insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
64
57
G.7
124
517
G.6
7964
9410
1932
1729
6476
0428
G.5
0895
4909
G.4
94198
25584
63324
77880
45528
47113
67579
34882
55876
29781
82609
02752
92182
25217
G.3
32714
36647
96845
91923
G.2
70918
43752
G.1
29163
74319
ĐB
939149
421244
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 - 09(2)
1 10, 13, 14, 18 17(2), 19
2 24(2), 28 23, 28, 29
3 32 -
4 47, 4944, 45
5 - 52(2), 57
6 63, 64(2) -
7 79 76(2)
8 80, 84 81, 82(2)
9 95, 98 -
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
10, 80 -0
- 811
32 52(2), 82(2)2
13, 63 233
14, 24(2), 64(2), 84444
95 455
- 76(2)6
47 17(2), 577
18, 28, 98 288
49, 79 09(2), 19, 299
insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
23
13
G.7
536
292
G.6
3097
9394
8815
6946
6400
6351
G.5
1210
7922
G.4
82469
33408
67129
81691
02728
33121
14597
47148
79999
49213
22807
48046
93799
30152
G.3
95364
04717
94213
58888
G.2
72318
51304
G.1
78435
75688
ĐB
049036
208358
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 08 00, 04, 07
1 10, 15, 17, 18 13(3)
2 21, 23, 28, 29 22
3 35, 36(2) -
4 - 46(2), 48
5 - 51, 52, 58
6 64, 69 -
7 - -
8 - 88(2)
9 91, 94, 97(2) 92, 99(2)
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
10 000
21, 91 511
- 22, 52, 922
23 13(3)3
64, 94 044
15, 35 -5
36(2) 46(2)6
17, 97(2) 077
08, 18, 28 48, 58, 88(2)8
29, 69 99(2)9
insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
59
21
G.7
738
917
G.6
4307
7637
3242
0429
8704
6880
G.5
5053
1827
G.4
43529
53185
82142
62509
79922
14362
10643
78391
57151
75209
26176
16516
69565
48859
G.3
30371
90203
98065
21526
G.2
52560
09657
G.1
05277
87671
ĐB
905943
727772
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 03, 07, 09 04, 09
1 - 16, 17
2 22, 29 21, 26, 27, 29
3 37, 38 -
4 42(2), 43(2) -
5 53, 59 51, 57, 59
6 60, 62 65(2)
7 71, 77 71, 72, 76
8 85 80
9 - 91
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
60 800
71 21, 51, 71, 911
22, 42(2), 62722
03, 43(2), 53 -3
- 044
85 65(2)5
- 16, 26, 766
07, 37, 77 17, 27, 577
38 -8
09, 29, 59 09, 29, 599
insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
43
49
G.7
334
284
G.6
2807
8469
4139
8770
3051
3111
G.5
4910
0174
G.4
98965
17140
69448
32862
82028
56326
90984
04715
05786
28160
56339
00256
75762
06473
G.3
72307
89792
83862
98066
G.2
28699
82254
G.1
56300
47579
ĐB
729799
168287
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 00, 07(2) -
1 10 11, 15
2 26, 28 -
3 34, 39 39
4 40, 43, 48 49
5 - 51, 54, 56
6 62, 65, 69 60, 62(2), 66
7 - 70, 73, 74, 79
8 84 84, 86, 87
9 92, 99(2) -
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
00, 10, 40 60, 700
- 11, 511
62, 92 62(2)2
43 733
34, 84 54, 74, 844
65 155
26 56, 66, 866
07(2)877
28, 48 -8
39, 69, 99(2) 39, 49, 799
insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
28
43
G.7
600
083
G.6
6970
7025
5048
5545
3082
5134
G.5
8020
8077
G.4
16710
51138
80944
95102
27055
66653
54540
59864
69624
04961
40591
74207
99531
37939
G.3
00984
20834
65054
63724
G.2
55891
10518
G.1
42287
73161
ĐB
112501
225438
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 00, 01, 02 07
1 10 18
2 20, 25, 28 24(2)
3 34, 38 31, 34, 38, 39
4 40, 44, 48 43, 45
5 53, 55 54
6 - 61(2), 64
7 70 77
8 84, 87 82, 83
9 91 91
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
00, 10, 20, 40, 70 -0
01, 91 31, 61(2), 911
02 822
53 43, 833
34, 44, 84 24(2), 34, 54, 644
25, 55 455
- -6
87 07, 777
28, 38, 48 18, 388
- 399
insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
64
30
G.7
811
851
G.6
2285
2889
1635
3398
0628
2083
G.5
4972
1953
G.4
38185
95142
27920
48726
52957
19543
69064
53272
33293
67934
85214
15654
87503
92426
G.3
00088
61809
28424
71217
G.2
42152
70124
G.1
38858
42671
ĐB
097850
899284
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 09 03
1 11 14, 17
2 20, 26 24(2), 26, 28
3 35 30, 34
4 42, 43 -
550, 52, 57, 58 51, 53, 54
6 64(2) -
7 72 71, 72
8 85(2), 88, 89 83, 84
9 - 93, 98
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
20, 50 300
11 51, 711
42, 52, 72 722
43 03, 53, 83, 933
64(2) 14, 24(2), 34, 54, 844
35, 85(2) -5
26 266
57 177
58, 88 28, 988
09, 89 -9
insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
80
00
G.7
846
892
G.6
9762
2961
7811
7406
8027
3598
G.5
9612
0519
G.4
85724
69628
11262
64258
48251
77686
57715
08738
10935
53692
19185
83066
88629
27911
G.3
72412
63743
32380
42055
G.2
73083
33683
G.1
03384
64553
ĐB
076557
736956
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 - 00, 06
1 11, 12(2), 15 11, 19
2 24, 28 27, 29
3 - 35, 38
4 43, 46 -
5 51, 57, 58 53, 55, 56
6 61, 62(2) 66
7 - -
8 80, 83, 84, 86 80, 83, 85
9 - 92(2), 98
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
80 00, 800
11, 51, 61 111
12(2), 62(2) 92(2)2
43, 83 53, 833
24, 84 -4
15 35, 55, 855
46, 86 06, 56, 666
57 277
28, 58 38, 988
- 19, 299

ket-qua-xo-so-mien-trung-thu-2
XSMT Thứ 2 hàng tuần được quay thưởng trực tiếp vào khung giờ từ 17h15 - 17h30 của 2 đài thuộc khu vực Miền Trung là Thừa Thiên Huế và Phú Yên.

Chuyên mục kết quả xổ số(XS) Miền Trung Thứ 2 trên website hixoso.com chuyên cung cấp kết quả XSMT T2 nhanh chóng và chuẩn xác nhất, chúng tôi luôn hướng tới trải nghiệm của người dùng khi cung cấp hàng loạt các chức năng, tiện ích cực kì hữu ích cho người dùng tra cứu cũng như xem thống kê KQXS MT T2 (Miền Trung) trên website.

Thông tin về các kết quả xổ số Miền Trung mới nhất hôm nay được chúng tôi cập nhập và ghi nhớ liên tục trên hệ thống máy chủ giúp bạn có thể dễ dàng tra cứu lịch sử kết quả đã ra ngày Thứ 2 tuần trước, tháng trước hoặc bất kỳ khung thời gian nào mà bạn mong muốn tìm kiếm.

Xem kết quả xổ số Miền Trung Thứ 2 trực tiếp – Tra cứu thống kê kết quả nhanh chóng nhất

Tất cả dữ liệu về xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần mà chúng tôi hiển thị trên website đều hoàn toàn miễn phí 100%. Tất cả lần lượt kết quả xổ số sẽ được xổ trực tiếp như tại trường quay xổ số giúp bạn có thể xem kết quả sớm nhất như đang ngồi trực tiếp tại trường quay.

Cơ cấu giải thưởng của XSKT Miền Trung vào Thứ 2 với các đài xổ số Thừa Thiên Huế và Phú Yên rất hấp dẫn và lôi cuốn người chơi với giải đặc biệt lên đến 2 tỷ đồng . Mệnh giá niêm yết của 1 tờ vé số là 10.000đ. Số lượng vé 6 số bán ra lên tới 1.000.000 vé. Tổng cộng có 18 lần quay lồng cầu tương ứng với 18 dãy số.

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT