insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
44
18
56
G.7
045
374
998
G.6
0477
8524
4987
8700
2254
1221
2563
7661
8984
G.5
2354
4402
3091
G.4
36175
65501
46616
00796
96054
90040
73448
20150
09192
51231
30525
94823
27593
71484
18622
22106
92434
33684
19884
52614
36975
G.3
61799
69281
83242
65976
41061
70875
G.2
36821
66096
82023
G.1
61521
60060
82484
ĐB
574660
328783
494481
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 01 00, 02 06
1 16 18 14
2 21(2), 24 21, 23, 25 22, 23
3 - 31 34
4 40, 44, 45, 48 42 -
5 54(2) 50, 54 56
660 60 61(2), 63
7 75, 77 74, 76 75(2)
8 81, 8783, 8481, 84(4)
9 96, 99 92, 93, 96 91, 98
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
40, 60 00, 50, 60 -0
01, 21(2), 81 21, 31 61(2), 81, 911
- 02, 42, 92 222
- 23, 83, 93 23, 633
24, 44, 54(2) 54, 74, 84 14, 34, 84(4)4
45, 75 25 75(2)5
16, 96 76, 96 06, 566
77, 87 - -7
48 18 988
99 - -9

Thống kê lo gan Miền Nam 08/10/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5330/09/2023811
4602/10/2023617
0403/10/2023513
3603/10/2023510
6404/10/2023411
2704/10/2023416
1304/10/2023410
7304/10/202349
3904/10/2023411
3504/10/2023410

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 08/10/2023

485 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
914 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
574 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
544 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
904 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước
703 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
723 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
003= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 08/10/2023

909 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
438 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
547 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
027 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
387 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
427 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
636 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
006 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT