13KL1KL15KL9KL8KL2KL
ĐB 16705
G.1 76828
G.2 65067 99229
G.3 37479 43231 85530
21742 26053 25473
G.4 4250 7737 3949 9814
G.5 2879 2534 0977
9752 0363 5688
G.6 864 443 591
G.759479667
0123456789
ĐầuLotoLotoĐuôi
005 30, 50 0
1 14 31, 91 1
2 28, 29 42, 52 2
3 30, 31, 34, 37 43, 53, 63, 73 3
4 42, 43, 47, 49 14, 34, 64 4
5 50, 52, 53, 59 055
6 63, 64, 67(2) 96 6
7 73, 77, 79(2) 37, 47, 67(2), 77 7
8 88 28, 88 8
9 91, 96 29, 49, 59, 79(2)9

Thống kê lo gan Thái Bình 01/01/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
4528/08/20221818
7511/09/20221624
8925/09/20221415
9709/10/2022129
9916/10/20221120
4016/10/20221113
6830/10/2022917
6006/11/2022813
3320/11/2022616
2220/11/2022617

Bộ số Thái Bình ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 01/01/2023

646 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
366 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
966 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
426 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
206 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
285 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
855 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
055 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Thái Bình ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 01/01/2023

2011 Tăng 8 lần so với 20 lần quay trước
429 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
649 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
968 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
828 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
918= Bằng so với 10 lần quay trước
058= Bằng so với 10 lần quay trước
268 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT