insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
12
55
16
G.7
357
027
140
G.6
2488
2669
1173
5404
3692
7555
6783
4436
2466
G.5
7751
7224
4000
G.4
24346
76476
34575
10546
26569
85084
03471
51511
04796
97131
29499
45822
22988
29249
54761
88521
86674
91386
48350
49589
60751
G.3
19258
75748
05256
78361
20268
44952
G.2
20727
61347
54018
G.1
27529
52770
95946
ĐB
478156
038474
417898
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 - 04 00
1 12 11 16, 18
2 27, 29 22, 24, 27 21
3 - 31 36
4 46(2), 48 47, 49 40, 46
5 51, 56, 57, 58 55(2), 56 50, 51, 52
6 69(2) 61 61, 66, 68
7 71, 73, 75, 76 70, 74 74
8 84, 88 88 83, 86, 89
9 - 92, 96, 9998
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
- 70 00, 40, 500
51, 71 11, 31, 61 21, 51, 611
12 22, 92 522
73 - 833
84 04, 24, 74 744
75 55(2) -5
46(2), 56, 76 56, 96 16, 36, 46, 66, 866
27, 57 27, 47 -7
48, 58, 88 88 18, 68, 988
29, 69(2) 49, 99 899

Thống kê lo gan Miền Nam 12/02/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0202/02/20231013
9703/02/2023911
2506/02/2023612
1907/02/202359
1007/02/2023510
1507/02/2023513
8207/02/2023511
4508/02/2023410
7809/02/2023311
0909/02/202339

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 12/02/2023

567 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
465 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
964 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
374 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
744 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
003 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
483= Bằng so với 10 lần quay trước
883 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 12/02/2023

5611 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
847 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
267 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
216 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
466 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
966 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
586 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
486 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT