insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
55
96
33
G.7
388
827
843
G.6
8115
4332
8395
1138
4403
2944
8213
5668
7280
G.5
6992
3792
1961
G.4
18428
41543
05465
52298
89680
89932
98159
88221
47085
01060
21299
38054
43511
94566
35442
75049
78436
01354
26943
12928
53790
G.3
70015
17204
04911
06696
91919
26373
G.2
89905
51253
62307
G.1
98323
66790
01337
ĐB
351920
536989
355080
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 04, 05 03 07
1 15(2) 11(2) 13, 19
220, 23, 28 21, 27 28
3 32(2) 38 33, 36, 37
4 43 44 42, 43(2), 49
5 55, 59 53, 54 54
6 65 60, 66 61, 68
7 - - 73
8 80, 88 85, 8980(2)
9 92, 95, 98 90, 92, 96(2), 99 90
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
20, 80 60, 9080(2), 900
- 11(2), 21 611
32(2), 92 92 422
23, 43 03, 53 13, 33, 43(2), 733
04 44, 54 544
05, 15(2), 55, 65, 95 85 -5
- 66, 96(2) 366
- 27 07, 377
28, 88, 98 38 28, 688
5989, 99 19, 499
insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
59
87
48
G.7
069
529
628
G.6
6779
7777
8701
6384
0944
1152
9357
5670
5940
G.5
5222
6254
4125
G.4
91042
87214
67639
42626
05477
91709
56269
81125
67855
74836
26040
97842
39174
82429
27269
29213
51982
41629
53758
52755
38513
G.3
58720
60684
29711
67946
06927
61604
G.2
02192
15029
87031
G.1
22687
26696
96853
ĐB
097059
375650
566527
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 01, 09 - 04
1 14 11 13(2)
2 20, 22, 26 25, 29(3) 25, 27(2), 28, 29
3 39 36 31
4 42 40, 42, 44, 46 40, 48
559(2)50, 52, 54, 55 53, 55, 57, 58
6 69(2) - 69
7 77(2), 79 74 70
8 84, 87 84, 87 82
9 92 96 -
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
20 40, 50 40, 700
01 11 311
22, 42, 92 42, 52 822
- - 13(2), 533
14, 84 44, 54, 74, 84 044
- 25, 55 25, 555
26 36, 46, 96 -6
77(2), 87 8727(2), 577
- - 28, 48, 588
09, 39, 59(2), 69(2), 79 29(3) 29, 699
insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
30
46
65
G.7
344
814
244
G.6
1467
9372
9661
1518
7786
3597
5413
5483
0094
G.5
1257
3797
3911
G.4
68767
04471
10297
10573
90662
57223
42514
69038
19472
56809
23585
42959
49735
95369
35517
70286
76748
25739
74984
68194
19343
G.3
68626
14663
13973
16947
81501
92758
G.2
37538
41934
68725
G.1
50931
96877
68512
ĐB
496675
379880
615051
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 - 09 01
1 14 14, 18 11, 12, 13, 17
2 23, 26 - 25
3 30, 31, 38 34, 35, 38 39
4 44 46, 47 43, 44, 48
5 57 5951, 58
6 61, 62, 63, 67(2) 69 65
7 71, 72, 73, 75 72, 73, 77 -
8 -80, 85, 86 83, 84, 86
9 97 97(2) 94(2)
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
3080 -0
31, 61, 71 - 01, 11, 511
62, 72 72 122
23, 63, 73 73 13, 43, 833
14, 44 14, 34 44, 84, 94(2)4
75 35, 85 25, 655
26 46, 86 866
57, 67(2), 97 47, 77, 97(2) 177
38 18, 38 48, 588
- 09, 59, 69 399
insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
81
18
43
G.7
017
473
973
G.6
0318
8627
4373
3491
8924
7866
8110
6491
9342
G.5
4453
8868
3879
G.4
63101
23045
41799
83202
58163
36176
53942
27946
58187
51642
70858
18479
47610
61399
80944
75993
07773
43387
26773
49916
36313
G.3
16691
58845
45310
32068
43759
53045
G.2
58100
35248
94238
G.1
44893
63328
39002
ĐB
715049
050364
145555
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 00, 01, 02 - 02
1 17, 18 10(2), 18 10, 13, 16
2 27 24, 28 -
3 - - 38
4 42, 45(2), 49 42, 46, 48 42, 43, 44, 45
5 53 5855, 59
6 6364, 66, 68(2) -
7 73, 76 73, 79 73(3), 79
8 81 87 87
9 91, 93, 99 91, 99 91, 93
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
00 10(2) 100
01, 81, 91 91 911
02, 42 42 02, 422
53, 63, 73, 93 73 13, 43, 73(3), 933
- 24, 64 444
45(2) - 45, 555
76 46, 66 166
17, 27 87 877
18 18, 28, 48, 58, 68(2) 388
49, 99 79, 99 59, 799
insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
18
58
19
G.7
166
206
593
G.6
0640
5376
3105
8413
5314
8294
0281
1300
4227
G.5
4866
0134
7669
G.4
73951
65042
64912
31711
25713
39366
64750
85643
99356
74875
97633
49438
25441
96793
73609
15820
56279
77031
20514
85781
82817
G.3
11855
56953
56612
86298
53461
00382
G.2
54740
94988
94897
G.1
53707
17408
35725
ĐB
072522
282238
958740
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 05, 07 06, 08 00, 09
1 11, 12, 13, 18 12, 13, 14 14, 17, 19
222 - 20, 25, 27
3 - 33, 34, 38(2) 31
4 40(2), 42 41, 4340
5 50, 51, 53, 55 56, 58 -
6 66(3) - 61, 69
7 76 75 79
8 - 88 81(2), 82
9 - 93, 94, 98 93, 97
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
40(2), 50 - 00, 20, 400
11, 51 41 31, 61, 81(2)1
12, 22, 42 12 822
13, 53 13, 33, 43, 93 933
- 14, 34, 94 144
05, 55 75 255
66(3), 76 06, 56 -6
07 - 17, 27, 977
18 08, 38(2), 58, 88, 98 -8
- - 09, 19, 69, 799
insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
04
44
95
G.7
444
620
147
G.6
1432
5012
6922
7384
8875
7742
6696
4440
0162
G.5
6395
2828
8275
G.4
31076
51001
78239
18403
09751
40831
96785
30041
93420
05555
87493
21106
98275
50644
18465
55807
98218
01633
85555
58084
18131
G.3
49616
65810
68086
03778
86413
63723
G.2
03491
07006
83196
G.1
74858
38296
02100
ĐB
096530
228125
447651
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 01, 03, 04 06(2) 00, 07
1 10, 12, 16 - 13, 18
2 22 20(2), 25, 28 23
330, 31, 32, 39 - 31, 33
4 44 41, 42, 44(2) 40, 47
5 51, 58 5551, 55
6 - - 62, 65
7 76 75(2), 78 75
8 85 84, 86 84
9 91, 95 93, 96 95, 96(2)
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
10, 30 20(2) 00, 400
01, 31, 51, 91 41 31, 511
12, 22, 32 42 622
03 93 13, 23, 333
04, 44 44(2), 84 844
85, 9525, 55, 75(2) 55, 65, 75, 955
16, 76 06(2), 86, 96 96(2)6
- - 07, 477
58 28, 78 188
39 - -9
insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
26
61
30
G.7
065
007
117
G.6
5498
0029
6831
4928
3383
2157
0817
7659
6722
G.5
8671
4573
0129
G.4
87345
71271
81593
40760
49689
97333
70711
70553
63902
08690
14030
28155
64925
38522
55106
23053
82799
38846
20952
31944
88587
G.3
18367
70071
70124
61490
99694
51347
G.2
82014
18458
34476
G.1
49324
81724
40659
ĐB
088640
586873
274803
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 - 02, 0703, 06
1 11, 14 - 17(2)
2 24, 26, 29 22, 24(2), 25, 28 22, 29
3 31, 33 30 30
440, 45 - 44, 46, 47
5 - 53, 55, 57, 58 52, 53, 59(2)
6 60, 65, 67 61 -
7 71(3)73(2) 76
8 89 83 87
9 93, 98 90(2) 94, 99
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
40, 60 30, 90(2) 300
11, 31, 71(3) 61 -1
- 02, 22 22, 522
33, 93 53, 73(2), 8303, 533
14, 24 24(2) 44, 944
45, 65 25, 55 -5
26 - 06, 46, 766
67 07, 57 17(2), 47, 877
98 28, 58 -8
29, 89 - 29, 59(2), 999
XSMN Chủ Nhật hàng tuần được quay thưởng trực tiếp vào khung giờ từ 16h15 đến 16h30 với sự tham gia tổ chức của 3 đài thuộc khu vực miền Nam: Kiên Giang, Tiền Giang, Đà Lạt.

XSMN CN của hixoso.com có gì hay?

Người dân trên khắp mọi miền đất nước Việt Nam bây giờ có thể tra cứu kết quả XSMN CN nhanh chóng & chính xác tại hixoso.com. Được biết đến là một website uy tín trong ngành xổ số, chúng tôi đang dần hoàn thiện các tính năng và lăng nghe ý kiến của người chơi để cải thiện sản phẩm của mìnhTheo dõi kết quả xổ số Miền Nam Chủ Nhật tại hixoso.com, bạn hoàn toàn không mất bất kỳ một khoản chi phí nào mà vẫn tra được chính xác con số của các giải thưởng.


ket-qua-xo-so-mien-nam-chu-nhat

Bạn sẽ có thể bỏ lỡ kết quả vào khung giờ quay thưởng nhưng ngay sau đó có thể xem lại ngay sau đó vài phút khi máy tính tổng hợp được đầy đủ thông tin & lưu trữ chúng trên các máy chủ.

Có thể bạn chưa ích những lợi ích thiết thực từ việc mua vé số, không chỉ là một trò chơi giải trí, xổ số kiến thiết còn giúp rất nhiều người thoát nghèo, cung cấp một nguồn ngân sách ổn định giúp nhà nước thực hiện các công việc an sinh xã hội.

Để biết được KQXS MN Chủ Nhật bạn có thể truy cập trang chủ của chúng tôi hoặc tải ứng dụng dành cho các thiết bị di động đã có sẵn trên store của ndroid & IOS.

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT