insert_chartThống kê
19GE2GE14GE10GE5GE11GE18GE15GE
ĐB 16053
G.1 88635
G.2 25337 63488
G.3 59775 29439 29439
24040 82530 67189
G.4 0547 6741 7941 7289
G.5 7824 5469 8625
7168 1204 5983
G.6 308 973 820
G.779009345
0123456789
ĐầuLotoLotoĐuôi
0 00, 04, 08 00, 20, 30, 40, 90 0
1 - 41(2)1
2 20, 24, 25 - 2
3 30, 35, 37, 39 53, 73, 83, 93 3
4 40, 41(2), 45, 47 04, 24 4
553 25, 35, 45, 75 5
6 68, 69 - 6
7 73, 75, 79 37, 47 7
8 83, 88, 89(2) 08, 68, 88 8
9 90, 93 39, 69, 79, 89(2)9

Thống kê lo gan Miền Bắc 23/02/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
7105/02/20241425
1706/02/20241323
4606/02/20241321
8606/02/20241327
9607/02/20241228
2708/02/20241127
6313/02/20241030
2313/02/20241025
7414/02/2024924
6515/02/2024824

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 23/02/2024

665 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
315= Bằng so với 10 lần quay trước
185 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
515= Bằng so với 10 lần quay trước
705 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
415 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
835 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
205 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 23/02/2024

5110 Tăng 8 lần so với 20 lần quay trước
3110 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
909 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
189 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
418= Bằng so với 10 lần quay trước
668 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
208 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
428 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT