insert_chartThống kê
TỉnhKiên GiangTiền GiangĐà Lạt
G.8
86
80
29
G.7
081
960
707
G.6
8611
8005
9314
8959
0245
9985
2915
6780
5188
G.5
4092
0271
5576
G.4
75421
18712
13528
00474
35939
74071
53235
25741
70937
09287
39818
11569
20074
48832
88516
58333
10533
67833
40695
79859
65647
G.3
94117
07021
51405
29426
47100
46018
G.2
73514
10013
92096
G.1
95453
53367
51421
ĐB
220506
855300
694943
0123456789
ĐầuKiên GiangTiền GiangĐà Lạt
0 05, 0600, 05 00, 07
1 11, 12, 14(2), 17 13, 18 15, 16, 18
2 21(2), 28 26 21, 29
3 35, 39 32, 37 33(3)
4 - 41, 4543, 47
5 53 59 59
6 - 60, 67, 69 -
7 71, 74 71, 74 76
8 81, 86 80, 85, 87 80, 88
9 92 - 95, 96
Kiên GiangTiền GiangĐà LạtĐuôi
-00, 60, 80 00, 800
11, 21(2), 71, 81 41, 71 211
12, 92 32 -2
53 13 33(3), 433
14(2), 74 74 -4
05, 35 05, 45, 85 15, 955
06, 86 26 16, 76, 966
17 37, 67, 87 07, 477
28 18 18, 888
39 59, 69 29, 599

Thống kê lo gan Miền Nam 05/01/2025

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
9827/12/2024916
2728/12/2024816
5030/12/2024613
8330/12/2024611
2331/12/2024511
9031/12/2024510
2231/12/2024511
4031/12/2024513
9701/01/2025411
9401/01/2025411

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 05/01/2025

414 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
054= Bằng so với 10 lần quay trước
694 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
764 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
394 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
213 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
923 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
133 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 05/01/2025

058 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
026 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
346 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
436 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
655= Bằng so với 10 lần quay trước
195 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
395 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
125= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT