insert_chartThống kê
TỉnhVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8
92
42
36
G.7
580
015
668
G.6
3153
5053
5200
6463
1352
4390
7569
8584
5014
G.5
3112
0345
4634
G.4
69897
37582
33992
74231
84457
62943
22111
97015
60978
94039
96943
31819
67556
29806
51827
86119
75067
09400
05040
17599
00314
G.3
22481
20535
08453
14509
97215
93079
G.2
49060
72976
78882
G.1
77249
75891
33107
ĐB
127985
057610
325692
0123456789
ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0 00 06, 09 00, 07
1 11, 1210, 15(2), 19 14(2), 15, 19
2 - - 27
3 31, 35 39 34, 36
4 43, 49 42, 43, 45 40
5 53(2), 57 52, 53, 56 -
6 60 63 67, 68, 69
7 - 76, 78 79
8 80, 81, 82, 85 - 82, 84
9 92(2), 97 90, 9192, 99
Vĩnh LongBình DươngTrà VinhĐuôi
00, 60, 8010, 90 00, 400
11, 31, 81 91 -1
12, 82, 92(2) 42, 52 82, 922
43, 53(2) 43, 53, 63 -3
- - 14(2), 34, 844
35, 85 15(2), 45 155
- 06, 56, 76 366
57, 97 - 07, 27, 677
- 78 688
49 09, 19, 39 19, 69, 79, 999

Thống kê lo gan Miền Nam 04/10/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2326/09/2024811
4828/09/2024610
7728/09/2024613
5429/09/2024512
3230/09/202448
3730/09/2024413
2501/10/2024311
2901/10/2024313
8801/10/202439
7001/10/2024310

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 04/10/2024

004 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
844 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
584 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
433 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
453= Bằng so với 10 lần quay trước
813= Bằng so với 10 lần quay trước
203 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước
603 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 04/10/2024

527 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
007 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
207 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
816 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
456 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
896 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
116= Bằng so với 10 lần quay trước
306 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT