insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
09
66
85
G.7
156
994
042
G.6
1430
1318
8002
6860
4364
2054
7376
7851
8614
G.5
2146
0191
3063
G.4
57909
55041
40341
54275
81483
96969
63913
06164
83226
11202
04363
33035
62185
55896
26271
27357
21351
93354
67380
88392
32612
G.3
15162
51764
73132
51806
05303
67104
G.2
29891
99034
40524
G.1
07404
69069
49803
ĐB
406603
397520
604114
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 02, 03, 04, 09(2) 02, 06 03(2), 04
1 13, 18 - 12, 14(2)
2 -20, 26 24
3 30 32, 34, 35 -
4 41(2), 46 - 42
5 56 54 51(2), 54, 57
6 62, 64, 69 60, 63, 64(2), 66, 69 63
7 75 - 71, 76
8 83 85 80, 85
9 91 91, 94, 96 92
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
3020, 60 800
41(2), 91 91 51(2), 711
02, 62 02, 32 12, 42, 922
03, 13, 83 63 03(2), 633
04, 64 34, 54, 64(2), 94 04, 14(2), 24, 544
75 35, 85 855
46, 56 06, 26, 66, 96 766
- - 577
18 - -8
09(2), 69 69 -9

Thống kê lo gan Miền Nam 02/11/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3924/10/2023911
0525/10/2023810
3828/10/202359
0828/10/2023510
5528/10/2023516
6528/10/2023511
1529/10/2023413
5829/10/2023410
5029/10/2023413
3729/10/2023413

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 02/11/2023

046 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
064 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
484 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
514 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
694 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
563 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
913 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
893= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 02/11/2023

077 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
047 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
707 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
926 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
896 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
826 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
696 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
575 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT