insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
14
30
95
G.7
762
620
157
G.6
9057
3130
3724
9870
8106
5410
5604
7911
2351
G.5
9850
5938
6373
G.4
49447
55085
56044
58677
83210
29729
36317
88814
80915
21814
77233
09300
71238
32630
76104
80171
92188
79776
77188
11079
31191
G.3
42857
42938
52767
49813
37985
92431
G.2
35309
19631
29482
G.1
33858
24009
80444
ĐB
425171
285556
685570
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 09 00, 06, 09 04(2)
1 10, 14, 17 10, 13, 14(2), 15 11
2 24, 29 20 -
3 30, 38 30(2), 31, 33, 38(2) 31
4 44, 47 - 44
5 50, 57(2), 5856 51, 57
6 62 67 -
771, 77 7070, 71, 73, 76, 79
8 85 - 82, 85, 88(2)
9 - - 91, 95
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
10, 30, 50 00, 10, 20, 30(2), 70700
71 31 11, 31, 51, 71, 911
62 - 822
- 13, 33 733
14, 24, 44 14(2) 04(2), 444
85 15 85, 955
- 06, 56 766
17, 47, 57(2), 77 67 577
38, 58 38(2) 88(2)8
09, 29 09 799

Thống kê lo gan Miền Nam 03/12/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
8626/11/2023713
1227/11/2023612
4827/11/202369
0727/11/2023614
9627/11/2023627
6627/11/2023610
2528/11/2023511
7829/11/2023411
5229/11/2023410
6929/11/2023412

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 03/12/2023

305 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
004 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
444 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
134 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
574 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
384 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
314 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
704= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 03/12/2023

708 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
828 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
007 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
557 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
317 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
857 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
136 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
036 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT