insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
03
10
58
G.7
875
981
887
G.6
3643
1895
3687
0092
7611
9801
0990
9454
2606
G.5
8587
0671
5290
G.4
69363
12268
85715
88439
18894
05443
86618
17299
29733
29237
58623
96669
81721
52428
15336
02445
08269
77692
17681
80376
07849
G.3
89584
03280
22362
24956
39838
84275
G.2
54793
28028
90430
G.1
43085
70245
18372
ĐB
589455
266372
789466
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 03 01 06
1 15, 18 10, 11 -
2 - 21, 23, 28(2) -
3 39 33, 37 30, 36, 38
4 43(2) 45 45, 49
555 56 54, 58
6 63, 68 62, 6966, 69
7 75 71, 72 72, 75, 76
8 80, 84, 85, 87(2) 81 81, 87
9 93, 94, 95 92, 99 90(2), 92
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
80 10 30, 90(2)0
- 01, 11, 21, 71, 81 811
- 62, 72, 92 72, 922
03, 43(2), 63, 93 23, 33 -3
84, 94 - 544
15, 55, 75, 85, 95 45 45, 755
- 56 06, 36, 66, 766
87(2) 37 877
18, 68 28(2) 38, 588
39 69, 99 49, 699

Thống kê lo gan Miền Nam 06/02/2022

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0701/02/2022510
1902/02/202248
4102/02/2022410
8202/02/202249
2502/02/2022411
8902/02/202249
9602/02/2022427
9103/02/2022311
6103/02/2022313
7903/02/2022313

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 06/02/2022

725 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
434= Bằng so với 10 lần quay trước
664 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
763 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
693 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
003 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
833 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
233 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 06/02/2022

438 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
727 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
927 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
387 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
456= Bằng so với 10 lần quay trước
816 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
505 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
945 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT