insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
63
66
02
G.7
376
024
744
G.6
0502
5845
3506
8878
9787
9910
8145
2478
4810
G.5
6800
6583
5740
G.4
19609
18101
74795
17063
39326
83526
22345
15450
62968
35453
05104
88502
60048
37408
62811
83349
52841
07356
15552
78521
33753
G.3
08958
13633
49181
34975
69471
71379
G.2
32091
83540
05486
G.1
13364
75681
48979
ĐB
447004
370863
628599
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 00, 01, 02, 04, 06, 09 02, 04, 08 02
1 - 10 10, 11
2 26(2) 24 21
3 33 - -
4 45(2) 40, 48 40, 41, 44, 45, 49
5 58 50, 53 52, 53, 56
6 63(2), 6463, 66, 68 -
7 76 75, 78 71, 78, 79(2)
8 - 81(2), 83, 87 86
9 91, 95 -99
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
00 10, 40, 50 10, 400
01, 91 81(2) 11, 21, 41, 711
02 02 02, 522
33, 63(2) 53, 63, 83 533
04, 64 04, 24 444
45(2), 95 75 455
06, 26(2), 76 66 56, 866
- 87 -7
58 08, 48, 68, 78 788
09 - 49, 79(2), 999

Thống kê lo gan Miền Nam 16/03/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
9706/03/20231011
9808/03/2023816
1209/03/2023712
0510/03/2023610
6910/03/2023612
9210/03/2023614
1310/03/2023610
8411/03/2023517
0311/03/2023515
8511/03/2023519

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 16/03/2023

764 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
564 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
794 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
634 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
534 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
754 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
404 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
164 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 16/03/2023

047 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
437= Bằng so với 10 lần quay trước
916 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
536 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
446= Bằng so với 10 lần quay trước
716 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
406= Bằng so với 10 lần quay trước
506 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT