insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
18
44
51
G.7
563
665
744
G.6
3995
1594
9530
3597
6788
1166
3670
2973
2816
G.5
9828
3448
9293
G.4
94304
27965
77436
81476
08179
59621
85326
00883
79297
11688
77111
61138
28610
07980
77005
62524
08269
19084
42312
19967
20655
G.3
98453
21027
50902
79688
17273
74770
G.2
36977
47262
99109
G.1
49139
17164
61504
ĐB
614257
775410
271310
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 04 02 04, 05, 09
1 1810(2), 1110, 12, 16
2 21, 26, 27, 28 - 24
3 30, 36, 39 38 -
4 - 44, 48 44
5 53, 57 - 51, 55
6 63, 65 62, 64, 65, 66 67, 69
7 76, 77, 79 - 70(2), 73(2)
8 - 80, 83, 88(3) 84
9 94, 95 97(2) 93
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
3010(2), 8010, 70(2)0
21 11 511
- 02, 62 122
53, 63 83 73(2), 933
04, 94 44, 64 04, 24, 44, 844
65, 95 65 05, 555
26, 36, 76 66 166
27, 57, 77 97(2) 677
18, 28 38, 48, 88(3) -8
39, 79 - 09, 699

Thống kê lo gan Miền Nam 02/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
7527/03/202369
2928/03/2023513
9828/03/2023516
5629/03/2023412
5929/03/2023412
4329/03/2023413
6829/03/2023412
4129/03/2023410
0129/03/2023416
9930/03/2023311

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 02/04/2023

044 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
024 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
934 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
094 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
694 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
103 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
583 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
483= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 02/04/2023

047 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
097 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
486 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
136 Giảm 3 lần so với 20 lần quay trước
866 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
835 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
075 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
935= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT