insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
00
70
91
G.7
726
572
938
G.6
1656
2405
8240
5921
9081
8373
9937
5739
4367
G.5
5136
5654
4057
G.4
75568
45251
62121
97331
31789
61050
48863
03863
83845
66896
13216
77413
02265
01876
54339
44018
50279
74949
67916
75278
73294
G.3
38833
63870
17797
75129
69302
08084
G.2
32251
01440
64753
G.1
68436
04098
68713
ĐB
128191
723057
869817
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 00, 05 - 02
1 - 13, 16 13, 16, 17, 18
2 21, 26 21, 29 -
3 31, 33, 36(2) - 37, 38, 39(2)
4 40 40, 45 49
5 50, 51(2), 56 54, 57 53, 57
6 63, 68 63, 65 67
7 70 70, 72, 73, 76 78, 79
8 89 81 84
991 96, 97, 98 91, 94
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
00, 40, 50, 70 40, 70 -0
21, 31, 51(2), 91 21, 81 911
- 72 022
33, 63 13, 63, 73 13, 533
- 54 84, 944
05 45, 65 -5
26, 36(2), 56 16, 76, 96 166
-57, 9717, 37, 57, 677
68 98 18, 38, 788
89 29 39(2), 49, 799

Thống kê lo gan Miền Nam 11/06/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
4103/06/2023810
7405/06/202369
4705/06/2023611
2806/06/2023510
9908/06/2023311
9208/06/2023314
7508/06/2023311
5808/06/2023310
4308/06/2023313
4208/06/2023312

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 11/06/2023

135 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
964 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
574 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
634 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
943 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
863 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
163 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
453= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 11/06/2023

038= Bằng so với 10 lần quay trước
577 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
456 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
566 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
636= Bằng so với 10 lần quay trước
226 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
136 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
815 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT