insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
95
64
11
G.7
740
540
751
G.6
2823
4285
0893
9475
7128
1131
1634
9834
3533
G.5
2582
5241
9724
G.4
08294
10735
90756
88413
70774
89085
25873
43582
19836
82725
72748
64225
62587
01052
29322
95877
43524
24621
10251
74692
09142
G.3
86605
81350
76732
13506
29369
19437
G.2
78885
26654
72900
G.1
49561
30497
98342
ĐB
101001
907967
179361
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
001, 05 06 00
1 13 - 11
2 23 25(2), 28 21, 22, 24(2)
3 35 31, 32, 36 33, 34(2), 37
4 40 40, 41, 48 42(2)
5 50, 56 52, 54 51(2)
6 61 64, 6761, 69
7 73, 74 75 77
8 82, 85(3) 82, 87 -
9 93, 94, 95 97 92
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
40, 50 40 000
01, 61 31, 41 11, 21, 51(2), 611
82 32, 52, 82 22, 42(2), 922
13, 23, 73, 93 - 333
74, 94 54, 64 24(2), 34(2)4
05, 35, 85(3), 95 25(2), 75 -5
56 06, 36 -6
-67, 87, 97 37, 777
- 28, 48 -8
- - 699

Thống kê lo gan Miền Nam 11/09/2022

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
9829/08/20221310
0430/08/2022129
0301/09/20221015
1505/09/2022613
1806/09/2022510
3006/09/2022510
0807/09/2022410
8907/09/2022414
5507/09/2022416
7907/09/2022413

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 11/09/2022

735 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
674 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
494 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
514 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
814 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
404 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
943 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
613= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 11/09/2022

357 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
257 Giảm 2 lần so với 20 lần quay trước
287 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
227 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
217 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
817 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
737 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
406 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT