insert_chartThống kê
TỉnhKiên GiangTiền GiangĐà Lạt
G.8
16
41
30
G.7
033
763
085
G.6
8780
3705
9871
1289
4962
9620
7004
8003
0908
G.5
3225
3774
1306
G.4
93667
88664
75710
99477
02687
46804
85123
06325
58170
53424
77466
71078
71817
41311
71307
15943
78623
86515
20113
58477
80941
G.3
16220
47045
56129
29806
28269
17081
G.2
52997
60527
91685
G.1
41226
44320
54677
ĐB
557279
816066
227938
0123456789
ĐầuKiên GiangTiền GiangĐà Lạt
0 04, 05 06 03, 04, 06, 07, 08
1 10, 16 11, 17 13, 15
2 20, 23, 25, 26 20(2), 24, 25, 27, 29 23
3 33 - 30, 38
4 45 41 41, 43
5 - - -
6 64, 67 62, 63, 66(2) 69
7 71, 77, 79 70, 74, 78 77(2)
8 80, 87 89 81, 85(2)
9 97 - -
Kiên GiangTiền GiangĐà LạtĐuôi
10, 20, 80 20(2), 70 300
71 11, 41 41, 811
- 62 -2
23, 33 63 03, 13, 23, 433
04, 64 24, 74 044
05, 25, 45 25 15, 85(2)5
16, 26 06, 66(2) 066
67, 77, 87, 97 17, 27 07, 77(2)7
- 78 08, 388
79 29, 89 699

Thống kê lo gan Miền Nam 16/03/2025

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0209/03/2025713
9310/03/2025614
4410/03/2025614
8611/03/2025513
8211/03/2025511
5511/03/2025516
2111/03/2025512
1912/03/2025413
8812/03/202549
3212/03/202548

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 16/03/2025

114 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
704 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
334 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
274 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
413= Bằng so với 10 lần quay trước
233= Bằng so với 10 lần quay trước
043 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
263 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 16/03/2025

248 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
817 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
277 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
236 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
116 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
416 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
336 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
836 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT