insert_chartThống kê
ĐB 02020
G.1 57304
G.2 43811 97326
G.3 33489 76526 76526
73925 35240 61649
G.4 6768 2609 4507 8875
G.5 2927 9867 2265
1853 7247 3077
G.6 326 654 244
G.730335069
0123456789
ĐầuLotoLotoĐuôi
0 04, 07, 09 20, 30, 40, 50 0
1 11, 17 11 1
220, 25, 26(3), 27 - 2
3 30, 33 33, 53 3
4 40, 44, 47, 49 04, 44, 54 4
5 50, 53, 54 25, 65, 75 5
6 65, 67, 68, 69 26(3)6
7 75, 77 07, 17, 27, 47, 67, 77 7
8 89 68 8
9 - 09, 49, 69, 89 9

Thống kê lo gan Miền Bắc 26/04/2005

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0000
6400
7300
7200
7100
7000
6900
6800
6700
6600

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 26/04/2005

895 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
694 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
683 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
753 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
403 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
533 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
073 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
252 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 26/04/2005

895 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
694 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
683 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
753 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
403 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
533 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
073 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
252 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT