insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhBình ThuậnAn Giang
G.8
15
51
01
G.7
979
827
988
G.6
9950
9434
4789
6402
1596
2813
6904
5036
7055
G.5
8193
3189
9762
G.4
97264
59423
23748
02618
28601
79915
89763
20402
76800
96191
63547
67876
53787
16958
83034
69307
10006
40264
28940
51015
43215
G.3
47084
86048
77826
13461
57229
81009
G.2
85216
80812
74119
G.1
70360
66016
58255
ĐB
441481
201398
512487
0123456789
ĐầuTây NinhBình ThuậnAn Giang
0 01 00, 02(2) 01, 04, 06, 07, 09
1 15(2), 16, 18 12, 13, 16 15(2), 19
2 23 26, 27 29
3 34 - 34, 36
4 48(2) 47 40
5 50 51, 58 55(2)
6 60, 63, 64 61 62, 64
7 79 76 -
881, 84, 89 87, 8987, 88
9 93 91, 96, 98 -
Tây NinhBình ThuậnAn GiangĐuôi
50, 60 00 400
01, 81 51, 61, 91 011
- 02(2), 12 622
23, 63, 93 13 -3
34, 64, 84 - 04, 34, 644
15(2) - 15(2), 55(2)5
16 16, 26, 76, 96 06, 366
- 27, 47, 87 07, 877
18, 48(2) 58, 98 888
79, 89 89 09, 19, 299

Thống kê lo gan Miền Nam 16/01/2020

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
9501/01/2020160
2104/01/2020121
3308/01/202083
9410/01/202063
6711/01/202051
4211/01/202057
2511/01/202053
8212/01/202042
3912/01/202044
5212/01/202045

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 16/01/2020

045 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
864 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
194 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
694 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
644 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
484 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
894 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
563 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 16/01/2020

897 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
487 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
297 Giảm 2 lần so với 20 lần quay trước
977 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
196 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
505 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
875 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
995 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT