insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
30
46
65
G.7
344
814
244
G.6
1467
9372
9661
1518
7786
3597
5413
5483
0094
G.5
1257
3797
3911
G.4
68767
04471
10297
10573
90662
57223
42514
69038
19472
56809
23585
42959
49735
95369
35517
70286
76748
25739
74984
68194
19343
G.3
68626
14663
13973
16947
81501
92758
G.2
37538
41934
68725
G.1
50931
96877
68512
ĐB
496675
379880
615051
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 - 09 01
1 14 14, 18 11, 12, 13, 17
2 23, 26 - 25
3 30, 31, 38 34, 35, 38 39
4 44 46, 47 43, 44, 48
5 57 5951, 58
6 61, 62, 63, 67(2) 69 65
7 71, 72, 73, 75 72, 73, 77 -
8 -80, 85, 86 83, 84, 86
9 97 97(2) 94(2)
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
3080 -0
31, 61, 71 - 01, 11, 511
62, 72 72 122
23, 63, 73 73 13, 43, 833
14, 44 14, 34 44, 84, 94(2)4
75 35, 85 25, 655
26 46, 86 866
57, 67(2), 97 47, 77, 97(2) 177
38 18, 38 48, 588
- 09, 59, 69 399

Thống kê lo gan Miền Nam 12/10/2025

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
9601/10/20251127
0205/10/2025713
3308/10/2025412
8208/10/2025411
5308/10/2025411
8908/10/2025414
5609/10/2025310
9209/10/2025314
6609/10/2025310
7409/10/202539

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 12/10/2025

384 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
284 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
474 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
694 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
594 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
724 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
444 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
734 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 12/10/2025

287 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
847 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
936 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
236 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
596 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
446 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
275 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
735= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT