insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
18
42
93
G.7
336
383
669
G.6
1385
3300
8918
8130
0036
9841
8851
4104
7586
G.5
0856
5347
8865
G.4
81717
86293
15592
75985
93857
52829
28255
75601
07253
80925
32962
00881
51171
13025
30202
91807
72425
51522
45554
51380
73363
G.3
89986
50173
28287
18513
78359
71515
G.2
60219
55002
32813
G.1
37871
69263
64460
ĐB
212249
770260
546888
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 00 01, 02 02, 04, 07
1 17, 18(2), 19 13 13, 15
2 29 25(2) 22, 25
3 36 30, 36 -
449 41, 42, 47 -
5 55, 56, 57 53 51, 54, 59
6 -60, 62, 63 60, 63, 65, 69
7 71, 73 71 -
8 85(2), 86 81, 83, 87 80, 86, 88
9 92, 93 - 93
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
00 30, 60 60, 800
71 01, 41, 71, 81 511
92 02, 42, 62 02, 222
73, 93 13, 53, 63, 83 13, 63, 933
- - 04, 544
55, 85(2) 25(2) 15, 25, 655
36, 56, 86 36 866
17, 57 47, 87 077
18(2) -888
19, 29, 49 - 59, 699

Thống kê lo gan Miền Nam 11/10/2020

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
9805/10/202067
7705/10/202067
2005/10/2020610
3906/10/202056
5007/10/2020413
6707/10/2020410
5207/10/202047
3507/10/2020410
1408/10/202039
7608/10/2020312

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 11/10/2020

135 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
025 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
474 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
424 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
854 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước
254 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
554 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
604 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 11/10/2020

859 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
028 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
607 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
216 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
136 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
426 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
096 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
475 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT