insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
41
88
00
G.7
673
369
669
G.6
8907
2361
3430
1464
8333
9756
0206
6114
5822
G.5
9415
1043
8682
G.4
87166
66017
76128
33577
57596
41936
77316
88693
41064
57262
08728
44717
22871
01116
60520
43851
79420
44585
84774
75146
43425
G.3
78394
52178
45877
33638
50400
55097
G.2
38917
00012
85576
G.1
54600
52841
81313
ĐB
281284
209528
553973
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 00, 07 - 00(2), 06
1 15, 16, 17(2) 12, 16, 17 13, 14
2 2828(2) 20(2), 22, 25
3 30, 36 33, 38 -
4 41 41, 43 46
5 - 56 51
6 61, 66 62, 64(2), 69 69
7 73, 77, 78 71, 7773, 74, 76
884 88 82, 85
9 94, 96 93 97
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
00, 30 - 00(2), 20(2)0
41, 61 41, 71 511
- 12, 62 22, 822
73 33, 43, 93 13, 733
84, 94 64(2) 14, 744
15 - 25, 855
16, 36, 66, 96 16, 56 06, 46, 766
07, 17(2), 77 17, 77 977
28, 7828(2), 38, 88 -8
- 69 699

Thống kê lo gan Miền Nam 11/04/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6330/03/20241211
8705/04/2024610
4506/04/2024512
4206/04/2024512
5806/04/2024510
5906/04/2024512
6506/04/2024511
6706/04/2024510
7906/04/2024513
8606/04/2024513

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 11/04/2024

075 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
695 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
004 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
284 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
564 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
464 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
744 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
884 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 11/04/2024

887 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
567 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
467 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
696= Bằng so với 10 lần quay trước
316 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
276 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
436= Bằng so với 10 lần quay trước
076 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT