insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
48
66
87
G.7
293
544
339
G.6
2964
0102
6845
0001
5447
8261
1084
5987
3244
G.5
0317
0697
6962
G.4
70341
25412
27705
32328
14793
23258
69344
20268
57176
24504
99857
07674
24637
57249
35561
05969
82512
17343
13269
19773
31283
G.3
66385
27344
41019
67480
97520
74941
G.2
93943
38251
83771
G.1
92340
86383
65921
ĐB
299096
880768
165946
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 02, 05 01, 04 -
1 12, 17 19 12
2 28 - 20, 21
3 - 37 39
4 40, 41, 43, 44(2), 45, 48 44, 47, 49 41, 43, 44, 46
5 58 51, 57 -
6 64 61, 66, 68(2) 61, 62, 69(2)
7 - 74, 76 71, 73
8 85 80, 83 83, 84, 87(2)
9 93(2), 96 97 -
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
40 80 200
41 01, 51, 61 21, 41, 61, 711
02, 12 - 12, 622
43, 93(2) 83 43, 73, 833
44(2), 64 04, 44, 74 44, 844
05, 45, 85 - -5
96 66, 76466
17 37, 47, 57, 97 87(2)7
28, 48, 5868(2) -8
- 19, 49 39, 69(2)9

Thống kê lo gan Miền Nam 05/03/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
1527/02/2023613
3428/02/2023516
5328/02/2023510
0001/03/2023410
2201/03/2023411
8601/03/2023413
8101/03/2023413
1601/03/2023410
5902/03/2023312
1302/03/2023310

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 05/03/2023

615 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
694 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
434 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
834 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
054 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
403 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
893 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
093= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 05/03/2023

617 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
947 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
057 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
636 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
686 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
426 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
096 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
696 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT