insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
62
92
77
G.7
439
513
225
G.6
5698
6340
0423
4363
3648
1877
7876
0710
1731
G.5
7622
0454
1666
G.4
01219
67002
51693
71083
70146
99452
91719
65834
14478
44230
14849
34538
37168
38918
22354
56360
69327
33658
97061
18871
41741
G.3
82564
37006
19676
10712
35115
60035
G.2
40287
49744
69384
G.1
73673
05526
43083
ĐB
312636
953199
734973
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 02, 06 - -
1 19(2) 12, 13, 18 10, 15
2 22, 23 26 25, 27
336, 39 30, 34, 38 31, 35
4 40, 46 44, 48, 49 41
5 52 54 54, 58
6 62, 64 63, 68 60, 61, 66
7 73 76, 77, 78 71, 73, 76, 77
8 83, 87 - 83, 84
9 93, 98 92, 99 -
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
40 30 10, 600
- - 31, 41, 61, 711
02, 22, 52, 62 12, 92 -2
23, 73, 83, 93 13, 6373, 833
64 34, 44, 54 54, 844
- - 15, 25, 355
06, 36, 46 26, 76 66, 766
87 77 27, 777
98 18, 38, 48, 68, 78 588
19(2), 39 49, 99 -9

Thống kê lo gan Miền Nam 10/03/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
8102/03/2024813
0005/03/2024510
0105/03/2024516
0505/03/2024510
1605/03/2024511
2806/03/2024410
9406/03/2024411
7406/03/2024414
5907/03/2024312
6707/03/2024310

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 10/03/2024

546 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
776 Tăng 6 lần so với 10 lần quay trước
625 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
304 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
534 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
684 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
084 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
104 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 10/03/2024

627 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
547 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
256 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
686 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
776 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
996 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
306 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
126 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT