insert_chartThống kê
15MQ9MQ1MQ5MQ4MQ12MQ
ĐB 85120
G.1 58592
G.2 53011 52879
G.3 59444 00995 00995
80461 30788 27247
G.4 5157 8803 9017 4982
G.5 9964 4270 1599
4834 2452 3287
G.6 949 516 442
G.727179053
0123456789
ĐầuLotoLotoĐuôi
0 03 20, 40, 70, 90 0
1 11, 16, 17(2) 11, 61 1
220, 27 42, 52, 82, 92 2
3 34 03, 53 3
4 40, 42, 44, 47, 49 34, 44, 64 4
5 52, 53, 57 95 5
6 61, 64 16 6
7 70, 79 17(2), 27, 47, 57, 87 7
8 82, 87, 88 88 8
9 90, 92, 95, 99 49, 79, 99 9

Thống kê lo gan Miền Bắc 10/02/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3226/01/20231526
2629/01/20231222
2430/01/20231122
8131/01/20231024
0731/01/20231023
7531/01/20231021
4101/02/2023932
0202/02/2023820
0802/02/2023823
5102/02/2023826

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 10/02/2023

616 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
746 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
345 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
955 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
645 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
925 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
905 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
795 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 10/02/2023

429 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
409 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
209 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
169 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
749 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
648 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
838 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
618 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT