insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
35
18
78
G.7
694
097
860
G.6
5704
6837
1529
8374
3070
1797
7946
9425
9204
G.5
7108
7153
5252
G.4
07713
00139
87898
00553
85539
61542
57346
92356
56126
35101
31635
61185
58271
06277
51403
03058
02378
83624
93123
29168
26640
G.3
52190
09635
31614
26630
32101
35138
G.2
69890
73891
00840
G.1
23947
58346
27148
ĐB
585165
853973
560921
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 04, 08 01 01, 03, 04
1 13 14, 18 -
2 29 2621, 23, 24, 25
3 35(2), 37, 39(2) 30, 35 38
4 42, 46, 47 46 40(2), 46, 48
5 53 53, 56 52, 58
665 - 60, 68
7 - 70, 71, 73, 74, 77 78(2)
8 - 85 -
9 90(2), 94, 98 91, 97(2) -
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
90(2) 30, 70 40(2), 600
- 01, 71, 91 01, 211
42 - 522
13, 53 53, 73 03, 233
04, 94 14, 74 04, 244
35(2), 65 35, 85 255
46 26, 46, 56 466
37, 47 77, 97(2) -7
08, 98 18 38, 48, 58, 68, 78(2)8
29, 39(2) - -9

Thống kê lo gan Miền Nam 04/06/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0721/05/20231410
2826/05/202399
3128/05/2023715
8428/05/2023717
3230/05/2023510
8330/05/2023511
4431/05/202348
0231/05/2023413
6731/05/2023410
8931/05/2023414

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 04/06/2023

394 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
464 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
214 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
354= Bằng so với 10 lần quay trước
634 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
013 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
523 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
773 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 04/06/2023

039 Tăng 8 lần so với 20 lần quay trước
358 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
217 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
866 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
456 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
636 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
486 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
396 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT