insert_chartThống kê
TỉnhKiên GiangTiền GiangĐà Lạt
G.8
03
03
53
G.7
238
331
865
G.6
6312
8909
3691
8933
4968
1228
6504
6518
1382
G.5
3398
0726
4866
G.4
91660
26288
35391
23568
74753
05563
79965
76116
12719
35412
37520
04833
54111
04905
02811
45651
90422
62148
23617
25827
52054
G.3
77553
00901
26366
66190
05133
95754
G.2
40763
72924
56741
G.1
36775
54260
60484
ĐB
066278
310354
174941
0123456789
ĐầuKiên GiangTiền GiangĐà Lạt
0 01, 03, 09 03, 05 04
1 12 11, 12, 16, 19 11, 17, 18
2 - 20, 24, 26, 28 22, 27
3 38 31, 33(2) 33
4 - -41(2), 48
5 53(2)54 51, 53, 54(2)
6 60, 63(2), 65, 68 60, 66, 68 65, 66
7 75, 78 - -
8 88 - 82, 84
9 91(2), 98 90 -
Kiên GiangTiền GiangĐà LạtĐuôi
60 20, 60, 90 -0
01, 91(2) 11, 31 11, 41(2), 511
12 12 22, 822
03, 53(2), 63(2) 03, 33(2) 33, 533
- 24, 54 04, 54(2), 844
65, 75 05 655
- 16, 26, 66 666
- - 17, 277
38, 68, 78, 88, 98 28, 68 18, 488
09 19 -9

Thống kê lo gan Miền Nam 01/12/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
4522/11/2024912
5922/11/2024912
5624/11/2024710
1425/11/2024610
4625/11/2024617
7126/11/2024512
7227/11/2024410
7327/11/202449
8927/11/2024414
5528/11/2024316

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 01/12/2024

535 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
335 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
604= Bằng so với 10 lần quay trước
634 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
664 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
053 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
163 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
883 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 01/12/2024

608 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
787 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
127 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
547 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
667 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
066 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
326 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
536= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT