insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
89
00
93
G.7
432
590
315
G.6
1782
7888
7384
6679
1366
7466
9737
2577
1135
G.5
1191
7767
3307
G.4
71056
36825
72523
25682
01355
91309
40096
27256
83197
61316
32812
95350
22790
38736
89910
18668
94776
89076
78741
23793
79177
G.3
87069
79801
90293
86361
72539
58294
G.2
89246
52902
94613
G.1
20066
64733
39270
ĐB
514448
298118
911547
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 01, 09 00, 02 07
1 - 12, 16, 18 10, 13, 15
2 23, 25 - -
3 32 33, 36 35, 37, 39
4 46, 48 - 41, 47
5 55, 56 50, 56 -
6 66, 69 61, 66(2), 67 68
7 - 79 70, 76(2), 77(2)
8 82(2), 84, 88, 89 - -
9 91, 96 90(2), 93, 97 93(2), 94
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
- 00, 50, 90(2) 10, 700
01, 91 61 411
32, 82(2) 02, 12 -2
23 33, 93 13, 93(2)3
84 - 944
25, 55 - 15, 355
46, 56, 66, 96 16, 36, 56, 66(2) 76(2)6
- 67, 97 07, 37, 47, 77(2)7
48, 8818 688
09, 69, 89 79 399
insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
17
64
27
G.7
838
591
965
G.6
7702
0251
7593
0181
2515
1734
8452
3020
9533
G.5
5426
2123
8596
G.4
06068
49805
18818
23475
38303
04831
13830
62580
31419
87457
02594
90464
96529
31285
51296
01152
82759
29642
06104
00697
73300
G.3
05285
12231
49996
40972
80826
57799
G.2
38168
88273
76090
G.1
02962
70793
30660
ĐB
050246
169440
428620
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 02, 03, 05 - 00, 04
1 17, 18 15, 19 -
2 26 23, 2920(2), 26, 27
3 30, 31(2), 38 34 33
44640 42
5 51 57 52(2), 59
6 62, 68(2) 64(2) 60, 65
7 75 72, 73 -
8 85 80, 81, 85 -
9 93 91, 93, 94, 96 90, 96(2), 97, 99
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
3040, 80 00, 20(2), 60, 900
31(2), 51 81, 91 -1
02, 62 72 42, 52(2)2
03, 93 23, 73, 93 333
- 34, 64(2), 94 044
05, 75, 85 15, 85 655
26, 46 96 26, 96(2)6
17 57 27, 977
18, 38, 68(2) - -8
- 19, 29 59, 999
insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
09
70
93
G.7
773
306
347
G.6
8659
1875
2416
0854
7504
0586
2095
7642
4062
G.5
8859
9754
3259
G.4
94952
44054
96874
33631
07452
18481
62910
19128
97221
45971
45823
31708
66981
66216
12958
02763
90061
05164
56411
02136
69630
G.3
50818
73315
01238
47758
67781
99151
G.2
88200
33550
95737
G.1
38434
24931
78014
ĐB
926219
942403
892737
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 00, 0903, 04, 06, 08 -
1 10, 15, 16, 18, 19 16 11, 14
2 - 21, 23, 28 -
3 31, 34 31, 38 30, 36, 37(2)
4 - - 42, 47
5 52(2), 54, 59(2) 50, 54(2), 58 51, 58, 59
6 - - 61, 62, 63, 64
7 73, 74, 75 70, 71 -
8 81 81, 86 81
9 - - 93, 95
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
00, 10 50, 70 300
31, 81 21, 31, 71, 81 11, 51, 61, 811
52(2) - 42, 622
7303, 23 63, 933
34, 54, 74 04, 54(2) 14, 644
15, 75 - 955
16 06, 16, 86 366
- -37(2), 477
18 08, 28, 38, 58 588
09, 19, 59(2) - 599
insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
11
69
86
G.7
135
293
903
G.6
5827
1013
6823
5782
0632
0841
0258
0378
3441
G.5
1842
2889
8625
G.4
20943
37552
76133
06138
19278
96434
88916
75983
99834
22273
63730
22165
41547
83987
61780
01985
05431
02796
89623
98989
28560
G.3
08703
42718
47741
94850
16964
60136
G.2
60530
83367
44128
G.1
61163
36595
13661
ĐB
629329
197817
694664
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 03 - 03
1 11, 13, 16, 1817 -
2 23, 27, 29 - 23, 25, 28
3 30, 33, 34, 35, 38 30, 32, 34 31, 36
4 42, 43 41(2), 47 41
5 52 50 58
6 63 65, 67, 69 60, 61, 64(2)
7 78 73 78
8 - 82, 83, 87, 89 80, 85, 86, 89
9 - 93, 95 96
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
30 30, 50 60, 800
11 41(2) 31, 41, 611
42, 52 32, 82 -2
03, 13, 23, 33, 43, 63 73, 83, 93 03, 233
34 3464(2)4
35 65, 95 25, 855
16 - 36, 86, 966
2717, 47, 67, 87 -7
18, 38, 78 - 28, 58, 788
29 69, 89 899
insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
08
94
19
G.7
219
645
674
G.6
1177
7113
7086
2025
9890
5588
2344
3582
5974
G.5
7494
8253
9475
G.4
78257
26199
15152
92368
75916
02973
44662
76218
45805
86717
77482
16543
74461
54602
27150
30605
48990
46600
92951
37507
35234
G.3
86447
52915
57896
38413
88450
20038
G.2
66842
41423
03196
G.1
32135
57891
32144
ĐB
994132
966698
348448
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 08 02, 05 00, 05, 07
1 13, 15, 16, 19 13, 17, 18 19
2 - 23, 25 -
332, 35 - 34, 38
4 42, 47 43, 45 44(2), 48
5 52, 57 53 50(2), 51
6 62, 68 61 -
7 73, 77 - 74(2), 75
8 86 82, 88 82
9 94, 99 90, 91, 94, 96, 98 90, 96
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
- 90 00, 50(2), 900
- 61, 91 511
32, 42, 52, 62 02, 82 822
13, 73 13, 23, 43, 53 -3
94 94 34, 44(2), 74(2)4
15, 35 05, 25, 45 05, 755
16, 86 96 966
47, 57, 77 17 077
08, 68 18, 88, 98 38, 488
19, 99 - 199
insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
28
07
51
G.7
789
350
282
G.6
3376
6876
5484
7912
8533
8807
1396
4609
2355
G.5
6551
4195
0299
G.4
35491
36236
99629
34568
12193
50114
65389
69296
44729
41434
63463
06997
81859
00921
47178
04793
09040
95092
03320
83199
78795
G.3
95744
35154
46913
76006
24314
75416
G.2
15958
44753
38173
G.1
78741
45846
28966
ĐB
977967
651943
023684
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 - 06, 07(2) 09
1 14 12, 13 14, 16
2 28, 29 21, 29 20
3 36 33, 34 -
4 41, 4443, 46 40
5 51, 54, 58 50, 53, 59 51, 55
667, 68 63 66
7 76(2) - 73, 78
8 84, 89(2) - 82, 84
9 91, 93 95, 96, 97 92, 93, 95, 96, 99(2)
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
- 50 20, 400
41, 51, 91 21 511
- 12 82, 922
93 13, 33, 43, 53, 63 73, 933
14, 44, 54, 84 34 14, 844
- 95 55, 955
36, 76(2) 06, 46, 96 16, 66, 966
67 07(2), 97 -7
28, 58, 68 - 788
29, 89(2) 29, 59 09, 99(2)9
insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
60
52
07
G.7
598
354
688
G.6
3021
6343
0522
0554
0986
4604
1088
7968
2770
G.5
8935
5784
8608
G.4
34181
17839
10403
77496
12304
06932
03903
58616
76161
29580
46818
08820
65150
81355
76714
41788
01783
69296
48145
22536
43815
G.3
03518
12476
03295
53019
77771
26946
G.2
69093
99228
46994
G.1
84660
46708
88036
ĐB
810727
854374
034267
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 03(2), 04 04, 08 07, 08
1 18 16, 18, 19 14, 15
2 21, 22, 27 20, 28 -
3 32, 35, 39 - 36(2)
4 43 - 45, 46
5 - 50, 52, 54(2), 55 -
6 60(2) 6167, 68
7 7674 70, 71
8 81 80, 84, 86 83, 88(3)
9 93, 96, 98 95 94, 96
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
60(2) 20, 50, 80 700
21, 81 61 711
22, 32 52 -2
03(2), 43, 93 - 833
04 04, 54(2), 74, 84 14, 944
35 55, 95 15, 455
76, 96 16, 86 36(2), 46, 966
27 - 07, 677
18, 98 08, 18, 28 08, 68, 88(3)8
39 19 -9
XSMN Chủ Nhật hàng tuần được quay thưởng trực tiếp vào khung giờ từ 16h15 đến 16h30 với sự tham gia tổ chức của 3 đài thuộc khu vực miền Nam: Kiên Giang, Tiền Giang, Đà Lạt.

XSMN CN của hixoso.com có gì hay?

Người dân trên khắp mọi miền đất nước Việt Nam bây giờ có thể tra cứu kết quả XSMN CN nhanh chóng & chính xác tại hixoso.com. Được biết đến là một website uy tín trong ngành xổ số, chúng tôi đang dần hoàn thiện các tính năng và lăng nghe ý kiến của người chơi để cải thiện sản phẩm của mìnhTheo dõi kết quả xổ số Miền Nam Chủ Nhật tại hixoso.com, bạn hoàn toàn không mất bất kỳ một khoản chi phí nào mà vẫn tra được chính xác con số của các giải thưởng.


ket-qua-xo-so-mien-nam-chu-nhat

Bạn sẽ có thể bỏ lỡ kết quả vào khung giờ quay thưởng nhưng ngay sau đó có thể xem lại ngay sau đó vài phút khi máy tính tổng hợp được đầy đủ thông tin & lưu trữ chúng trên các máy chủ.

Có thể bạn chưa ích những lợi ích thiết thực từ việc mua vé số, không chỉ là một trò chơi giải trí, xổ số kiến thiết còn giúp rất nhiều người thoát nghèo, cung cấp một nguồn ngân sách ổn định giúp nhà nước thực hiện các công việc an sinh xã hội.

Để biết được KQXS MN Chủ Nhật bạn có thể truy cập trang chủ của chúng tôi hoặc tải ứng dụng dành cho các thiết bị di động đã có sẵn trên store của ndroid & IOS.

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT