insert_chartThống kê
TỉnhAn GiangTây NinhBình Thuận
G.8
38
90
37
G.7
924
489
737
G.6
1676
4333
3489
4862
6823
0586
9607
1842
1506
G.5
0770
4104
9196
G.4
19547
19309
27099
28600
11544
45317
76220
79688
73743
40755
52934
69941
58475
94081
99339
64384
36500
25225
49526
02481
13812
G.3
48060
38492
85882
69606
00618
67719
G.2
67984
79533
38160
G.1
62748
34787
74473
ĐB
128127
244975
333007
0123456789
ĐầuAn GiangTây NinhBình Thuận
0 00, 09 04, 06 00, 06, 07(2)
1 17 - 12, 18, 19
2 20, 24, 27 23 25, 26
3 33, 38 33, 34 37(2), 39
4 44, 47, 48 41, 43 42
5 - 55 -
6 60 62 60
7 70, 7675(2) 73
8 84, 89 81, 82, 86, 87, 88, 89 81, 84
9 92, 99 90 96
An GiangTây NinhBình ThuậnĐuôi
00, 20, 60, 70 90 00, 600
- 41, 81 811
92 62, 82 12, 422
33 23, 33, 43 733
24, 44, 84 04, 34 844
- 55, 75(2) 255
76 06, 86 06, 26, 966
17, 27, 47 8707(2), 37(2)7
38, 48 88 188
09, 89, 99 89 19, 399

Thống kê lo gan Miền Nam 07/11/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6828/10/20241012
0201/11/2024613
5301/11/2024611
4602/11/2024517
6702/11/2024510
2802/11/2024510
5702/11/202459
2903/11/2024413
1303/11/2024410
9403/11/2024411

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 07/11/2024

005 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
895 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
485 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
634 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
964 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
814 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
184 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
604 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 07/11/2024

008 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
817 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
756 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
366 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
606 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
196 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
966 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
916= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT