insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
47
57
64
G.7
869
945
662
G.6
0637
4561
4685
4706
2535
9625
1108
9084
0174
G.5
6334
2197
3111
G.4
77928
45549
74644
03918
50355
40475
28307
27264
25870
76670
79921
63121
59588
93815
93145
23018
56659
01008
61269
76250
84567
G.3
23047
39162
41079
50934
53658
47900
G.2
67728
33144
40557
G.1
87392
94379
02334
ĐB
430678
070886
241489
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 07 06 00, 08(2)
1 18 15 11, 18
2 28(2) 21(2), 25 -
3 34, 37 34, 35 34
4 44, 47(2), 49 44, 45 45
5 55 57 50, 57, 58, 59
6 61, 62, 69 64 62, 64, 67, 69
7 75, 78 70(2), 79(2) 74
8 8586, 88 84, 89
9 92 97 -
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
- 70(2) 00, 500
61 21(2) 111
62, 92 - 622
- - -3
34, 44 34, 44, 64 34, 64, 74, 844
55, 75, 85 15, 25, 35, 45 455
- 06, 86 -6
07, 37, 47(2) 57, 97 57, 677
18, 28(2), 78 88 08(2), 18, 588
49, 69 79(2) 59, 69, 899

Thống kê lo gan Miền Nam 11/04/2021

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2003/04/2021810
8003/04/2021815
7105/04/202168
6006/04/2021512
5606/04/2021510
6507/04/202149
7207/04/2021410
3207/04/202146
1908/04/202138
6808/04/202139

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 11/04/2021

455 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
694= Bằng so với 10 lần quay trước
154 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
344 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
003 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
673 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
923 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
643 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 11/04/2021

698 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
168 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
458 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
156 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
856 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
796 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
355 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
705= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT