insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
96
83
G.7
662
030
G.6
1384
0580
9400
6124
9315
4427
G.5
9149
5068
G.4
24400
22507
91111
92046
19569
00823
90284
81227
88113
59993
08968
83319
63872
30989
G.3
50165
01421
85021
35991
G.2
12617
50939
G.1
30594
13178
ĐB
430774
056033
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 00(2), 07 -
1 11, 17 13, 15, 19
2 21, 23 21, 24, 27(2)
3 - 30, 33, 39
4 46, 49 -
5 - -
6 62, 65, 69 68(2)
774 72, 78
8 80, 84(2) 83, 89
9 94, 96 91, 93
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
00(2), 80 300
11, 21 21, 911
62 722
23 13, 33, 83, 933
74, 84(2), 94 244
65 155
46, 96 -6
07, 17 27(2)7
- 68(2), 788
49, 69 19, 39, 899
insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
59
38
G.7
809
543
G.6
6588
3640
3776
1955
0178
2401
G.5
5463
5205
G.4
01670
16036
94103
00100
84554
94668
46096
16087
41184
88950
80643
90084
39572
17257
G.3
33672
93440
93811
82013
G.2
25960
84444
G.1
21516
01952
ĐB
124695
046724
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 00, 03, 09 01, 05
1 16 11, 13
2 -24
3 36 38
4 40(2) 43(2), 44
5 54, 59 50, 52, 55, 57
6 60, 63, 68 -
7 70, 72, 76 72, 78
8 88 84(2), 87
995, 96 -
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
00, 40(2), 60, 70 500
- 01, 111
72 52, 722
03, 63 13, 43(2)3
5424, 44, 84(2)4
95 05, 555
16, 36, 76, 96 -6
- 57, 877
68, 88 38, 788
09, 59 -9
insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
04
96
G.7
080
926
G.6
4397
2491
1054
5753
2817
0148
G.5
0212
5687
G.4
21170
71364
24388
54972
16684
77293
77639
47800
20695
45505
48115
86420
26229
53209
G.3
60715
11143
65653
39249
G.2
08301
04151
G.1
83303
37618
ĐB
989107
742066
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 01, 03, 04, 07 00, 05, 09
1 12, 15 15, 17, 18
2 - 20, 26, 29
3 39 -
4 43 48, 49
5 54 51, 53(2)
6 6466
7 70, 72 -
8 80, 84, 88 87
9 91, 93, 97 95, 96
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
70, 80 00, 200
01, 91 511
12, 72 -2
03, 43, 93 53(2)3
04, 54, 64, 84 -4
15 05, 15, 955
- 26, 66, 966
07, 97 17, 877
88 18, 488
39 09, 29, 499
insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
23
49
G.7
887
722
G.6
8351
6380
1029
2462
9708
7180
G.5
7690
7315
G.4
61634
18518
63257
85498
76465
85582
77903
46836
98633
72765
18595
00826
20130
39693
G.3
60371
44718
47102
71547
G.2
74914
89204
G.1
95468
19642
ĐB
996601
341415
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
001, 03 02, 04, 08
1 14, 18(2)15(2)
2 23, 29 22, 26
3 34 30, 33, 36
4 - 42, 47, 49
5 51, 57 -
6 65, 68 62, 65
7 71 -
8 80, 82, 87 80
9 90, 98 93, 95
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
80, 90 30, 800
01, 51, 71 -1
82 02, 22, 42, 622
03, 23 33, 933
14, 34 044
6515(2), 65, 955
- 26, 366
57, 87 477
18(2), 68, 98 088
29 499
insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
87
80
G.7
923
959
G.6
3747
4532
8510
8090
2256
0699
G.5
9069
2132
G.4
87012
95576
02650
21270
91461
78647
61824
87914
47492
76568
62811
60247
90112
01577
G.3
31176
32349
13383
07563
G.2
31993
92200
G.1
37290
13082
ĐB
581392
843518
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 - 00
1 10, 12 11, 12, 14, 18
2 23, 24 -
3 32 32
4 47(2), 49 47
5 50 56, 59
6 61, 69 63, 68
7 70, 76(2) 77
8 87 80, 82, 83
9 90, 92, 93 90, 92, 99
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
10, 50, 70, 90 00, 80, 900
61 111
12, 32, 92 12, 32, 82, 922
23, 93 63, 833
24 144
- -5
76(2) 566
47(2), 87 47, 777
-18, 688
49, 69 59, 999
insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
49
30
G.7
318
510
G.6
3668
9835
4103
6079
8194
0734
G.5
7178
3843
G.4
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
26211
41111
74654
57605
38006
46155
42647
G.3
54773
97231
40218
06023
G.2
04995
13467
G.1
47527
74408
ĐB
200690
718388
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 03, 06 05, 06, 08
1 18 10, 11(2), 18
2 24, 27 23
3 30, 31, 35 30, 34
4 49 43, 47
5 54 54, 55
6 68 67
7 73, 78(3) 79
8 8588
990, 95 94
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
30, 90 10, 300
31 11(2)1
- -2
03, 73 23, 433
24, 54 34, 54, 944
35, 85, 95 05, 555
06 066
27 47, 677
18, 68, 78(3) 08, 18, 888
49 799
insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
91
75
G.7
735
184
G.6
5786
3044
4111
2824
8019
5772
G.5
4631
2116
G.4
22496
50813
33278
77835
73829
95415
42736
51861
65070
16812
04161
11994
99548
11725
G.3
67374
10863
66681
76643
G.2
78009
07579
G.1
28254
32730
ĐB
822458
800371
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 09 -
1 11, 13, 15 12, 16, 19
2 29 24, 25
3 31, 35(2), 36 30
4 44 43, 48
5 54, 58 -
6 63 61(2)
7 74, 78 70, 71, 72, 75, 79
8 86 81, 84
9 91, 96 94
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
- 30, 700
11, 31, 91 61(2), 71, 811
- 12, 722
13, 63 433
44, 54, 74 24, 84, 944
15, 35(2) 25, 755
36, 86, 96 166
- -7
58, 78 488
09, 29 19, 799

ket-qua-xo-so-mien-trung-thu-2
XSMT Thứ 2 hàng tuần được quay thưởng trực tiếp vào khung giờ từ 17h15 - 17h30 của 2 đài thuộc khu vực Miền Trung là Thừa Thiên Huế và Phú Yên.

Chuyên mục kết quả xổ số(XS) Miền Trung Thứ 2 trên website hixoso.com chuyên cung cấp kết quả XSMT T2 nhanh chóng và chuẩn xác nhất, chúng tôi luôn hướng tới trải nghiệm của người dùng khi cung cấp hàng loạt các chức năng, tiện ích cực kì hữu ích cho người dùng tra cứu cũng như xem thống kê KQXS MT T2 (Miền Trung) trên website.

Thông tin về các kết quả xổ số Miền Trung mới nhất hôm nay được chúng tôi cập nhập và ghi nhớ liên tục trên hệ thống máy chủ giúp bạn có thể dễ dàng tra cứu lịch sử kết quả đã ra ngày Thứ 2 tuần trước, tháng trước hoặc bất kỳ khung thời gian nào mà bạn mong muốn tìm kiếm.

Xem kết quả xổ số Miền Trung Thứ 2 trực tiếp – Tra cứu thống kê kết quả nhanh chóng nhất

Tất cả dữ liệu về xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần mà chúng tôi hiển thị trên website đều hoàn toàn miễn phí 100%. Tất cả lần lượt kết quả xổ số sẽ được xổ trực tiếp như tại trường quay xổ số giúp bạn có thể xem kết quả sớm nhất như đang ngồi trực tiếp tại trường quay.

Cơ cấu giải thưởng của XSKT Miền Trung vào Thứ 2 với các đài xổ số Thừa Thiên Huế và Phú Yên rất hấp dẫn và lôi cuốn người chơi với giải đặc biệt lên đến 2 tỷ đồng . Mệnh giá niêm yết của 1 tờ vé số là 10.000đ. Số lượng vé 6 số bán ra lên tới 1.000.000 vé. Tổng cộng có 18 lần quay lồng cầu tương ứng với 18 dãy số.

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT