insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
48
65
G.7
538
558
G.6
6373
7906
5112
9208
1712
8591
G.5
4112
1395
G.4
53106
73570
49262
82974
01789
90873
80428
05312
55304
17587
82152
07110
60853
68328
G.3
83764
81812
13597
29680
G.2
56043
37573
G.1
94152
44799
ĐB
669872
416593
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 06(2) 04, 08
1 12(3) 10, 12(2)
2 28 28
3 38 -
4 43, 48 -
5 52 52, 53, 58
6 62, 64 65
7 70, 72, 73(2), 74 73
8 89 80, 87
9 - 91, 93, 95, 97, 99
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
70 10, 800
- 911
12(3), 52, 62, 72 12(2), 522
43, 73(2) 53, 73, 933
64, 74 044
- 65, 955
06(2) -6
- 87, 977
28, 38, 48 08, 28, 588
89 999
insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
98
32
G.7
366
627
G.6
9789
5888
1759
2173
0324
6037
G.5
1490
1753
G.4
90640
50400
00737
90445
02023
09946
03153
16088
61164
55936
83918
03270
38025
47898
G.3
47548
29131
70432
56346
G.2
43203
07693
G.1
27775
27132
ĐB
401919
533609
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 00, 0309
119 18
2 23 24, 25, 27
3 31, 37 32(3), 36, 37
4 40, 45, 46, 48 46
5 53, 59 53
6 66 64
7 75 70, 73
8 88, 89 88
9 90, 98 93, 98
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
00, 40, 90 700
31 -1
- 32(3)2
03, 23, 53 53, 73, 933
- 24, 644
45, 75 255
46, 66 36, 466
37 27, 377
48, 88, 98 18, 88, 988
19, 59, 89099
insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
34
71
G.7
671
357
G.6
0706
7225
5712
6689
9794
2270
G.5
1798
4124
G.4
35979
66546
75325
56101
03710
42995
46303
81319
42832
34501
70979
19127
46791
03386
G.3
00806
36694
99936
40669
G.2
40166
46852
G.1
87226
22977
ĐB
829687
968527
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 01, 03, 06(2) 01
1 10, 12 19
2 25(2), 26 24, 27(2)
3 34 32, 36
4 46 -
5 - 52, 57
6 66 69
7 71, 79 70, 71, 77, 79
887 86, 89
9 94, 95, 98 91, 94
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
10 700
01, 71 01, 71, 911
12 32, 522
03 -3
34, 94 24, 944
25(2), 95 -5
06(2), 26, 46, 66 36, 866
8727(2), 57, 777
98 -8
79 19, 69, 79, 899
insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
34
61
G.7
690
660
G.6
5212
2139
4314
2913
5819
2385
G.5
4804
8698
G.4
85259
09990
54817
56769
50659
01232
41256
89271
04334
74045
45153
74291
69839
29081
G.3
99881
14324
56113
45641
G.2
87986
21812
G.1
43852
34529
ĐB
434308
183275
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 04, 08 -
1 12, 14, 17 12, 13(2), 19
2 24 29
3 32, 34, 39 34, 39
4 - 41, 45
5 52, 56, 59(2) 53
6 69 60, 61
7 - 71, 75
8 81, 86 81, 85
9 90(2) 91, 98
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
90(2) 600
81 41, 61, 71, 81, 911
12, 32, 52 122
- 13(2), 533
04, 14, 24, 34 344
- 45, 75, 855
56, 86 -6
17 -7
08 988
39, 59(2), 69 19, 29, 399
insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
70
39
G.7
173
277
G.6
9329
6903
1528
8339
2090
5302
G.5
7989
0425
G.4
38619
57972
66599
45012
07937
10262
42825
91264
35908
15656
16991
44081
78450
35198
G.3
23963
94521
44249
82003
G.2
23500
09128
G.1
53107
16214
ĐB
372081
451974
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 00, 03, 07 02, 03, 08
1 12, 19 14
2 21, 25, 28, 29 25, 28
3 37 39(2)
4 - 49
5 - 50, 56
6 62, 63 64
7 70, 72, 7374, 77
881, 89 81
9 99 90, 91, 98
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
00, 70 50, 900
21, 81 81, 911
12, 62, 72 022
03, 63, 73 033
- 14, 64, 744
25 255
- 566
07, 37 777
28 08, 28, 988
19, 29, 89, 99 39(2), 499
insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
07
28
G.7
114
518
G.6
5339
3091
9138
8893
8897
3701
G.5
4037
1890
G.4
64416
82442
05134
18047
76002
46963
91095
73532
64612
43399
16125
99526
75569
22933
G.3
19236
61513
11423
65990
G.2
49330
71433
G.1
65308
55069
ĐB
400243
536532
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 02, 07, 08 01
1 13, 14, 16 12, 18
2 - 23, 25, 26, 28
3 30, 34, 36, 37, 38, 3932(2), 33(2)
4 42, 43, 47 -
5 - -
6 63 69(2)
7 - -
8 - -
9 91, 95 90(2), 93, 97, 99
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
30 90(2)0
91 011
02, 42 12, 32(2)2
13, 43, 63 23, 33(2), 933
14, 34 -4
95 255
16, 36 266
07, 37, 47 977
08, 38 18, 288
39 69(2), 999
insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
23
16
G.7
010
635
G.6
7686
9191
8427
8568
8279
1099
G.5
8938
5625
G.4
57333
24760
06688
19708
82123
15461
51049
11279
57646
01615
62561
29612
02365
67819
G.3
03898
95730
32609
93235
G.2
42692
57162
G.1
22647
29318
ĐB
145778
022287
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 08 09
1 10 12, 15, 16, 18, 19
2 23(2), 27 25
3 30, 33, 38 35(2)
4 47, 49 46
5 - -
6 60, 61 61, 62, 65, 68
778 79(2)
8 86, 8887
9 91, 92, 98 99
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
10, 30, 60 -0
61, 91 611
92 12, 622
23(2), 33 -3
- -4
- 15, 25, 35(2), 655
86 16, 466
27, 47877
08, 38, 78, 88, 98 18, 688
49 09, 19, 79(2), 999

ket-qua-xo-so-mien-trung-thu-2
XSMT Thứ 2 hàng tuần được quay thưởng trực tiếp vào khung giờ từ 17h15 - 17h30 của 2 đài thuộc khu vực Miền Trung là Thừa Thiên Huế và Phú Yên.

Chuyên mục kết quả xổ số(XS) Miền Trung Thứ 2 trên website hixoso.com chuyên cung cấp kết quả XSMT T2 nhanh chóng và chuẩn xác nhất, chúng tôi luôn hướng tới trải nghiệm của người dùng khi cung cấp hàng loạt các chức năng, tiện ích cực kì hữu ích cho người dùng tra cứu cũng như xem thống kê KQXS MT T2 (Miền Trung) trên website.

Thông tin về các kết quả xổ số Miền Trung mới nhất hôm nay được chúng tôi cập nhập và ghi nhớ liên tục trên hệ thống máy chủ giúp bạn có thể dễ dàng tra cứu lịch sử kết quả đã ra ngày Thứ 2 tuần trước, tháng trước hoặc bất kỳ khung thời gian nào mà bạn mong muốn tìm kiếm.

Xem kết quả xổ số Miền Trung Thứ 2 trực tiếp – Tra cứu thống kê kết quả nhanh chóng nhất

Tất cả dữ liệu về xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần mà chúng tôi hiển thị trên website đều hoàn toàn miễn phí 100%. Tất cả lần lượt kết quả xổ số sẽ được xổ trực tiếp như tại trường quay xổ số giúp bạn có thể xem kết quả sớm nhất như đang ngồi trực tiếp tại trường quay.

Cơ cấu giải thưởng của XSKT Miền Trung vào Thứ 2 với các đài xổ số Thừa Thiên Huế và Phú Yên rất hấp dẫn và lôi cuốn người chơi với giải đặc biệt lên đến 2 tỷ đồng . Mệnh giá niêm yết của 1 tờ vé số là 10.000đ. Số lượng vé 6 số bán ra lên tới 1.000.000 vé. Tổng cộng có 18 lần quay lồng cầu tương ứng với 18 dãy số.

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT