insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
42
33
G.7
965
188
G.6
4105
2605
8312
5261
5422
8457
G.5
6085
4295
G.4
24653
11180
72253
57909
98012
92924
23556
02621
98867
86528
08873
30436
06649
51737
G.3
10368
60714
91848
48224
G.2
59391
44249
G.1
70156
78889
ĐB
384625
817811
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 05(2), 09 -
1 12(2), 1411
2 24, 25 21, 22, 24, 28
3 - 33, 36, 37
4 42 48, 49(2)
5 53(2), 56(2) 57
6 65, 68 61, 67
7 - 73
8 80, 85 88, 89
9 91 95
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
80 -0
9111, 21, 611
12(2), 42 222
53(2) 33, 733
14, 24 244
05(2), 25, 65, 85 955
56(2) 366
- 37, 57, 677
68 28, 48, 888
09 49(2), 899
insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
58
18
G.7
177
617
G.6
4828
0040
5264
3714
6112
2303
G.5
0035
6930
G.4
43329
31511
04719
79047
81459
00498
25533
32498
85974
77437
09370
70544
69094
50984
G.3
98296
89756
44110
54458
G.2
29853
37543
G.1
65314
47497
ĐB
995605
266471
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
005 03
1 11, 14, 19 10, 12, 14, 17, 18
2 28, 29 -
3 33, 35 30, 37
4 40, 47 43, 44
5 53, 56, 58, 59 58
6 64 -
7 77 70, 71, 74
8 - 84
9 96, 98 94, 97, 98
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
40 10, 30, 700
11711
- 122
33, 53 03, 433
14, 64 14, 44, 74, 84, 944
05, 35 -5
56, 96 -6
47, 77 17, 37, 977
28, 58, 98 18, 58, 988
19, 29, 59 -9
insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
54
91
G.7
703
373
G.6
1278
5866
7965
3480
4073
9797
G.5
9031
4121
G.4
01900
29839
66958
63007
55921
71411
31444
66327
24964
79265
99637
80069
96526
92031
G.3
26369
53061
74755
92837
G.2
59653
38374
G.1
65048
73321
ĐB
385900
540623
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
000(2), 03, 07 -
1 11 -
2 21 21(2), 23, 26, 27
3 31, 39 31, 37(2)
4 44, 48 -
5 53, 54, 58 55
6 61, 65, 66, 69 64, 65, 69
7 78 73(2), 74
8 - 80
9 - 91, 97
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
00(2) 800
11, 21, 31, 61 21(2), 31, 911
- -2
03, 5323, 73(2)3
44, 54 64, 744
65 55, 655
66 266
07 27, 37(2), 977
48, 58, 78 -8
39, 69 699
insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
69
32
G.7
425
728
G.6
3380
3546
6526
2766
9534
6230
G.5
2892
8449
G.4
56196
53652
45581
80386
94958
21366
44952
07273
72674
02944
84991
77583
99796
07766
G.3
35242
86472
08478
24134
G.2
84576
53576
G.1
60185
22695
ĐB
525279
749988
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 - -
1 - -
2 25, 26 28
3 - 30, 32, 34(2)
4 42, 46 44, 49
5 52(2), 58 -
6 66, 69 66(2)
7 72, 76, 79 73, 74, 76, 78
8 80, 81, 85, 86 83, 88
9 92, 96 91, 95, 96
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
80 300
81 911
42, 52(2), 72, 92 322
- 73, 833
- 34(2), 44, 744
25, 85 955
26, 46, 66, 76, 86, 96 66(2), 76, 966
- -7
58 28, 78, 888
69, 79 499
insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
66
67
G.7
757
685
G.6
8329
3514
8255
6149
1955
3678
G.5
7688
8317
G.4
31840
43340
02669
19954
70495
73605
94705
41341
27859
93904
31456
70549
73878
98707
G.3
11419
35246
75295
69218
G.2
62628
09211
G.1
88354
03570
ĐB
029629
686990
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 05(2) 04, 07
1 14, 19 11, 17, 18
2 28, 29(2) -
3 - -
4 40(2), 46 41, 49(2)
5 54(2), 55, 57 55, 56, 59
6 66, 69 67
7 - 70, 78(2)
8 88 85
9 9590, 95
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
40(2) 70, 900
- 11, 411
- -2
- -3
14, 54(2) 044
05(2), 55, 95 55, 85, 955
46, 66 566
57 07, 17, 677
28, 88 18, 78(2)8
19, 29(2), 69 49(2), 599
insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
59
42
G.7
895
732
G.6
9263
3932
7922
5340
4700
5736
G.5
8600
9213
G.4
99686
41137
63063
02279
51948
53235
73044
10278
66117
66577
24177
04248
50973
40023
G.3
62741
04427
11480
23784
G.2
73760
78601
G.1
37959
88907
ĐB
832197
609238
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 00 00, 01, 07
1 - 13, 17
2 22, 27 23
3 32, 35, 37 32, 36, 38
4 41, 44, 48 40, 42, 48
5 59(2) -
6 60, 63(2) -
7 79 73, 77(2), 78
8 86 80, 84
9 95, 97 -
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
00, 60 00, 40, 800
41 011
22, 32 32, 422
63(2) 13, 23, 733
44 844
35, 95 -5
86 366
27, 37, 97 07, 17, 77(2)7
4838, 48, 788
59(2), 79 -9
insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
53
36
G.7
775
319
G.6
5403
7750
3575
8697
0485
7244
G.5
3170
9012
G.4
46437
35703
43910
83882
46707
66447
87314
68818
19589
82419
57075
94255
50535
90621
G.3
13179
52719
71434
08038
G.2
03869
73829
G.1
40370
48907
ĐB
866627
824429
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 03(2), 07 07
1 10, 14, 19 12, 18, 19(2)
227 21, 29(2)
3 37 34, 35, 36, 38
4 47 44
5 50, 53 55
6 69 -
7 70(2), 75(2), 79 75
8 82 85, 89
9 - 97
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
10, 50, 70(2) -0
- 211
82 122
03(2), 53 -3
14 34, 444
75(2) 35, 55, 75, 855
- 366
07, 27, 37, 47 07, 977
- 18, 388
19, 69, 79 19(2), 29(2), 899

ket-qua-xo-so-mien-trung-thu-2
XSMT Thứ 2 hàng tuần được quay thưởng trực tiếp vào khung giờ từ 17h15 - 17h30 của 2 đài thuộc khu vực Miền Trung là Thừa Thiên Huế và Phú Yên.

Chuyên mục kết quả xổ số(XS) Miền Trung Thứ 2 trên website hixoso.com chuyên cung cấp kết quả XSMT T2 nhanh chóng và chuẩn xác nhất, chúng tôi luôn hướng tới trải nghiệm của người dùng khi cung cấp hàng loạt các chức năng, tiện ích cực kì hữu ích cho người dùng tra cứu cũng như xem thống kê KQXS MT T2 (Miền Trung) trên website.

Thông tin về các kết quả xổ số Miền Trung mới nhất hôm nay được chúng tôi cập nhập và ghi nhớ liên tục trên hệ thống máy chủ giúp bạn có thể dễ dàng tra cứu lịch sử kết quả đã ra ngày Thứ 2 tuần trước, tháng trước hoặc bất kỳ khung thời gian nào mà bạn mong muốn tìm kiếm.

Xem kết quả xổ số Miền Trung Thứ 2 trực tiếp – Tra cứu thống kê kết quả nhanh chóng nhất

Tất cả dữ liệu về xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần mà chúng tôi hiển thị trên website đều hoàn toàn miễn phí 100%. Tất cả lần lượt kết quả xổ số sẽ được xổ trực tiếp như tại trường quay xổ số giúp bạn có thể xem kết quả sớm nhất như đang ngồi trực tiếp tại trường quay.

Cơ cấu giải thưởng của XSKT Miền Trung vào Thứ 2 với các đài xổ số Thừa Thiên Huế và Phú Yên rất hấp dẫn và lôi cuốn người chơi với giải đặc biệt lên đến 2 tỷ đồng . Mệnh giá niêm yết của 1 tờ vé số là 10.000đ. Số lượng vé 6 số bán ra lên tới 1.000.000 vé. Tổng cộng có 18 lần quay lồng cầu tương ứng với 18 dãy số.

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT