insert_chartThống kê
TỉnhKiên GiangTiền GiangĐà Lạt
G.8
01
31
56
G.7
862
351
437
G.6
3089
3285
5126
0499
2076
1357
3938
7893
3012
G.5
5169
6077
9844
G.4
09984
08871
73116
36877
87019
07306
60570
66411
39464
45370
40822
54733
83557
09004
95646
60902
32408
64227
04202
56069
71765
G.3
88692
46850
89110
84760
59418
45197
G.2
83708
81467
89128
G.1
96536
56438
05275
ĐB
087438
504311
672718
0123456789
ĐầuKiên GiangTiền GiangĐà Lạt
0 01, 06, 08 04 02(2), 08
1 16, 19 10, 11(2) 12, 18(2)
2 26 22 27, 28
3 36, 38 31, 33, 38 37, 38
4 - - 44, 46
5 50 51, 57(2) 56
6 62, 69 60, 64, 67 65, 69
7 70, 71, 77 70, 76, 77 75
8 84, 85, 89 - -
9 92 99 93, 97
Kiên GiangTiền GiangĐà LạtĐuôi
50, 70 10, 60, 70 -0
01, 7111(2), 31, 51 -1
62, 92 22 02(2), 122
- 33 933
84 04, 64 444
85 - 65, 755
06, 16, 26, 36 76 46, 566
77 57(2), 67, 77 27, 37, 977
08, 38 38 08, 18(2), 28, 388
19, 69, 89 99 699

Thống kê lo gan Miền Nam 16/02/2020

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
8008/02/202083
2909/02/202075
5409/02/202074
8311/02/202053
4811/02/202055
2012/02/202048
5812/02/202047
9612/02/202047
5312/02/202048
8713/02/202037

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 16/02/2020

084 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
374 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
384 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
044 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
194 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
573 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
763 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
693 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 16/02/2020

228 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
707 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
417 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
656= Bằng so với 10 lần quay trước
036 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
086 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
156 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
436 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT