insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
36
85
80
G.7
924
272
175
G.6
2778
8634
7879
0671
3262
4640
9579
7745
1867
G.5
9100
6832
2736
G.4
33463
09553
94322
29989
08315
57247
37065
89311
69246
45531
93931
57976
97580
59681
44372
07646
30521
16848
03664
78177
67893
G.3
34563
22603
84511
29601
45457
02470
G.2
90550
56588
95992
G.1
52819
39275
67606
ĐB
584004
840374
612834
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 00, 03, 04 01 06
1 15, 19 11(2) -
2 22, 24 - 21
3 34, 36 31(2), 3234, 36
4 47 40, 46 45, 46, 48
5 50, 53 - 57
6 63(2), 65 62 64, 67
7 78, 79 71, 72, 74, 75, 76 70, 72, 75, 77, 79
8 89 80, 81, 85, 88 80
9 - - 92, 93
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
00, 50 40, 80 70, 800
- 01, 11(2), 31(2), 71, 81 211
22 32, 62, 72 72, 922
03, 53, 63(2) - 933
04, 24, 347434, 644
15, 65 75, 85 45, 755
36 46, 76 06, 36, 466
47 - 57, 67, 777
78 88 488
19, 79, 89 - 799
insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
43
51
93
G.7
718
858
098
G.6
1794
4747
9645
6809
0045
4263
4721
1731
0393
G.5
9551
6411
6298
G.4
53614
50275
62843
12073
48719
59345
03194
19210
73630
21767
44298
29241
51375
60006
68226
57081
43790
22750
21116
04834
01323
G.3
83315
83262
54688
43634
10001
83630
G.2
91593
56244
91885
G.1
88856
07968
38542
ĐB
139666
381702
092115
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 -02, 06, 09 01
1 14, 15, 18, 19 10, 1115, 16
2 - - 21, 23, 26
3 - 30, 34 30, 31, 34
4 43(2), 45(2), 47 41, 44, 45 42
5 51, 56 51, 58 50
6 62, 66 63, 67, 68 -
7 73, 75 75 -
8 - 88 81, 85
9 93, 94(2) 98 90, 93(2), 98(2)
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
- 10, 30 30, 50, 900
51 11, 41, 51 01, 21, 31, 811
6202 422
43(2), 73, 93 63 23, 93(2)3
14, 94(2) 34, 44 344
15, 45(2), 75 45, 7515, 855
56, 66 06 16, 266
47 67 -7
18 58, 68, 88, 98 98(2)8
19 09 -9
insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
33
68
28
G.7
852
935
738
G.6
5827
6084
8460
1255
5100
1806
7156
6478
6501
G.5
1445
1574
8764
G.4
12737
99020
02920
39538
19175
58300
74174
41609
52294
06976
24266
84155
14359
58571
30895
29811
78353
35825
23261
81846
63103
G.3
22969
63729
90859
92453
86824
75238
G.2
30574
53955
39759
G.1
12564
56201
93372
ĐB
118779
688371
354263
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 00 00, 01, 06, 09 01, 03
1 - - 11
2 20(2), 27, 29 - 24, 25, 28
3 33, 37, 38 35 38(2)
4 45 - 46
5 52 53, 55(3), 59(2) 53, 56, 59
6 60, 64, 69 66, 68 61, 63, 64
7 74(2), 75, 7971(2), 74, 76 72, 78
8 84 - -
9 - 94 95
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
00, 20(2), 60 00 -0
- 01, 71(2) 01, 11, 611
52 - 722
33 53 03, 53, 633
64, 74(2), 84 74, 94 24, 644
45, 75 35, 55(3) 25, 955
- 06, 66, 76 46, 566
27, 37 - -7
38 68 28, 38(2), 788
29, 69, 79 09, 59(2) 599
insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
75
29
05
G.7
178
785
439
G.6
4353
4274
5852
7528
3111
4587
2463
7540
3701
G.5
8476
2083
0103
G.4
57302
59469
98024
71881
47690
72580
65918
46980
61195
43362
23434
37296
09914
77881
20419
97569
19470
20118
59540
24273
42154
G.3
85751
52979
87410
23900
13830
90427
G.2
93258
70278
29231
G.1
43906
75805
88959
ĐB
068921
422286
402518
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 02, 06 00, 05 01, 03, 05
1 18 10, 11, 1418(2), 19
221, 24 28, 29 27
3 - 34 30, 31, 39
4 - - 40(2)
5 51, 52, 53, 58 - 54, 59
6 69 62 63, 69
7 74, 75, 76, 78, 79 78 70, 73
8 80, 81 80, 81, 83, 85, 86, 87 -
9 90 95, 96 -
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
80, 90 00, 10, 80 30, 40(2), 700
21, 51, 81 11, 81 01, 311
02, 52 62 -2
53 83 03, 63, 733
24, 74 14, 34 544
75 05, 85, 95 055
06, 7686, 96 -6
- 87 277
18, 58, 78 28, 7818(2)8
69, 79 29 19, 39, 59, 699
insert_chartThống kê
TỉnhKiên GiangTiền GiangĐà Lạt
G.8
58
39
28
G.7
920
751
228
G.6
7790
1792
5080
3012
4366
0976
1178
0122
3347
G.5
3220
3715
0934
G.4
21898
50158
19391
13637
21388
77750
09905
59336
20494
93687
63009
40720
54545
15843
40080
11726
90982
70098
67150
56953
83789
G.3
67998
68261
94097
77003
95227
51672
G.2
92981
50033
83353
G.1
15282
04673
24064
ĐB
087126
133431
902185
0123456789
ĐầuKiên GiangTiền GiangĐà Lạt
0 05 03, 09 -
1 - 12, 15 -
2 20(2), 26 20 22, 26, 27, 28(2)
3 3731, 33, 36, 39 34
4 - 43, 45 47
5 50, 58(2) 51 50, 53(2)
6 61 66 64
7 - 73, 76 72, 78
8 80, 81, 82, 88 87 80, 82, 85, 89
9 90, 91, 92, 98(2) 94, 97 98
Kiên GiangTiền GiangĐà LạtĐuôi
20(2), 50, 80, 90 20 50, 800
61, 81, 9131, 51 -1
82, 92 12 22, 72, 822
- 03, 33, 43, 73 53(2)3
- 94 34, 644
05 15, 45855
26 36, 66, 76 266
37 87, 97 27, 477
58(2), 88, 98(2) - 28(2), 78, 988
- 09, 39 899
insert_chartThống kê
TỉnhKiên GiangTiền GiangĐà Lạt
G.8
82
53
25
G.7
415
844
852
G.6
8406
3578
7363
0013
5908
3418
7798
1943
1563
G.5
2000
7151
7121
G.4
79378
18500
26285
58608
60059
79498
74969
70863
37212
71596
92669
67955
92381
07637
51075
93141
59841
60973
58520
66205
01721
G.3
33309
94197
91755
87019
88750
50125
G.2
73733
54442
35510
G.1
29810
76967
26133
ĐB
451203
575634
751050
0123456789
ĐầuKiên GiangTiền GiangĐà Lạt
0 00(2), 03, 06, 08, 09 08 05
1 10, 15 12, 13, 18, 19 10
2 - - 20, 21(2), 25(2)
3 3334, 37 33
4 - 42, 44 41(2), 43
5 59 51, 53, 55(2)50(2), 52
6 63, 69 63, 67, 69 63
7 78(2) - 73, 75
8 82, 85 81 -
9 97, 98 96 98
Kiên GiangTiền GiangĐà LạtĐuôi
00(2), 10 - 10, 20, 50(2)0
- 51, 81 21(2), 41(2)1
82 12, 42 522
03, 33, 63 13, 53, 63 33, 43, 63, 733
-34, 44 -4
15, 85 55(2) 05, 25(2), 755
06 96 -6
97 37, 67 -7
08, 78(2), 98 08, 18 988
09, 59, 69 19, 69 -9
insert_chartThống kê
TỉnhKiên GiangTiền GiangĐà Lạt
G.8
55
90
58
G.7
710
519
897
G.6
9119
5888
7950
3938
1928
3000
7118
9980
6376
G.5
8182
5966
1575
G.4
91511
45498
27063
91990
45515
21656
94810
60153
37121
74881
36670
90632
55155
89175
90070
52950
36803
71998
58835
92999
49003
G.3
55979
13355
12193
57592
32723
31631
G.2
93541
74570
03098
G.1
03856
52709
08654
ĐB
171242
265338
192601
0123456789
ĐầuKiên GiangTiền GiangĐà Lạt
0 - 00, 0901, 03(2)
1 10(2), 11, 15, 19 19 18
2 - 21, 28 23
3 - 32, 38(2) 31, 35
4 41, 42 - -
5 50, 55(2), 56(2) 53, 55 50, 54, 58
6 63 66 -
7 79 70(2), 75 70, 75, 76
8 82, 88 81 80
9 90, 98 90, 92, 93 97, 98(2), 99
Kiên GiangTiền GiangĐà LạtĐuôi
10(2), 50, 90 00, 70(2), 90 50, 70, 800
11, 41 21, 8101, 311
42, 82 32, 92 -2
63 53, 93 03(2), 233
- - 544
15, 55(2) 55, 75 35, 755
56(2) 66 766
- - 977
88, 98 28, 38(2) 18, 58, 98(2)8
19, 79 09, 19 999
XSMN Chủ Nhật hàng tuần được quay thưởng trực tiếp vào khung giờ từ 16h15 đến 16h30 với sự tham gia tổ chức của 3 đài thuộc khu vực miền Nam: Kiên Giang, Tiền Giang, Đà Lạt.

XSMN CN của hixoso.com có gì hay?

Người dân trên khắp mọi miền đất nước Việt Nam bây giờ có thể tra cứu kết quả XSMN CN nhanh chóng & chính xác tại hixoso.com. Được biết đến là một website uy tín trong ngành xổ số, chúng tôi đang dần hoàn thiện các tính năng và lăng nghe ý kiến của người chơi để cải thiện sản phẩm của mìnhTheo dõi kết quả xổ số Miền Nam Chủ Nhật tại hixoso.com, bạn hoàn toàn không mất bất kỳ một khoản chi phí nào mà vẫn tra được chính xác con số của các giải thưởng.


ket-qua-xo-so-mien-nam-chu-nhat

Bạn sẽ có thể bỏ lỡ kết quả vào khung giờ quay thưởng nhưng ngay sau đó có thể xem lại ngay sau đó vài phút khi máy tính tổng hợp được đầy đủ thông tin & lưu trữ chúng trên các máy chủ.

Có thể bạn chưa ích những lợi ích thiết thực từ việc mua vé số, không chỉ là một trò chơi giải trí, xổ số kiến thiết còn giúp rất nhiều người thoát nghèo, cung cấp một nguồn ngân sách ổn định giúp nhà nước thực hiện các công việc an sinh xã hội.

Để biết được KQXS MN Chủ Nhật bạn có thể truy cập trang chủ của chúng tôi hoặc tải ứng dụng dành cho các thiết bị di động đã có sẵn trên store của ndroid & IOS.

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT