insert_chartThống kê
9QD6QD11QD3QD4QD12QD
ĐB 71679
G.1 11948
G.2 89314 26195
G.3 31992 01338 01338
72042 28863 33582
G.4 6431 1496 3962 2888
G.5 4428 9325 3137
9739 8915 0551
G.6 388 551 461
G.706165335
0123456789
ĐầuLotoLotoĐuôi
0 06 - 0
1 14, 15, 16 31, 51(2), 61 1
2 25, 28 42, 62, 82, 92 2
3 31, 35, 37, 38, 39 53, 63 3
4 42, 48 14 4
5 51(2), 53 15, 25, 35, 95 5
6 61, 62, 63 06, 16, 76, 96 6
7 76, 79 37 7
8 82, 88(2) 28, 38, 48, 88(2)8
9 92, 95, 96 39, 799

Thống kê lo gan Miền Bắc 23/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
7309/04/20231436
4511/04/20231230
6411/04/20231218
5412/04/20231117
6613/04/20231021
9813/04/20231017
0914/04/2023916
5515/04/2023842
8315/04/2023819
7016/04/2023718

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 23/04/2023

015 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
145 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
395 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
805 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
485 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
535 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
235 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
175 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 23/04/2023

399 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
589 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
218 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
048 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
808 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
638 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
238 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
337 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT