insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
96
77
48
G.7
767
666
677
G.6
6837
7572
8765
0705
6862
3803
9951
2627
6931
G.5
2707
2672
4245
G.4
93594
80337
52171
92866
18887
97016
30933
89408
00472
70149
74233
09701
96830
89001
00135
66599
80472
44344
03086
26085
52350
G.3
18456
16016
61125
79331
28580
97394
G.2
55622
27584
04060
G.1
77677
25893
62031
ĐB
413022
456669
893292
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 07 01(2), 03, 05, 08 -
1 16(2) - -
222(2) 25 27
3 33, 37(2) 30, 31, 33 31(2), 35
4 - 49 44, 45, 48
5 56 - 50, 51
6 65, 66, 67 62, 66, 69 60
7 71, 72, 77 72(2), 77 72, 77
8 87 84 80, 85, 86
9 94, 96 9392, 94, 99
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
- 30 50, 60, 800
71 01(2), 31 31(2), 511
22(2), 72 62, 72(2) 72, 922
33 03, 33, 93 -3
94 84 44, 944
65 05, 25 35, 45, 855
16(2), 56, 66, 96 66 866
07, 37(2), 67, 77, 87 77 27, 777
- 08 488
- 49, 69 999

Thống kê lo gan Miền Nam 05/11/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3828/10/202389
5528/10/2023816
9730/10/2023611
2331/10/2023510
6831/10/2023512
1901/11/2023413
5901/11/2023412
3601/11/2023410
8201/11/2023411
8901/11/2023414

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 05/11/2023

936 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
775 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
484= Bằng so với 10 lần quay trước
514= Bằng so với 10 lần quay trước
014 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
333 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
663 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
723 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 05/11/2023

488 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
518 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
937 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
777 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
697 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
047 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
065 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
675 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT