insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
09
70
93
G.7
773
306
347
G.6
8659
1875
2416
0854
7504
0586
2095
7642
4062
G.5
8859
9754
3259
G.4
94952
44054
96874
33631
07452
18481
62910
19128
97221
45971
45823
31708
66981
66216
12958
02763
90061
05164
56411
02136
69630
G.3
50818
73315
01238
47758
67781
99151
G.2
88200
33550
95737
G.1
38434
24931
78014
ĐB
926219
942403
892737
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 00, 0903, 04, 06, 08 -
1 10, 15, 16, 18, 19 16 11, 14
2 - 21, 23, 28 -
3 31, 34 31, 38 30, 36, 37(2)
4 - - 42, 47
5 52(2), 54, 59(2) 50, 54(2), 58 51, 58, 59
6 - - 61, 62, 63, 64
7 73, 74, 75 70, 71 -
8 81 81, 86 81
9 - - 93, 95
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
00, 10 50, 70 300
31, 81 21, 31, 71, 81 11, 51, 61, 811
52(2) - 42, 622
7303, 23 63, 933
34, 54, 74 04, 54(2) 14, 644
15, 75 - 955
16 06, 16, 86 366
- -37(2), 477
18 08, 28, 38, 58 588
09, 19, 59(2) - 599

Thống kê lo gan Miền Nam 10/09/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5330/08/20231110
0101/09/2023913
8503/09/2023719
4505/09/2023512
8205/09/2023511
2705/09/2023516
4605/09/2023517
8905/09/2023514
7805/09/2023511
6705/09/2023510

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 10/09/2023

506 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
285 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
815 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
235 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
154 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
363 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
243 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
643 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 10/09/2023

557 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
507 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
817 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
167 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
286= Bằng so với 10 lần quay trước
106 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
156 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
426 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT