insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
32
32
70
G.7
406
499
383
G.6
0921
6861
0011
5321
1336
6857
0768
8243
1571
G.5
1241
7846
1227
G.4
87550
72998
88620
97450
24808
32239
00925
43556
06639
04682
97714
50160
58989
94962
45959
61181
90048
04300
82139
66473
65137
G.3
85865
29531
15812
69557
36814
84330
G.2
68730
59494
93495
G.1
50821
79562
44287
ĐB
212756
414366
441284
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 06, 08 - 00
1 11 12, 14 14
2 20, 21(2), 25 21 27
3 30, 31, 32, 39 32, 36, 39 30, 37, 39
4 41 46 43, 48
5 50(2), 56 56, 57(2) 59
6 61, 65 60, 62(2), 66 68
7 - - 70, 71, 73
8 - 82, 89 81, 83, 84, 87
9 98 94, 99 95
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
20, 30, 50(2) 60 00, 30, 700
11, 21(2), 31, 41, 61 21 71, 811
32 12, 32, 62(2), 82 -2
- - 43, 73, 833
- 14, 94 14, 844
25, 65 - 955
06, 56 36, 46, 56, 66 -6
- 57(2) 27, 37, 877
08, 98 - 48, 688
39 39, 89, 99 39, 599

Thống kê lo gan Miền Nam 16/02/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
4508/02/2023810
7809/02/2023711
7211/02/2023517
4411/02/202358
4211/02/2023512
6411/02/2023513
2611/02/2023510
2311/02/2023510
1711/02/2023510
3411/02/2023515

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 16/02/2023

396 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
415 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
044 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
094 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
504 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
894 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
484= Bằng so với 10 lần quay trước
303= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 16/02/2023

488 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
568 Giảm 2 lần so với 20 lần quay trước
897 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
397 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
046 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
966 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
506 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
416 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT