insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
30
18
90
G.7
071
469
767
G.6
6217
8204
1100
9434
8059
1164
1030
9271
8171
G.5
3882
6830
4440
G.4
69952
60821
05576
24402
69572
66251
30178
51236
79392
78281
90084
89149
59394
01501
87026
30675
25655
48130
50490
89319
89263
G.3
32990
04972
30984
76648
74787
20720
G.2
31299
43150
37216
G.1
26788
61803
57618
ĐB
109954
026682
507808
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 00, 02, 04 01, 0308
1 17 18 16, 18, 19
2 21 - 20, 26
3 30 30, 34, 36 30(2)
4 - 48, 49 40
5 51, 52, 54 50, 59 55
6 - 64, 69 63, 67
7 71, 72(2), 76, 78 - 71(2), 75
8 82, 88 81, 82, 84(2) 87
9 90, 99 92, 94 90(2)
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
00, 30, 90 30, 50 20, 30(2), 40, 90(2)0
21, 51, 71 01, 81 71(2)1
02, 52, 72(2), 8282, 92 -2
- 03 633
04, 54 34, 64, 84(2), 94 -4
- - 55, 755
76 36 16, 266
17 - 67, 877
78, 88 18, 4808, 188
99 49, 59, 69 199

Thống kê lo gan Miền Nam 11/02/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0703/02/2024814
3903/02/2024811
4305/02/2024613
3507/02/2024410
5807/02/2024410
2507/02/2024412
7907/02/2024413
8507/02/2024419
5307/02/2024411
9308/02/2024314

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 11/02/2024

906 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
294 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
834 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
624 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
264 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
503 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước
383= Bằng so với 10 lần quay trước
943 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 11/02/2024

758 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
907= Bằng so với 10 lần quay trước
507 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
276 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
026 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
296 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
386 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
485 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT