insert_chartThống kê
TỉnhBến TreVũng TàuBạc Liêu
G.8
23
58
74
G.7
512
592
869
G.6
2911
6389
0517
8207
2125
4974
5206
2110
2061
G.5
5409
3385
4939
G.4
45268
61099
49278
85738
99571
93870
94737
89771
75420
21577
84812
98483
86864
96918
06827
87732
07940
78404
24275
87919
40707
G.3
47946
72722
55480
24507
40869
55335
G.2
03955
50778
40833
G.1
41764
16747
21775
ĐB
637925
822377
433905
0123456789
ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0 09 07(2) 04, 05, 06, 07
1 11, 12, 17 12, 18 10, 19
2 22, 23, 25 20, 25 27
3 37, 38 - 32, 33, 35, 39
4 46 47 40
5 55 58 -
6 64, 68 64 61, 69(2)
7 70, 71, 78 71, 74, 77(2), 78 74, 75(2)
8 89 80, 83, 85 -
9 99 92 -
Bến TreVũng TàuBạc LiêuĐuôi
70 20, 80 10, 400
11, 71 71 611
12, 22 12, 92 322
23 83 333
64 64, 74 04, 744
25, 55 25, 8505, 35, 75(2)5
46 - 066
17, 37 07(2), 47, 77(2) 07, 277
38, 68, 78 18, 58, 78 -8
09, 89, 99 - 19, 39, 69(2)9

Thống kê lo gan Miền Nam 16/04/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
8606/04/20241013
2108/04/2024812
2409/04/2024712
5210/04/2024610
3412/04/2024416
8112/04/2024413
6013/04/2024313
6213/04/2024316
5413/04/2024312
1313/04/2024310

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 16/04/2024

786 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
674 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
224 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
333 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
193= Bằng so với 10 lần quay trước
923 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
233 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
613 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 16/04/2024

789 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
097 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
167 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
736 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
746 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
076 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
196= Bằng so với 10 lần quay trước
006 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT