insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
38
26
88
G.7
414
606
984
G.6
0190
2977
4590
9207
2277
4017
5163
6624
4403
G.5
0554
5529
5830
G.4
39586
43005
41034
66363
83052
23777
52695
31797
29464
07881
66603
58715
07327
13739
22045
21186
58199
04639
21087
33932
47394
G.3
50401
06547
57665
86867
11653
86842
G.2
10280
51606
08836
G.1
37654
60854
72741
ĐB
522925
453065
122425
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 01, 05 03, 06(2), 07 03
1 14 15, 17 -
225 26, 27, 29 24, 25
3 34, 38 39 30, 32, 36, 39
4 47 - 41, 42, 45
5 52, 54(2) 54 53
6 63 64, 65(2), 67 63
7 77(2) 77 -
8 80, 86 81 84, 86, 87, 88
9 90(2), 95 97 94, 99
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
80, 90(2) - 300
01 81 411
52 - 32, 422
63 03 03, 53, 633
14, 34, 54(2) 54, 64 24, 84, 944
05, 25, 95 15, 65(2)25, 455
86 06(2), 26 36, 866
47, 77(2) 07, 17, 27, 67, 77, 97 877
38 - 888
- 29, 39 39, 999
insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
62
92
77
G.7
439
513
225
G.6
5698
6340
0423
4363
3648
1877
7876
0710
1731
G.5
7622
0454
1666
G.4
01219
67002
51693
71083
70146
99452
91719
65834
14478
44230
14849
34538
37168
38918
22354
56360
69327
33658
97061
18871
41741
G.3
82564
37006
19676
10712
35115
60035
G.2
40287
49744
69384
G.1
73673
05526
43083
ĐB
312636
953199
734973
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 02, 06 - -
1 19(2) 12, 13, 18 10, 15
2 22, 23 26 25, 27
336, 39 30, 34, 38 31, 35
4 40, 46 44, 48, 49 41
5 52 54 54, 58
6 62, 64 63, 68 60, 61, 66
7 73 76, 77, 78 71, 73, 76, 77
8 83, 87 - 83, 84
9 93, 98 92, 99 -
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
40 30 10, 600
- - 31, 41, 61, 711
02, 22, 52, 62 12, 92 -2
23, 73, 83, 93 13, 6373, 833
64 34, 44, 54 54, 844
- - 15, 25, 355
06, 36, 46 26, 76 66, 766
87 77 27, 777
98 18, 38, 48, 68, 78 588
19(2), 39 49, 99 -9
insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
14
52
68
G.7
325
358
502
G.6
6144
8078
8867
1627
0690
5376
9479
6452
8455
G.5
3489
3936
9505
G.4
42821
65336
08911
09134
29601
49827
93907
85039
92854
76059
65024
98670
10327
90504
08187
92294
54441
84212
84864
18417
64175
G.3
73425
69769
47980
77889
41328
43591
G.2
22223
20088
48872
G.1
01834
60266
18364
ĐB
250788
273043
483028
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 01, 07 04 02, 05
1 11, 14 - 12, 17
2 21, 23, 25(2), 27 24, 27(2)28(2)
3 34(2), 36 36, 39 -
4 4443 41
5 - 52, 54, 58, 59 52, 55
6 67, 69 66 64(2), 68
7 78 70, 76 72, 75, 79
888, 89 80, 88, 89 87
9 - 90 91, 94
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
- 70, 80, 90 -0
01, 11, 21 - 41, 911
- 52 02, 12, 52, 722
2343 -3
14, 34(2), 44 04, 24, 54 64(2), 944
25(2) - 05, 55, 755
36 36, 66, 76 -6
07, 27, 67 27(2) 17, 877
78, 88 58, 8828(2), 688
69, 89 39, 59, 89 799
insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
87
27
19
G.7
671
580
172
G.6
5298
1224
0079
8614
4966
4516
9652
3765
8515
G.5
6456
2026
8948
G.4
49534
32936
18276
98253
04940
88432
19404
96973
44653
50689
76156
51492
72518
57301
90813
07047
22077
73458
75165
80969
22518
G.3
37070
25386
82005
84056
07194
90669
G.2
51290
19825
13230
G.1
48578
03149
92302
ĐB
392726
195174
195571
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 04 01, 05 02
1 - 14, 16, 18 13, 15, 18, 19
2 24, 26 25, 26, 27 -
3 32, 34, 36 - 30
4 40 49 47, 48
5 53, 56 53, 56(2) 52, 58
6 - 66 65(2), 69(2)
7 70, 71, 76, 78, 79 73, 7471, 72, 77
8 86, 87 80, 89 -
9 90, 98 92 94
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
40, 70, 90 80 300
71 01711
32 92 02, 52, 722
53 53, 73 133
04, 24, 34 14, 74 944
- 05, 25 15, 65(2)5
26, 36, 56, 76, 86 16, 26, 56(2), 66 -6
87 27 47, 777
78, 98 18 18, 48, 588
79 49, 89 19, 69(2)9
insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
22
90
97
G.7
366
427
064
G.6
1589
2716
2375
2746
3159
5874
4925
3891
1604
G.5
6043
5547
7764
G.4
66552
11383
33237
50927
30936
56238
07323
61869
14908
81941
72640
31024
50613
53476
52088
36453
92225
60057
82404
79218
68522
G.3
56613
04170
03219
21295
61173
56232
G.2
11201
49862
53594
G.1
09252
97868
75282
ĐB
874539
901656
241415
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 01 08 04(2)
1 13, 16 13, 1915, 18
2 22, 23, 27 24, 27 22, 25(2)
3 36, 37, 38, 39 - 32
4 43 40, 41, 46, 47 -
5 52(2)56, 59 53, 57
6 66 62, 68, 69 64(2)
7 70, 75 74, 76 73
8 83, 89 - 82, 88
9 - 90, 95 91, 94, 97
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
70 40, 90 -0
01 41 911
22, 52(2) 62 22, 32, 822
13, 23, 43, 83 13 53, 733
- 24, 74 04(2), 64(2), 944
75 9515, 25(2)5
16, 36, 66 46, 56, 76 -6
27, 37 27, 47 57, 977
38 08, 68 18, 888
39, 89 19, 59, 69 -9
insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
30
18
90
G.7
071
469
767
G.6
6217
8204
1100
9434
8059
1164
1030
9271
8171
G.5
3882
6830
4440
G.4
69952
60821
05576
24402
69572
66251
30178
51236
79392
78281
90084
89149
59394
01501
87026
30675
25655
48130
50490
89319
89263
G.3
32990
04972
30984
76648
74787
20720
G.2
31299
43150
37216
G.1
26788
61803
57618
ĐB
109954
026682
507808
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 00, 02, 04 01, 0308
1 17 18 16, 18, 19
2 21 - 20, 26
3 30 30, 34, 36 30(2)
4 - 48, 49 40
5 51, 52, 54 50, 59 55
6 - 64, 69 63, 67
7 71, 72(2), 76, 78 - 71(2), 75
8 82, 88 81, 82, 84(2) 87
9 90, 99 92, 94 90(2)
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
00, 30, 90 30, 50 20, 30(2), 40, 90(2)0
21, 51, 71 01, 81 71(2)1
02, 52, 72(2), 8282, 92 -2
- 03 633
04, 54 34, 64, 84(2), 94 -4
- - 55, 755
76 36 16, 266
17 - 67, 877
78, 88 18, 4808, 188
99 49, 59, 69 199
insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
92
83
26
G.7
838
283
136
G.6
0923
2008
5364
3644
7367
8583
6519
0190
8278
G.5
5211
7450
9146
G.4
95012
21502
07458
97503
86783
42088
08262
22904
65347
88165
16514
24766
20783
82871
52530
05304
06854
20541
26283
43616
66940
G.3
92112
32408
44977
46477
31408
00510
G.2
33799
42371
37850
G.1
02003
41718
88778
ĐB
084414
286017
959134
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 02, 03(2), 08(2) 04 04, 08
1 11, 12(2), 14 14, 17, 18 10, 16, 19
2 23 - 26
3 38 - 30, 34, 36
4 - 44, 47 40, 41, 46
5 58 50 50, 54
6 62, 64 65, 66, 67 -
7 - 71(2), 77(2) 78(2)
8 83, 88 83(4) 83
9 92, 99 - 90
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
- 50 10, 30, 40, 50, 900
11 71(2) 411
02, 12(2), 62, 92 - -2
03(2), 23, 83 83(4) 833
14, 64 04, 14, 44 04, 34, 544
- 65 -5
- 66 16, 26, 36, 466
-17, 47, 67, 77(2) -7
08(2), 38, 58, 88 18 08, 78(2)8
99 - 199
XSMN Chủ Nhật hàng tuần được quay thưởng trực tiếp vào khung giờ từ 16h15 đến 16h30 với sự tham gia tổ chức của 3 đài thuộc khu vực miền Nam: Kiên Giang, Tiền Giang, Đà Lạt.

XSMN CN của hixoso.com có gì hay?

Người dân trên khắp mọi miền đất nước Việt Nam bây giờ có thể tra cứu kết quả XSMN CN nhanh chóng & chính xác tại hixoso.com. Được biết đến là một website uy tín trong ngành xổ số, chúng tôi đang dần hoàn thiện các tính năng và lăng nghe ý kiến của người chơi để cải thiện sản phẩm của mìnhTheo dõi kết quả xổ số Miền Nam Chủ Nhật tại hixoso.com, bạn hoàn toàn không mất bất kỳ một khoản chi phí nào mà vẫn tra được chính xác con số của các giải thưởng.


ket-qua-xo-so-mien-nam-chu-nhat

Bạn sẽ có thể bỏ lỡ kết quả vào khung giờ quay thưởng nhưng ngay sau đó có thể xem lại ngay sau đó vài phút khi máy tính tổng hợp được đầy đủ thông tin & lưu trữ chúng trên các máy chủ.

Có thể bạn chưa ích những lợi ích thiết thực từ việc mua vé số, không chỉ là một trò chơi giải trí, xổ số kiến thiết còn giúp rất nhiều người thoát nghèo, cung cấp một nguồn ngân sách ổn định giúp nhà nước thực hiện các công việc an sinh xã hội.

Để biết được KQXS MN Chủ Nhật bạn có thể truy cập trang chủ của chúng tôi hoặc tải ứng dụng dành cho các thiết bị di động đã có sẵn trên store của ndroid & IOS.

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT