insert_chartThống kê
TỉnhKiên GiangTiền GiangĐà Lạt
G.8
54
61
91
G.7
527
955
131
G.6
2692
0265
8568
5935
8852
2415
5572
3906
6717
G.5
3057
2506
1846
G.4
72223
43430
41878
38551
83529
47056
93152
46891
02889
23120
67416
56726
61792
41255
02509
87887
66086
28267
15968
90602
65259
G.3
20136
84295
57127
29527
61517
66281
G.2
64996
09165
02465
G.1
82687
51931
75120
ĐB
563009
305233
162630
0123456789
ĐầuKiên GiangTiền GiangĐà Lạt
009 06 02, 06, 09
1 - 15, 16 17(2)
2 23, 27, 29 20, 26, 27(2) 20
3 30, 36 31, 33, 3530, 31
4 - - 46
5 51, 52, 54, 56, 57 52, 55(2) 59
6 65, 68 61, 65 65, 67, 68
7 78 - 72
8 87 89 81, 86, 87
9 92, 95, 96 91, 92 91
Kiên GiangTiền GiangĐà LạtĐuôi
30 20 20, 300
51 31, 61, 91 31, 81, 911
52, 92 52, 92 02, 722
2333 -3
54 - -4
65, 95 15, 35, 55(2), 65 655
36, 56, 96 06, 16, 26 06, 46, 866
27, 57, 87 27(2) 17(2), 67, 877
68, 78 - 688
09, 29 89 09, 599

Thống kê lo gan Miền Nam 06/04/2025

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
4928/03/2025914
0730/03/2025714
8831/03/2025612
4731/03/2025611
0301/04/2025515
8501/04/2025519
9902/04/2025411
1902/04/2025413
5302/04/2025411
4502/04/2025415

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 06/04/2025

096 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
335 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
914 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
314 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
654= Bằng so với 10 lần quay trước
684 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
873 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
523= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 06/04/2025

099 Tăng 9 lần so với 20 lần quay trước
658 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
187 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
177 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
526 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
626 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
566 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
126 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT