insert_chartThống kê
20HF15HF9HF18HF8HF2HF12HF11HF
ĐB 05667
G.1 42692
G.2 26834 13884
G.3 41197 48183 48183
40650 38977 31619
G.4 6327 7526 8813 8004
G.5 0083 3362 9225
6115 7179 7774
G.6 970 842 546
G.749582620
0123456789
ĐầuLotoLotoĐuôi
0 04, 09 20, 50, 70 0
1 13, 15, 19 - 1
2 20, 25, 26(2), 27 42, 62, 92 2
3 34 13, 83(2)3
4 42, 46, 49 04, 34, 74, 84 4
5 50, 58 15, 25 5
6 62, 67 26(2), 46 6
7 70, 74, 77, 79 27, 67, 77, 97 7
8 83(2), 84 58 8
9 92, 97 09, 19, 49, 79 9

Thống kê lo gan Miền Bắc 16/03/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2301/03/20241525
2105/03/20241119
9806/03/20241019
9606/03/20241028
1606/03/20241027
3607/03/2024919
4807/03/2024930
8708/03/2024819
2208/03/2024822
2408/03/2024822

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 16/03/2024

496 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
345 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
845 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
255 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
795 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
394 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
284 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
994 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 16/03/2024

898 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
498 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
638 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
788 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
948 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
057= Bằng so với 10 lần quay trước
537 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
997 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT