insert_chartThống kê
9PE11PE14PE2PE10PE12PE
ĐB 70344
G.1 29158
G.2 24102 22255
G.3 23385 08995 08995
88142 93756 42929
G.4 0962 4828 0948 7865
G.5 5076 2309 1465
4650 5070 1375
G.6 549 093 772
G.709183491
0123456789
ĐầuLotoLotoĐuôi
0 02, 09(2) 50, 70 0
1 18 61, 91 1
2 28, 29 02, 42, 62, 72 2
3 34 93 3
4 42, 44, 48, 49 34, 444
5 50, 55, 56, 58 55, 65(2), 75, 85, 95 5
6 61, 62, 65(2) 56, 76 6
7 70, 72, 75, 76 - 7
8 85 18, 28, 48, 58 8
9 91, 93, 95 09(2), 29, 49 9

Thống kê lo gan Miền Bắc 01/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2415/03/20231722
1117/03/20231522
2718/03/20231427
2119/03/20231319
7720/03/20231225
1521/03/20231127
3524/03/2023818
5724/03/2023821
5424/03/2023817
0624/03/2023827

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 01/04/2023

957 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
856 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
746 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
176 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
565 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
445= Bằng so với 10 lần quay trước
915 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
725 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 01/04/2023

7411 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
4410 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
9510 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
859 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
229 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
569 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
608 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
638 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT