insert_chartThống kê
TỉnhKiên GiangTiền GiangĐà Lạt
G.8
23
40
45
G.7
544
952
612
G.6
4255
5285
4311
3337
2729
4526
1420
9719
7922
G.5
5943
8370
1491
G.4
25223
06188
07426
33234
65595
03054
64086
20225
55727
18653
12820
94957
25164
61102
96995
89226
74471
06542
60630
59916
27998
G.3
51147
27314
80657
30962
52745
06193
G.2
50539
46863
26774
G.1
36411
21018
54909
ĐB
058651
046391
934750
0123456789
ĐầuKiên GiangTiền GiangĐà Lạt
0 - 02 09
1 11(2), 14 18 12, 16, 19
2 23(2), 26 20, 25, 26, 27, 29 20, 22, 26
3 34, 39 37 30
4 43, 44, 47 40 42, 45(2)
551, 54, 55 52, 53, 57(2)50
6 - 62, 63, 64 -
7 - 70 71, 74
8 85, 86, 88 - -
9 9591 91, 93, 95, 98
Kiên GiangTiền GiangĐà LạtĐuôi
- 20, 40, 70 20, 30, 500
11(2), 5191 71, 911
- 02, 52, 62 12, 22, 422
23(2), 43 53, 63 933
14, 34, 44, 54 64 744
55, 85, 95 25 45(2), 955
26, 86 26 16, 266
47 27, 37, 57(2) -7
88 18 988
39 29 09, 199

Thống kê lo gan Miền Nam 06/10/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0801/10/2024511
6601/10/2024510
6501/10/2024511
2402/10/202449
9602/10/2024427
0402/10/2024414
7202/10/2024410
1702/10/2024410
2103/10/2024312
2803/10/2024310

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 06/10/2024

195 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
824 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
454 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
264 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
913 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
993= Bằng so với 10 lần quay trước
303 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
903 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 06/10/2024

127 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
526 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
206 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
846 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
956 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
266 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
456 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
996 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT