insert_chartThống kê
TỉnhKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
G.8
86
01
34
G.7
261
351
503
G.6
0851
2622
4416
8557
0923
3565
5009
2854
7895
G.5
0328
0365
7123
G.4
71136
97286
55146
23941
69310
23713
38784
70016
40689
41806
42586
58812
54266
52441
63776
58450
01777
07014
52623
91496
01875
G.3
27122
86964
74158
70097
05102
02933
G.2
59686
07357
71191
G.1
25568
64599
16039
ĐB
270022
473105
706255
0123456789
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
0 - 01, 05, 06 02, 03, 09
1 10, 13, 16 12, 16 14
222(3), 28 23 23(2)
3 36 - 33, 34, 39
4 41, 46 41 -
5 51 51, 57(2), 58 50, 54, 55
6 61, 64, 68 65(2), 66 -
7 - - 75, 76, 77
8 84, 86(3) 86, 89 -
9 - 97, 99 91, 95, 96
Kon TumKhánh HòaThừa Thiên HuếĐuôi
10 - 500
41, 51, 61 01, 41, 51 911
22(3) 12 022
13 23 03, 23(2), 333
64, 84 - 14, 34, 544
-05, 65(2)55, 75, 955
16, 36, 46, 86(3) 06, 16, 66, 86 76, 966
- 57(2), 97 777
28, 68 58 -8
- 89, 99 09, 399
insert_chartThống kê
TỉnhKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
G.8
80
78
11
G.7
449
811
198
G.6
0345
6068
0997
7471
8401
5354
0318
9799
9968
G.5
5106
8297
9123
G.4
50498
43038
06035
49303
15632
17220
49190
85216
48697
42870
73019
16547
06113
40138
60247
83437
22212
05469
37017
07327
70478
G.3
94461
01794
40923
85849
59542
63860
G.2
93930
62429
52237
G.1
17006
91844
13478
ĐB
608750
508281
947853
0123456789
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
0 03, 06(2) 01 -
1 - 11, 13, 16, 19 11, 12, 17, 18
2 20 23, 29 23, 27
3 30, 32, 35, 38 38 37(2)
4 45, 49 44, 47, 49 42, 47
550 5453
6 61, 68 - 60, 68, 69
7 - 70, 71, 78 78(2)
8 8081 -
9 90, 94, 97, 98 97(2) 98, 99
Kon TumKhánh HòaThừa Thiên HuếĐuôi
20, 30, 50, 80, 90 70 600
61 01, 11, 71, 81 111
32 - 12, 422
03 13, 23 23, 533
94 44, 54 -4
35, 45 - -5
06(2) 16 -6
97 47, 97(2) 17, 27, 37(2), 477
38, 68, 98 38, 78 18, 68, 78(2), 988
49 19, 29, 49 69, 999
insert_chartThống kê
TỉnhKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
G.8
12
82
45
G.7
860
240
533
G.6
6020
0915
3245
2133
0881
2310
5636
3905
9497
G.5
9948
7515
0385
G.4
81926
22695
75582
86774
23470
88836
60882
79740
45290
31863
88880
00604
39396
58006
78559
20921
04207
78697
40759
30153
22286
G.3
89502
90713
31772
04960
20596
79670
G.2
17483
92665
26055
G.1
23776
19088
34607
ĐB
155156
210815
459200
0123456789
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
0 02 04, 0600, 05, 07(2)
1 12, 13, 15 10, 15(2) -
2 20, 26 - 21
3 36 33 33, 36
4 45, 48 40(2) 45
556 - 53, 55, 59(2)
6 60 60, 63, 65 -
7 70, 74, 76 72 70
8 82(2), 83 80, 81, 82, 88 85, 86
9 95 90, 96 96, 97(2)
Kon TumKhánh HòaThừa Thiên HuếĐuôi
20, 60, 70 10, 40(2), 60, 80, 9000, 700
- 81 211
02, 12, 82(2) 72, 82 -2
13, 83 33, 63 33, 533
74 04 -4
15, 45, 9515(2), 65 05, 45, 55, 855
26, 36, 56, 76 06, 96 36, 86, 966
- - 07(2), 97(2)7
48 88 -8
- - 59(2)9
insert_chartThống kê
TỉnhKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
G.8
90
16
26
G.7
185
339
390
G.6
6619
9069
2962
8274
6397
5360
1278
7132
7148
G.5
4338
0620
7794
G.4
45533
86478
11262
31447
66697
13738
80928
34365
11011
29706
72307
24179
28765
95735
99615
02934
79675
08523
21757
70579
72803
G.3
00466
11259
57683
73338
85196
43817
G.2
94522
65417
82864
G.1
62035
66312
91219
ĐB
266187
554694
549035
0123456789
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
0 - 06, 07 03
1 19 11, 12, 16, 17 15, 17, 19
2 22, 28 20 23, 26
3 33, 35, 38(2) 35, 38, 39 32, 34, 35
4 47 - 48
5 59 - 57
6 62(2), 66, 69 60, 65(2) 64
7 78 74, 79 75, 78, 79
8 85, 87 83 -
9 90, 9794, 97 90, 94, 96
Kon TumKhánh HòaThừa Thiên HuếĐuôi
90 20, 60 900
- 11 -1
22, 62(2) 12 322
33 83 03, 233
- 74, 94 34, 64, 944
35, 85 35, 65(2) 15, 35, 755
66 06, 16 26, 966
47, 87, 97 07, 17, 97 17, 577
28, 38(2), 78 38 48, 788
19, 59, 69 39, 79 19, 799
insert_chartThống kê
TỉnhKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
G.8
02
03
09
G.7
236
339
030
G.6
7273
8514
3055
1320
6907
2178
6850
8665
9510
G.5
1050
5489
3199
G.4
87668
27966
61035
82176
50231
30979
97639
02938
67525
36171
30314
23654
67002
66163
83560
90540
88757
37302
94278
77736
21571
G.3
30413
42427
64520
34414
74247
70076
G.2
94571
32694
60119
G.1
31080
88448
58953
ĐB
649696
497602
822130
0123456789
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
0 0202(2), 03, 07 02, 09
1 13, 14 14(2) 10, 19
2 27 20(2), 25 -
3 31, 35, 36, 39 38, 3930(2), 36
4 - 48 40, 47
5 50, 55 54 50, 53, 57
6 66, 68 63 60, 65
7 71, 73, 76, 79 71, 78 71, 76, 78
8 80 89 -
996 94 99
Kon TumKhánh HòaThừa Thiên HuếĐuôi
50, 80 20(2) 10, 30(2), 40, 50, 600
31, 71 71 711
0202(2) 022
13, 73 03, 63 533
14 14(2), 54, 94 -4
35, 55 25 655
36, 66, 76, 96 - 36, 766
27 07 47, 577
68 38, 48, 78 788
39, 79 39, 89 09, 19, 999
insert_chartThống kê
TỉnhKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
G.8
98
36
02
G.7
614
825
674
G.6
3542
3760
7662
5186
2529
4201
3482
7781
1078
G.5
6754
2515
3601
G.4
38416
19765
81304
37080
73735
73139
77775
99025
09139
87914
03680
09547
95348
85084
29481
74327
98175
51911
80615
07673
13414
G.3
47136
49772
77985
22934
66899
76360
G.2
04924
32223
02308
G.1
86304
06866
48518
ĐB
638893
937534
647917
0123456789
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
0 04(2) 01 01, 02, 08
1 14, 16 14, 15 11, 14, 15, 17, 18
2 24 23, 25(2), 29 27
3 35, 36, 3934(2), 36, 39 -
4 42 47, 48 -
5 54 - -
6 60, 62, 65 66 60
7 72, 75 - 73, 74, 75, 78
8 80 80, 84, 85, 86 81(2), 82
993, 98 - 99
Kon TumKhánh HòaThừa Thiên HuếĐuôi
60, 80 80 600
- 01 01, 11, 81(2)1
42, 62, 72 - 02, 822
93 23 733
04(2), 14, 24, 54 14, 34(2), 84 14, 744
35, 65, 75 15, 25(2), 85 15, 755
16, 36 36, 66, 86 -6
- 4717, 277
98 48 08, 18, 788
39 29, 39 999
insert_chartThống kê
TỉnhKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
G.8
05
45
82
G.7
212
857
237
G.6
1221
0255
4646
0977
6395
8414
0483
9871
6147
G.5
7261
7499
1975
G.4
14249
86804
42119
03761
72831
04189
61076
09622
77624
71597
50662
25735
40551
90671
36146
86602
87012
57444
88707
12300
65044
G.3
22203
29354
52607
96328
12539
15012
G.2
50618
92186
60208
G.1
10126
82786
00400
ĐB
471041
659894
634594
0123456789
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
0 03, 04, 05 07 00(2), 02, 07, 08
1 12, 18, 19 14 12(2)
2 21, 26 22, 24, 28 -
3 31 35 37, 39
441, 46, 49 45 44(2), 46, 47
5 54, 55 51, 57 -
6 61(2) 62 -
7 76 71, 77 71, 75
8 89 86(2) 82, 83
9 -94, 95, 97, 9994
Kon TumKhánh HòaThừa Thiên HuếĐuôi
- - 00(2)0
21, 31, 41, 61(2) 51, 71 711
12 22, 62 02, 12(2), 822
03 - 833
04, 54 14, 24, 94 44(2), 944
05, 55 35, 45, 95 755
26, 46, 76 86(2) 466
- 07, 57, 77, 97 07, 37, 477
18 28 088
19, 49, 89 99 399

ket-qua-xo-so-mien-trung-chu-nhat
XSMT Chủ Nhật hàng tuần là chuyên mục trực tiếp KQXS của 2 đài quay Khánh Hòa và Kon Tum vào lúc 17h15 mỗi tuần. Bên cạnh đó còn cung cấp đầy đủ thống kê kết quả giúp người chơi dễ dàng tra cứu các số đã ra chủ nhật tuần trước, tháng trước đó.

Trước giờ xổ kết quả xổ số Miền Trung ngày chủ nhật hôm nay thì tại chuyên mục bạn sẽ có thể xem được kết quả đã ra của tuần rồi của 7 ngày chủ nhật trước đó đầy đủ với 18 giải.

KQXS Miền Trung chủ nhật hàng tuần chi tiết

Trên hixoso.com cũng cung cấp cho bạn rất nhiều tính năng và tiện ích cực kì tiện lợi. Hỗ trợ bạn phân tích KQXS Miền Trung T7 theo máy tính khoa học và chuẩn xác. Cung cấp các cầu xổ số đã xuất hiện và đã ra trong bao nhiêu ngày rồi.

Bạn có thể căn cứ vào đó để mua vé số tự chọn cho chủ nhật tuần tới. Bạn cũng có thể dò ngay vé số đã mua của mình để đối chiếu kết quả trong vòng chưa đầy 1 phút.

Cơ cấu giải thưởng của KQXS Miền Trung vào Chủ Nhật cuối tuần rất hấp dẫn mang đến giải đặc biệt lên đến 2 tỷ đồng. Mệnh giá mỗi tờ vé số là 10.000đ. Số lượng vé 6 số bán ra lên tới 1.000.000 vé như vậy bạn cũng cần lựa chọn trong số đó vé có số may mắn mà mình yêu thích để nâng cao cơ hội trúng số lên cho mình.

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT