insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
26
61
30
G.7
065
007
117
G.6
5498
0029
6831
4928
3383
2157
0817
7659
6722
G.5
8671
4573
0129
G.4
87345
71271
81593
40760
49689
97333
70711
70553
63902
08690
14030
28155
64925
38522
55106
23053
82799
38846
20952
31944
88587
G.3
18367
70071
70124
61490
99694
51347
G.2
82014
18458
34476
G.1
49324
81724
40659
ĐB
088640
586873
274803
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 - 02, 0703, 06
1 11, 14 - 17(2)
2 24, 26, 29 22, 24(2), 25, 28 22, 29
3 31, 33 30 30
440, 45 - 44, 46, 47
5 - 53, 55, 57, 58 52, 53, 59(2)
6 60, 65, 67 61 -
7 71(3)73(2) 76
8 89 83 87
9 93, 98 90(2) 94, 99
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
40, 60 30, 90(2) 300
11, 31, 71(3) 61 -1
- 02, 22 22, 522
33, 93 53, 73(2), 8303, 533
14, 24 24(2) 44, 944
45, 65 25, 55 -5
26 - 06, 46, 766
67 07, 57 17(2), 47, 877
98 28, 58 -8
29, 89 - 29, 59(2), 999

Thống kê lo gan Miền Nam 14/09/2025

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0005/09/2025910
8807/09/2025712
7707/09/2025713
1907/09/2025713
3707/09/2025713
8207/09/2025711
9607/09/2025727
1508/09/2025613
4209/09/2025512
8409/09/2025517

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 14/09/2025

535 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
525 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
305 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
584 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
024 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
934 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
224= Bằng so với 10 lần quay trước
944 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 14/09/2025

528 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
308 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
298 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
228 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
937 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
987 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
396 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
996 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT