insert_chartThống kê
TỉnhKiên GiangTiền GiangĐà Lạt
G.8
76
00
81
G.7
500
795
530
G.6
4891
5512
9770
0576
3683
9995
8895
5233
5731
G.5
7692
2350
2121
G.4
54298
72653
24404
43947
27124
76849
25970
20313
06643
25933
17686
22175
88788
43414
38843
47500
90013
75899
84120
11691
83560
G.3
02720
62888
83381
54363
91900
23446
G.2
17998
29928
54636
G.1
44077
17819
04863
ĐB
319855
323440
909254
0123456789
ĐầuKiên GiangTiền GiangĐà Lạt
0 00, 04 00 00(2)
1 12 13, 14, 19 13
2 20, 24 28 20, 21
3 - 33 30, 31, 33, 36
4 47, 4940, 43 43, 46
5 53, 55 5054
6 - 63 60, 63
7 70(2), 76, 77 75, 76 -
8 88 81, 83, 86, 88 81
9 91, 92, 98(2) 95(2) 91, 95, 99
Kiên GiangTiền GiangĐà LạtĐuôi
00, 20, 70(2) 00, 40, 50 00(2), 20, 30, 600
91 81 21, 31, 81, 911
12, 92 - -2
53 13, 33, 43, 63, 83 13, 33, 43, 633
04, 24 14544
55 75, 95(2) 955
76 76, 86 36, 466
47, 77 - -7
88, 98(2) 28, 88 -8
49 19 999

Thống kê lo gan Miền Nam 10/11/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6828/10/20241312
2903/11/2024713
1504/11/2024613
7104/11/2024612
3204/11/202468
5104/11/202469
5605/11/2024510
0306/11/2024415
0506/11/2024410
6506/11/2024411

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 10/11/2024

886 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
205 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
074 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
144 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
134 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
244 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
123 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
003 Giảm 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 10/11/2024

008 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
817 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
067 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
887 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
486 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
246 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
776 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
336 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT