insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
49
12
13
G.7
555
623
168
G.6
7388
4400
4958
2275
5042
2375
8544
1180
7083
G.5
8672
5923
8392
G.4
37748
13615
44949
29809
01960
37418
17084
00886
77016
67054
58340
44376
59214
27269
89825
61096
68710
83014
17777
09061
72903
G.3
67520
95395
31611
06920
24769
96566
G.2
23165
46177
14981
G.1
67025
08409
02681
ĐB
155842
754626
409565
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 00, 09 09 03
1 15, 18 11, 12, 14, 16 10, 13, 14
2 20, 25 20, 23(2), 26 25
3 - - -
442, 48, 49(2) 40, 42 44
5 55, 58 54 -
6 60, 65 69 61, 65, 66, 68, 69
7 72 75(2), 76, 77 77
8 84, 88 86 80, 81(2), 83
9 95 - 92, 96
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
00, 20, 60 20, 40 10, 800
- 11 61, 81(2)1
42, 72 12, 42 922
- 23(2) 03, 13, 833
84 14, 54 14, 444
15, 25, 55, 65, 95 75(2) 25, 655
- 16, 26, 76, 86 66, 966
- 77 777
18, 48, 58, 88 - 688
09, 49(2) 09, 69 699

Thống kê lo gan Miền Nam 07/09/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5330/08/2023810
9801/09/2023616
9701/09/2023611
0101/09/2023613
7002/09/2023510
5102/09/202359
7402/09/202359
6202/09/2023516
3303/09/2023411
3403/09/2023416

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 07/09/2023

555 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
924 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
164 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
184 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
944 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
134= Bằng so với 10 lần quay trước
094 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
124 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 07/09/2023

138 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
557 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
127 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
096 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
166= Bằng so với 10 lần quay trước
676 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
946 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
046= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT