insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
95
64
09
G.7
310
528
015
G.6
8907
9492
3535
2636
5029
5020
5501
2986
7991
G.5
4594
7486
4081
G.4
69180
34333
46859
54425
02420
87374
25317
76611
29433
13198
91143
95007
69599
35731
53637
60795
70108
85825
12125
17972
90667
G.3
86406
51077
44067
79309
69260
47622
G.2
00249
45354
17695
G.1
87430
13089
32313
ĐB
939439
104380
712933
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 06, 07 07, 09 01, 08, 09
1 10, 17 11 13, 15
2 20, 25 20, 28, 29 22, 25(2)
3 30, 33, 35, 39 31, 33, 3633, 37
4 49 43 -
5 59 54 -
6 - 64, 67 60, 67
7 74, 77 - 72
8 8080, 86, 89 81, 86
9 92, 94, 95 98, 99 91, 95(2)
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
10, 20, 30, 80 20, 80 600
- 11, 31 01, 81, 911
92 - 22, 722
33 33, 43 13, 333
74, 94 54, 64 -4
25, 35, 95 - 15, 25(2), 95(2)5
06 36, 86 866
07, 17, 77 07, 67 37, 677
- 28, 98 088
39, 49, 59 09, 29, 89, 99 099

Thống kê lo gan Miền Nam 01/01/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2324/12/2022810
6625/12/2022710
1626/12/202269
8427/12/2022517
6127/12/2022513
7927/12/2022513
5728/12/202249
6328/12/2022411
6828/12/2022412
2428/12/202249

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 01/01/2023

256 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
075 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
095 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
694 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
644 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
214 Giảm 2 lần so với 10 lần quay trước
154 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
804 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 01/01/2023

2110 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
258 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
297 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
077 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
497 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
676 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
456 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
806 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT