insert_chartThống kê
TỉnhKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
G.8
02
03
09
G.7
236
339
030
G.6
7273
8514
3055
1320
6907
2178
6850
8665
9510
G.5
1050
5489
3199
G.4
87668
27966
61035
82176
50231
30979
97639
02938
67525
36171
30314
23654
67002
66163
83560
90540
88757
37302
94278
77736
21571
G.3
30413
42427
64520
34414
74247
70076
G.2
94571
32694
60119
G.1
31080
88448
58953
ĐB
649696
497602
822130
0123456789
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
0 0202(2), 03, 07 02, 09
1 13, 14 14(2) 10, 19
2 27 20(2), 25 -
3 31, 35, 36, 39 38, 3930(2), 36
4 - 48 40, 47
5 50, 55 54 50, 53, 57
6 66, 68 63 60, 65
7 71, 73, 76, 79 71, 78 71, 76, 78
8 80 89 -
996 94 99
Kon TumKhánh HòaThừa Thiên HuếĐuôi
50, 80 20(2) 10, 30(2), 40, 50, 600
31, 71 71 711
0202(2) 022
13, 73 03, 63 533
14 14(2), 54, 94 -4
35, 55 25 655
36, 66, 76, 96 - 36, 766
27 07 47, 577
68 38, 48, 78 788
39, 79 39, 89 09, 19, 999
insert_chartThống kê
TỉnhKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
G.8
98
36
02
G.7
614
825
674
G.6
3542
3760
7662
5186
2529
4201
3482
7781
1078
G.5
6754
2515
3601
G.4
38416
19765
81304
37080
73735
73139
77775
99025
09139
87914
03680
09547
95348
85084
29481
74327
98175
51911
80615
07673
13414
G.3
47136
49772
77985
22934
66899
76360
G.2
04924
32223
02308
G.1
86304
06866
48518
ĐB
638893
937534
647917
0123456789
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
0 04(2) 01 01, 02, 08
1 14, 16 14, 15 11, 14, 15, 17, 18
2 24 23, 25(2), 29 27
3 35, 36, 3934(2), 36, 39 -
4 42 47, 48 -
5 54 - -
6 60, 62, 65 66 60
7 72, 75 - 73, 74, 75, 78
8 80 80, 84, 85, 86 81(2), 82
993, 98 - 99
Kon TumKhánh HòaThừa Thiên HuếĐuôi
60, 80 80 600
- 01 01, 11, 81(2)1
42, 62, 72 - 02, 822
93 23 733
04(2), 14, 24, 54 14, 34(2), 84 14, 744
35, 65, 75 15, 25(2), 85 15, 755
16, 36 36, 66, 86 -6
- 4717, 277
98 48 08, 18, 788
39 29, 39 999
insert_chartThống kê
TỉnhKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
G.8
05
45
82
G.7
212
857
237
G.6
1221
0255
4646
0977
6395
8414
0483
9871
6147
G.5
7261
7499
1975
G.4
14249
86804
42119
03761
72831
04189
61076
09622
77624
71597
50662
25735
40551
90671
36146
86602
87012
57444
88707
12300
65044
G.3
22203
29354
52607
96328
12539
15012
G.2
50618
92186
60208
G.1
10126
82786
00400
ĐB
471041
659894
634594
0123456789
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
0 03, 04, 05 07 00(2), 02, 07, 08
1 12, 18, 19 14 12(2)
2 21, 26 22, 24, 28 -
3 31 35 37, 39
441, 46, 49 45 44(2), 46, 47
5 54, 55 51, 57 -
6 61(2) 62 -
7 76 71, 77 71, 75
8 89 86(2) 82, 83
9 -94, 95, 97, 9994
Kon TumKhánh HòaThừa Thiên HuếĐuôi
- - 00(2)0
21, 31, 41, 61(2) 51, 71 711
12 22, 62 02, 12(2), 822
03 - 833
04, 54 14, 24, 94 44(2), 944
05, 55 35, 45, 95 755
26, 46, 76 86(2) 466
- 07, 57, 77, 97 07, 37, 477
18 28 088
19, 49, 89 99 399
insert_chartThống kê
TỉnhKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
G.8
54
13
47
G.7
178
515
591
G.6
8443
6586
4792
3805
6374
6658
1583
9440
0479
G.5
6410
2681
2202
G.4
99599
41578
96857
15087
16282
30247
58564
29164
92765
26820
07679
33160
25728
39535
36051
60029
97365
08577
12078
80876
27702
G.3
84909
96619
00632
68313
32391
23793
G.2
11035
09515
52834
G.1
08116
33864
58167
ĐB
045153
057576
276110
0123456789
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
0 09 05 02(2)
1 10, 16, 19 13(2), 15(2)10
2 - 20, 28 29
3 35 32, 35 34
4 43, 47 - 40, 47
553, 54, 57 58 51
6 64 60, 64(2), 65 65, 67
7 78(2) 74, 76, 79 76, 77, 78, 79
8 82, 86, 87 81 83
9 92, 99 - 91(2), 93
Kon TumKhánh HòaThừa Thiên HuếĐuôi
10 20, 6010, 400
- 81 51, 91(2)1
82, 92 32 02(2)2
43, 53 13(2) 83, 933
54, 64 64(2), 74 344
35 05, 15(2), 35, 65 655
16, 8676 766
47, 57, 87 - 47, 67, 777
78(2) 28, 58 788
09, 19, 99 79 29, 799
insert_chartThống kê
TỉnhKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
G.8
05
30
16
G.7
462
560
989
G.6
5393
0020
5386
8276
8989
3964
1190
4623
5051
G.5
4930
9945
2191
G.4
23402
89912
94114
77061
15354
75526
85756
25227
14820
04973
02259
01948
14335
00406
79916
65005
34182
86887
57331
32402
04054
G.3
99538
55270
13810
07635
33731
46617
G.2
39217
01875
43843
G.1
32864
68374
70109
ĐB
977947
195624
595802
0123456789
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
0 02, 05 0602(2), 05, 09
1 12, 14, 17 10 16(2), 17
2 20, 26 20, 24, 27 23
3 30, 38 30, 35(2) 31(2)
447 45, 48 43
5 54, 56 59 51, 54
6 61, 62, 64 60, 64 -
7 70 73, 74, 75, 76 -
8 86 89 82, 87, 89
9 93 - 90, 91
Kon TumKhánh HòaThừa Thiên HuếĐuôi
20, 30, 70 10, 20, 30, 60 900
61 - 31(2), 51, 911
02, 12, 62 -02(2), 822
93 73 23, 433
14, 54, 6424, 64, 74 544
05 35(2), 45, 75 055
26, 56, 86 06, 76 16(2)6
17, 47 27 17, 877
38 48 -8
- 59, 89 09, 899
insert_chartThống kê
TỉnhKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
G.8
81
98
50
G.7
386
572
856
G.6
8315
2377
1232
0932
1708
0202
1177
0465
6468
G.5
1723
9334
0071
G.4
93054
93366
04250
61685
00011
00663
23784
97673
26379
69224
94866
30623
57811
29048
10499
32002
66165
74819
75820
08156
07102
G.3
67184
80252
43684
00037
26275
99259
G.2
35903
72446
15286
G.1
49049
15341
19753
ĐB
965046
881049
615244
0123456789
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
0 03 02, 08 02(2)
1 11, 15 11 19
2 23 23, 24 20
3 32 32, 34, 37 -
446, 49 41, 46, 48, 4944
5 50, 52, 54 - 50, 53, 56(2), 59
6 63, 66 66 65(2), 68
7 77 72, 73, 79 71, 75, 77
8 81, 84(2), 85, 86 84 86
9 - 98 99
Kon TumKhánh HòaThừa Thiên HuếĐuôi
50 - 20, 500
11, 81 11, 41 711
32, 52 02, 32, 72 02(2)2
03, 23, 63 23, 73 533
54, 84(2) 24, 34, 84444
15, 85 - 65(2), 755
46, 66, 86 46, 66 56(2), 866
77 37 777
- 08, 48, 98 688
4949, 79 19, 59, 999
insert_chartThống kê
TỉnhKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
G.8
73
36
97
G.7
605
422
040
G.6
4011
4613
0442
2430
6634
9691
3236
1848
4997
G.5
6524
3993
3003
G.4
87444
39157
83371
78268
16318
39146
51669
65146
39860
73244
74402
51580
62490
95009
57301
01628
06475
89464
72929
66394
03314
G.3
02076
99078
55438
71877
79132
43788
G.2
92358
97467
23003
G.1
22851
86128
40535
ĐB
795661
008488
998266
0123456789
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
0 05 02, 09 01, 03(2)
1 11, 13, 18 - 14
2 24 22, 28 28, 29
3 - 30, 34, 36, 38 32, 35, 36
4 42, 44, 46 44, 46 40, 48
5 51, 57, 58 - -
661, 68, 69 60, 67 64, 66
7 71, 73, 76, 78 77 75
8 - 80, 88 88
9 - 90, 91, 93 94, 97(2)
Kon TumKhánh HòaThừa Thiên HuếĐuôi
- 30, 60, 80, 90 400
11, 51, 61, 71 91 011
42 02, 22 322
13, 73 93 03(2)3
24, 44 34, 44 14, 64, 944
05 - 35, 755
46, 76 36, 46 36, 666
57 67, 77 97(2)7
18, 58, 68, 78 28, 38, 88 28, 48, 888
69 09 299

ket-qua-xo-so-mien-trung-chu-nhat
XSMT Chủ Nhật hàng tuần là chuyên mục trực tiếp KQXS của 2 đài quay Khánh Hòa và Kon Tum vào lúc 17h15 mỗi tuần. Bên cạnh đó còn cung cấp đầy đủ thống kê kết quả giúp người chơi dễ dàng tra cứu các số đã ra chủ nhật tuần trước, tháng trước đó.

Trước giờ xổ kết quả xổ số Miền Trung ngày chủ nhật hôm nay thì tại chuyên mục bạn sẽ có thể xem được kết quả đã ra của tuần rồi của 7 ngày chủ nhật trước đó đầy đủ với 18 giải.

KQXS Miền Trung chủ nhật hàng tuần chi tiết

Trên hixoso.com cũng cung cấp cho bạn rất nhiều tính năng và tiện ích cực kì tiện lợi. Hỗ trợ bạn phân tích KQXS Miền Trung T7 theo máy tính khoa học và chuẩn xác. Cung cấp các cầu xổ số đã xuất hiện và đã ra trong bao nhiêu ngày rồi.

Bạn có thể căn cứ vào đó để mua vé số tự chọn cho chủ nhật tuần tới. Bạn cũng có thể dò ngay vé số đã mua của mình để đối chiếu kết quả trong vòng chưa đầy 1 phút.

Cơ cấu giải thưởng của KQXS Miền Trung vào Chủ Nhật cuối tuần rất hấp dẫn mang đến giải đặc biệt lên đến 2 tỷ đồng. Mệnh giá mỗi tờ vé số là 10.000đ. Số lượng vé 6 số bán ra lên tới 1.000.000 vé như vậy bạn cũng cần lựa chọn trong số đó vé có số may mắn mà mình yêu thích để nâng cao cơ hội trúng số lên cho mình.

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT