insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
91
27
05
G.7
881
721
941
G.6
2809
5447
4623
3862
7410
9796
8483
2588
9302
G.5
3030
0936
7627
G.4
22478
35803
92446
75347
09818
52245
64729
70636
10176
70536
97066
15036
51057
32079
03041
39602
57970
82619
23150
03160
71425
G.3
10766
35678
52342
60035
92511
51649
G.2
73609
54545
42278
G.1
16289
51681
78831
ĐB
725595
352324
954351
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 03, 09(2) - 02(2), 05
1 18 10 11, 19
2 23, 29 21, 24, 27 25, 27
3 30 35, 36(4) 31
4 45, 46, 47(2) 42, 45 41(2), 49
5 - 57 50, 51
6 66 62, 66 60
7 78(2) 76, 79 70, 78
8 81, 89 81 83, 88
9 91, 95 96 -
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
30 10 50, 60, 700
81, 91 21, 81 11, 31, 41(2), 511
- 42, 62 02(2)2
03, 23 - 833
-24 -4
45, 95 35, 45 05, 255
46, 66 36(4), 66, 76, 96 -6
47(2) 27, 57 277
18, 78(2) - 78, 888
09(2), 29, 89 79 19, 499
insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
10
55
02
G.7
315
308
860
G.6
4085
7918
3923
0841
0882
8816
1488
9684
1234
G.5
5285
1941
5492
G.4
62602
65471
47277
24505
38287
81130
43060
09324
84773
82663
41281
79682
89980
04527
98895
57758
76016
31572
19796
22217
10548
G.3
87705
62537
14069
91919
10365
19171
G.2
22764
36601
11002
G.1
88995
16551
65348
ĐB
451272
457411
380438
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 02, 05(2) 01, 08 02(2)
1 10, 15, 1811, 16, 19 16, 17
2 23 24, 27 -
3 30, 37 - 34, 38
4 - 41(2) 48(2)
5 - 51, 55 58
6 60, 64 63, 69 60, 65
7 71, 72, 77 73 71, 72
8 85(2), 87 80, 81, 82(2) 84, 88
9 95 - 92, 95, 96
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
10, 30, 60 80 600
71 01, 11, 41(2), 51, 81 711
02, 72 82(2) 02(2), 72, 922
23 63, 73 -3
64 24 34, 844
05(2), 15, 85(2), 95 55 65, 955
- 16 16, 966
37, 77, 87 27 177
18 0838, 48(2), 58, 888
- 19, 69 -9
insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
97
53
82
G.7
560
363
558
G.6
0943
8546
8280
1635
9180
5499
4594
6116
6044
G.5
9427
0005
2528
G.4
39862
34958
28064
46280
21399
37899
60088
74894
97394
43675
55369
34374
86745
74880
01287
65270
88616
09298
86622
75881
77331
G.3
80880
10156
40053
56817
73598
28839
G.2
25697
56002
55039
G.1
33807
13159
35662
ĐB
351628
262094
270067
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 07 02, 05 -
1 - 17 16(2)
2 27, 28 - 22, 28
3 - 35 31, 39(2)
4 43, 46 45 44
5 56, 58 53(2), 59 58
6 60, 62, 64 63, 69 62, 67
7 - 74, 75 70
8 80(3), 88 80(2) 81, 82, 87
9 97(2), 99(2)94(3), 99 94, 98(2)
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
60, 80(3) 80(2) 700
- - 31, 811
62 02 22, 62, 822
43 53(2), 63 -3
64 74, 94(3) 44, 944
- 05, 35, 45, 75 -5
46, 56 - 16(2)6
07, 27, 97(2) 1767, 877
28, 58, 88 - 28, 58, 98(2)8
99(2) 59, 69, 99 39(2)9
insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
10
63
65
G.7
429
237
856
G.6
7039
6414
4414
5124
1084
3394
0272
7312
1861
G.5
2811
7413
9646
G.4
97960
83456
40371
42726
74515
58327
36404
94337
92873
60455
18036
88123
96951
01474
89430
38038
98141
19606
70645
86141
45687
G.3
49642
00805
13957
79262
47748
01998
G.2
99762
95116
32273
G.1
42679
98217
73692
ĐB
617433
139750
681437
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 04, 05 - 06
1 10, 11, 14(2), 15 13, 16, 17 12
2 26, 27, 29 23, 24 -
333, 39 36, 37(2) 30, 37, 38
4 42 - 41(2), 45, 46, 48
5 5650, 51, 55, 57 56
6 60, 62 62, 63 61, 65
7 71, 79 73, 74 72, 73
8 - 84 87
9 - 94 92, 98
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
10, 6050 300
11, 71 51 41(2), 611
42, 62 62 12, 72, 922
33 13, 23, 63, 73 733
04, 14(2) 24, 74, 84, 94 -4
05, 15 55 45, 655
26, 56 16, 36 06, 46, 566
27 17, 37(2), 5737, 877
- - 38, 48, 988
29, 39, 79 - -9
insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
00
54
31
G.7
441
203
964
G.6
5921
7146
9014
2719
6921
6081
9143
4734
8741
G.5
8639
7438
9133
G.4
12927
46534
50294
29486
56213
96132
70661
99151
38302
92155
12766
61018
59653
18829
75232
15888
02231
24550
44508
99006
31187
G.3
77994
74849
61195
14280
35924
75991
G.2
91452
35042
08723
G.1
69836
79384
30130
ĐB
204720
142745
833300
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 00 02, 0300, 06, 08
1 13, 14 18, 19 -
220, 21, 27 21, 29 23, 24
3 32, 34, 36, 39 38 30, 31(2), 32, 33, 34
4 41, 46, 49 42, 45 41, 43
5 52 51, 53, 54, 55 50
6 61 66 64
7 - - -
8 86 80, 81, 84 87, 88
9 94(2) 95 91
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
00, 20 8000, 30, 500
21, 41, 61 21, 51, 81 31(2), 41, 911
32, 52 02, 42 322
13 03, 53 23, 33, 433
14, 34, 94(2) 54, 84 24, 34, 644
-45, 55, 95 -5
36, 46, 86 66 066
27 - 877
- 18, 38 08, 888
39, 49 19, 29 -9
insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
96
89
30
G.7
956
515
899
G.6
0223
1172
9911
0197
8193
5493
8195
0701
4849
G.5
1006
1276
2440
G.4
92845
00483
65743
68594
83177
73932
98053
24880
26000
10822
06751
10724
35300
53910
46733
97877
24237
19721
46377
93156
97769
G.3
25184
97290
71832
18831
66058
50580
G.2
11016
87911
40657
G.1
02655
44647
26005
ĐB
279224
152482
160382
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 06 00(2) 01, 05
1 11, 16 10, 11, 15 -
2 23, 24 22, 24 21
3 32 31, 32 30, 33, 37
4 43, 45 47 40, 49
5 53, 55, 56 51 56, 57, 58
6 - - 69
7 72, 77 76 77(2)
8 83, 84 80, 82, 89 80, 82
9 90, 94, 96 93(2), 97 95, 99
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
90 00(2), 10, 80 30, 40, 800
11 11, 31, 51 01, 211
32, 72 22, 32, 82822
23, 43, 53, 83 93(2) 333
24, 84, 94 24 -4
45, 55 15 05, 955
06, 16, 56, 96 76 566
77 47, 97 37, 57, 77(2)7
- - 588
- 89 49, 69, 999
insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
65
54
42
G.7
088
790
930
G.6
2024
3971
5756
6419
2389
6006
7524
8136
5368
G.5
5246
8879
3911
G.4
39456
92750
80175
63031
49014
05088
45026
47840
60260
35119
74339
71636
23027
23488
05604
96993
14771
91824
94166
61248
91269
G.3
18361
65299
45098
52046
51347
73562
G.2
16850
82234
56127
G.1
17318
58233
58733
ĐB
610812
507658
273777
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 - 06 04
112, 14, 18 19(2) 11
2 24, 26 27 24(2), 27
3 31 33, 34, 36, 39 30, 33, 36
4 46 40, 46 42, 47, 48
5 50(2), 56(2) 54, 58 -
6 61, 65 60 62, 66, 68, 69
7 71, 75 79 71, 77
8 88(2) 88, 89 -
9 99 90, 98 93
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
50(2) 40, 60, 90 300
31, 61, 71 - 11, 711
12 - 42, 622
- 33 33, 933
14, 24 34, 54 04, 24(2)4
65, 75 - -5
26, 46, 56(2) 06, 36, 46 36, 666
- 27 27, 47, 777
18, 88(2)58, 88, 98 48, 688
99 19(2), 39, 79, 89 699
XSMN Chủ Nhật hàng tuần được quay thưởng trực tiếp vào khung giờ từ 16h15 đến 16h30 với sự tham gia tổ chức của 3 đài thuộc khu vực miền Nam: Kiên Giang, Tiền Giang, Đà Lạt.

XSMN CN của hixoso.com có gì hay?

Người dân trên khắp mọi miền đất nước Việt Nam bây giờ có thể tra cứu kết quả XSMN CN nhanh chóng & chính xác tại hixoso.com. Được biết đến là một website uy tín trong ngành xổ số, chúng tôi đang dần hoàn thiện các tính năng và lăng nghe ý kiến của người chơi để cải thiện sản phẩm của mìnhTheo dõi kết quả xổ số Miền Nam Chủ Nhật tại hixoso.com, bạn hoàn toàn không mất bất kỳ một khoản chi phí nào mà vẫn tra được chính xác con số của các giải thưởng.


ket-qua-xo-so-mien-nam-chu-nhat

Bạn sẽ có thể bỏ lỡ kết quả vào khung giờ quay thưởng nhưng ngay sau đó có thể xem lại ngay sau đó vài phút khi máy tính tổng hợp được đầy đủ thông tin & lưu trữ chúng trên các máy chủ.

Có thể bạn chưa ích những lợi ích thiết thực từ việc mua vé số, không chỉ là một trò chơi giải trí, xổ số kiến thiết còn giúp rất nhiều người thoát nghèo, cung cấp một nguồn ngân sách ổn định giúp nhà nước thực hiện các công việc an sinh xã hội.

Để biết được KQXS MN Chủ Nhật bạn có thể truy cập trang chủ của chúng tôi hoặc tải ứng dụng dành cho các thiết bị di động đã có sẵn trên store của ndroid & IOS.

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT