), 30 00, 800
11, 51 51 71, 911
12(2), 32 22, 52 -2
- - 13, 833
14, 24, 34, 84 34, 54, 64 044
35 95 25, 755
46 56, 66 16, 466
- 27, 37, 57, 97 47, 67(2), 777
48 38 38, 688
09, 49, 69 29 699
insert_chartThống kê
TỉnhKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
G.8
73
47
53
G.7
629
845
557
G.6
9104
8228
0153
1918
1708
0089
4961
7786
4653
G.5
5556
6668
8517
G.4
65395
81517
03965
59854
20357
37741
39048
28404
74500
29610
95871
92174
42796
84786
71464
25130
82654
17418
47870
48893
27480
G.3
37443
21915
88392
11932
62813
17981
G.2
57460
28064
53231
G.1
97224
06178
67515
ĐB
650472
131029
842075
0123456789
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
0 04 00, 04, 08 -
1 15, 17 10, 18 13, 15, 17, 18
2 24, 28, 2929 -
3 - 32 30, 31
4 41, 43, 48 45, 47 -
5 53, 54, 56, 57 - 53(2), 54, 57
6 60, 65 64, 68 61, 64
772, 73 71, 74, 78 70, 75
8 - 86, 89 80, 81, 86
9 95 92, 96 93
Kon TumKhánh HòaThừa Thiên HuếĐuôi
60 00, 10 30, 70, 800
41 71 31, 61, 811
72 32, 92 -2
43, 53, 73 - 13, 53(2), 933
04, 24, 54 04, 64, 74 54, 644
15, 65, 95 45 15, 755
56 86, 96 866
17, 57 47 17, 577
28, 48 08, 18, 68, 78 188
2929, 89 -9
insert_chartThống kê
TỉnhKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
G.8
73
80
83
G.7
951
340
376
G.6
7628
1160
7906
3868
0945
0456
4620
8207
5589
G.5
1153
9393
1007
G.4
72889
22383
01494
73198
66578
49759
27185
64228
59604
39368
26143
25897
15382
37847
05031
93329
75021
59832
00497
57094
07902
G.3
11039
31779
51688
50023
58606
42461
G.2
40120
68965
43731
G.1
16275
94280
05699
ĐB
368137
817932
996311
0123456789
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
0 06 04 02, 06, 07(2)
1 - -11
2 20, 28 23, 28 20, 21, 29
337, 3932 31(2), 32
4 - 40, 43, 45, 47 -
5 51, 53, 59 56 -
6 60 65, 68(2) 61
7 73, 75, 78, 79 - 76
8 83, 85, 89 80(2), 82, 88 83, 89
9 94, 98 93, 97 94, 97, 99
Kon TumKhánh HòaThừa Thiên HuếĐuôi
20, 60 40, 80(2) 200
51 -11, 21, 31(2), 611
-32, 82 02, 322
53, 73, 83 23, 43, 93 833
94 04 944
75, 85 45, 65 -5
06 56 06, 766
37 47, 97 07(2), 977
28, 78, 98 28, 68(2), 88 -8
39, 59, 79, 89 - 29, 89, 999
insert_chartThống kê
TỉnhKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
G.8
68
26
52
G.7
206
246
876
G.6
9087
5127
5050
4843
1756
4022
6273
0556
0100
G.5
4047
0349
3629
G.4
00845
84081
14403
78806
16392
78757
24077
39795
47778
89887
87498
75724
96692
83687
86590
88635
85915
19111
01764
64119
52537
G.3
19145
69202
10432
61920
78783
00226
G.2
03718
65708
42676
G.1
40381
49413
11968
ĐB
337246
285070
301481
0123456789
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
0 02, 03, 06(2) 08 00
1 18 13 11, 15, 19
2 27 20, 22, 24, 26 26, 29
3 - 32 35, 37
4 45(2), 46, 47 43, 46, 49 -
5 50, 57 56 52, 56
6 68 - 64, 68
7 7770, 78 73, 76(2)
8 81(2), 87 87(2)81, 83
9 92 92, 95, 98 90
Kon TumKhánh HòaThừa Thiên HuếĐuôi
50 20, 70 00, 900
81(2) - 11, 811
02, 92 22, 32, 92 522
03 13, 43 73, 833
- 24 644
45(2) 95 15, 355
06(2), 46 26, 46, 56 26, 56, 76(2)6
27, 47, 57, 77, 87 87(2) 377
18, 68 08, 78, 98 688
- 49 19, 299

ket-qua-xo-so-mien-trung-chu-nhat
XSMT Chủ Nhật hàng tuần là chuyên mục trực tiếp KQXS của 2 đài quay Khánh Hòa và Kon Tum vào lúc 17h15 mỗi tuần. Bên cạnh đó còn cung cấp đầy đủ thống kê kết quả giúp người chơi dễ dàng tra cứu các số đã ra chủ nhật tuần trước, tháng trước đó.

Trước giờ xổ kết quả xổ số Miền Trung ngày chủ nhật hôm nay thì tại chuyên mục bạn sẽ có thể xem được kết quả đã ra của tuần rồi của 7 ngày chủ nhật trước đó đầy đủ với 18 giải.

KQXS Miền Trung chủ nhật hàng tuần chi tiết

Trên hixoso.com cũng cung cấp cho bạn rất nhiều tính năng và tiện ích cực kì tiện lợi. Hỗ trợ bạn phân tích KQXS Miền Trung T7 theo máy tính khoa học và chuẩn xác. Cung cấp các cầu xổ số đã xuất hiện và đã ra trong bao nhiêu ngày rồi.

Bạn có thể căn cứ vào đó để mua vé số tự chọn cho chủ nhật tuần tới. Bạn cũng có thể dò ngay vé số đã mua của mình để đối chiếu kết quả trong vòng chưa đầy 1 phút.

Cơ cấu giải thưởng của KQXS Miền Trung vào Chủ Nhật cuối tuần rất hấp dẫn mang đến giải đặc biệt lên đến 2 tỷ đồng. Mệnh giá mỗi tờ vé số là 10.000đ. Số lượng vé 6 số bán ra lên tới 1.000.000 vé như vậy bạn cũng cần lựa chọn trong số đó vé có số may mắn mà mình yêu thích để nâng cao cơ hội trúng số lên cho mình.

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT